Skip to main content
<< Indonesia diễn đàn

Ngôn ngữ chính thức của Indonesia: Giải thích tiếng Indonesia

Preview image for the video "Tiếng Indonesia (Bahasa Indonesia)".
Tiếng Indonesia (Bahasa Indonesia)
Table of contents

Tiếng Indonesia là ngôn ngữ chính thức của Indonesia. Việc biết tiếng Indonesia rất quan trọng dù bạn đi du lịch, học tập hay kinh doanh, bởi vì đây là ngôn ngữ phổ biến được sử dụng trong chính phủ, trường học, phương tiện truyền thông và hợp đồng trên toàn quốc. Biết một chút tiếng Indonesia sẽ giúp ích rất nhiều cho bạn trên khắp quần đảo.

Trả lời nhanh: Ngôn ngữ chính thức của Indonesia là gì?

Tiếng Indonesia (Bahasa Indonesia) là ngôn ngữ chính thức của Indonesia, được quy định tại Điều 36 của Hiến pháp năm 1945. Tiếng Indonesia sử dụng bảng chữ cái Latinh và được sử dụng rộng rãi trên toàn quốc trong các lĩnh vực chính phủ, giáo dục, truyền thông, kinh doanh và dịch vụ công. Tiếng Indonesia có thể hiểu lẫn nhau với tiếng Mã Lai và là ngôn ngữ chung thống nhất của Indonesia.

Để có cái nhìn tổng quan, hãy xem những thông tin chính bên dưới, sau đó tiếp tục tìm hiểu về lịch sử, cách sử dụng và so sánh với tiếng Mã Lai.

Ngôn ngữ Indonesia (Bahasa Indonesia) | Chỉnh sửa | Số bản dịch: 1

Tiếng Indonesia xuất hiện trong cuộc sống hàng ngày ở khắp mọi nơi: thông báo tại sân bay và nhà ga xe lửa, bản tin truyền hình quốc gia, sách giáo khoa và bài kiểm tra, biểu mẫu ngân hàng, đơn thuốc của bác sĩ và biển báo giao thông tiêu chuẩn. Thẻ căn cước, giấy khai sinh, hồ sơ tòa án và các cuộc tranh luận quốc hội đều bằng tiếng Indonesia. Các cửa hàng dán thực đơn và hóa đơn bằng tiếng Indonesia, và các công ty sử dụng nó cho các bản ghi nhớ nội bộ và hậu cần liên đảo. Ngay cả khi hai người Indonesia nói các ngôn ngữ địa phương khác nhau ở nhà, họ vẫn chuyển sang tiếng Indonesia trong các bối cảnh hỗn hợp như hội thảo đại học, các cuộc họp chính thức và các thị trường trực tuyến. Các doanh nghiệp nước ngoài thường chuẩn bị một phiên bản thỏa thuận bằng tiếng Indonesia bên cạnh một văn bản tiếng nước ngoài, đảm bảo cả hai bên chia sẻ một cách diễn đạt chung, được pháp luật công nhận. Tóm lại, tiếng Indonesia là ngôn ngữ bạn sẽ gặp trên đường phố, trong lớp học và tại quầy dịch vụ, khiến nó trở thành công cụ thiết yếu để giao tiếp giữa nhiều hòn đảo và nền văn hóa của Indonesia.

Những sự kiện chính trong nháy mắt

  • Tên: Tiếng Bahasa Indonesia (tiếng Indonesia)
  • Tình trạng pháp lý: Ngôn ngữ chính thức trong Hiến pháp năm 1945 (Điều 36)
  • Các lĩnh vực chính: Chính phủ, giáo dục, truyền thông, kinh doanh, dịch vụ công
  • Chữ viết: Bảng chữ cái Latinh
  • Quan hệ với tiếng Mã Lai: Có quan hệ gần gũi; có thể hiểu lẫn nhau một cách rộng rãi
  • Tỷ lệ diễn giả: Hơn 97% có thể nói tiếng Indonesia (2020)
  • Trường học: Được giảng dạy trên toàn quốc như một phương tiện giảng dạy và môn học

Tại sao tiếng Indonesia được chọn là ngôn ngữ quốc gia và chính thức

Tiếng Indonesia được chọn để thống nhất một quốc gia đa dạng với hàng trăm dân tộc và ngôn ngữ. Nó đã hoạt động như một ngôn ngữ chung trung lập dựa trên tiếng Mã Lai tại các cảng biển, chợ búa và hành chính. Việc lựa chọn tiếng Indonesia đã tránh được việc thiên vị nhóm dân tộc lớn nhất và tạo ra một cầu nối dễ tiếp cận giữa các cộng đồng.

Tính thực tiễn cũng rất quan trọng. Tiếng Indonesia có hình thái tương đối đơn giản, chính tả nhất quán và không có các cấp độ lời nói phức tạp theo thứ bậc. Điều này khiến nó phù hợp với giáo dục đại chúng và giao tiếp rõ ràng giữa các vùng miền. Ngược lại, tiếng Java, mặc dù được sử dụng rộng rãi, lại có nhiều cấp độ kính ngữ, gây khó khăn cho người học ngoại ngữ và có thể thể hiện sự phân cấp xã hội theo cách mà nước cộng hòa mới này muốn đơn giản hóa.

Một ví dụ cụ thể là việc học hành: một đứa trẻ từ Aceh, một đứa trẻ khác từ Sulawesi, và một giáo viên từ Java đều có thể sử dụng tiếng Indonesia để cùng chia sẻ một chương trình giảng dạy và tham gia các kỳ thi chuẩn hóa. Sự lựa chọn này đã góp phần thúc đẩy các hoạt động xóa mù chữ và truyền thông quốc gia sau khi giành độc lập. Các phần dưới đây sẽ xem xét cách Lời cam kết Thanh niên năm 1928, Hiến pháp năm 1945 và thực tế nhân khẩu học đã củng cố vai trò của tiếng Indonesia.

Lời cam kết của thanh niên năm 1928 và độc lập năm 1945

Năm 1928, những người theo chủ nghĩa dân tộc trẻ tuổi đã tuyên bố Lời thề Thanh niên với ba trụ cột: một Tổ quốc, một dân tộc và một ngôn ngữ - tiếng Indonesia. “Tiếng Indonesia” được chọn từ một nền tảng tiếng Mã Lai vì tiếng Mã Lai đã kết nối các cộng đồng trong thương mại và giáo dục, không bị ràng buộc với một nhóm dân tộc thống trị duy nhất, phù hợp với mục tiêu thống nhất của phong trào độc lập.

SUMPAH PEMUDA DALAM BAHASA INGGRIS | Chỉnh sửa | Số bản dịch: 1

Khi Indonesia tuyên bố độc lập vào năm 1945, Điều 36 của Hiến pháp đã khẳng định tiếng Indonesia là ngôn ngữ quốc gia, mở đường cho việc chuẩn hóa chính tả và ngữ pháp. Những cột mốc quan trọng bao gồm chính tả van Ophuijsen (1901) dưới thời chính quyền Hà Lan, cải cách chính tả Soewandi (1947) trong thời kỳ đầu của nền cộng hòa, và Hệ thống Chính tả Nâng cao năm 1972, hài hòa hóa cách sử dụng hiện đại. Những bước đi này đã xây dựng một tiêu chuẩn thống nhất, dễ giảng dạy cho trường học, phương tiện truyền thông và luật pháp.

Tại sao không phải là người Java? Nhân khẩu học và tính trung lập

Tiếng Java là ngôn ngữ địa phương lớn nhất, nhưng việc chính thức hóa nó lại tiềm ẩn nguy cơ bị coi là sự thống trị về chính trị và văn hóa của người Java. Tiếng Indonesia mang tính trung lập, báo hiệu rằng nhà nước mới thuộc về bình đẳng của những người nói tiếng từ Sumatra, Java, Kalimantan, Sulawesi, Papua và các nơi khác. Điều này giúp ngôn ngữ này trở thành một nền tảng chung thay vì là biểu tượng của bất kỳ nhóm nào.

Cũng có những lý do thực tế. Tiếng Java có nhiều cấp độ phát âm (krama, madya, ngoko) mã hóa thứ bậc, trong khi hình thái đơn giản hơn và ngữ điệu phẳng hơn của tiếng Indonesia dễ dàng hơn cho việc học tập đại chúng và quản lý công. Sự nhạy cảm về cấp bậc và phép lịch sự có thể được thể hiện bằng tiếng Indonesia thông qua từ vựng và giọng điệu mà không cần những thay đổi ngữ pháp phức tạp. Ngày nay, nhiều người song ngữ: họ sử dụng tiếng Java hoặc một ngôn ngữ địa phương khác ở nhà và tiếng Indonesia ở trường học, nơi làm việc và giao tiếp nhóm hỗn hợp, một thực tế sẽ được khám phá trong các phần sau.

Tiếng Java và tiếng Indonesia Khám phá các cấp độ lịch sự độc đáo | Chỉnh sửa | Số bản dịch: 1

Tiếng Indonesia được sử dụng ở đâu và như thế nào ngày nay

Tiếng Indonesia đóng vai trò chủ chốt trong chính phủ, luật pháp và các dịch vụ công. Luật pháp, phiên tòa, thẻ căn cước, giấy phép lái xe và biển báo tiêu chuẩn đều sử dụng tiếng Indonesia để đảm bảo quyền tiếp cận bình đẳng giữa các tỉnh. Các bộ ban hành quy định và biểu mẫu bằng tiếng Indonesia, và công chức tuân thủ theo tiêu chuẩn quốc gia để tránh sự mơ hồ.

Giáo dục sử dụng tiếng Indonesia làm phương tiện giảng dạy từ tiểu học đến trung học, với sách giáo khoa, bài kiểm tra và đánh giá quốc gia được viết bằng tiếng Indonesia chuẩn hóa. Các trường đại học giảng dạy bằng tiếng Indonesia cho nhiều chương trình, ngay cả khi kết hợp tài liệu tiếng Anh, đảm bảo khả năng hiểu biết rộng và kết quả học tập nhất quán.

Truyền thông và văn hóa sử dụng tiếng Indonesia để tiếp cận khán giả trong nước. Tin tức truyền hình, đài phát thanh toàn quốc, nền tảng phát trực tuyến và các nhà xuất bản sản xuất nội dung bằng tiếng Indonesia chuẩn hóa, trong khi phim ảnh và âm nhạc có thể pha trộn hương vị vùng miền thông qua giọng điệu hoặc từ vựng. Nhãn sản phẩm, hướng dẫn an toàn và quảng cáo xuất hiện bằng tiếng Indonesia để người tiêu dùng ở khắp mọi nơi có thể hiểu được.

Trong kinh doanh, tiếng Indonesia được sử dụng mặc định cho các hoạt động liên đảo, hỗ trợ khách hàng và tài liệu. Các công ty thường cung cấp phiên bản hợp đồng tiếng Indonesia, bao gồm cả hợp đồng với đối tác nước ngoài, để tuân thủ quy định và giảm thiểu tranh chấp. Từ thông báo tại sân bay đến hỗ trợ trò chuyện thương mại điện tử, tiếng Indonesia đảm bảo các dịch vụ hoạt động trơn tru trên khắp các đảo của Indonesia.

Chính phủ, luật pháp và dịch vụ công

Luật pháp, thủ tục tố tụng và thư từ chính thức được thực hiện bằng tiếng Indonesia để đảm bảo tính minh bạch và chắc chắn về mặt pháp lý. Giấy tờ tùy thân, giấy khai sinh và giấy chứng nhận kết hôn, hồ sơ khai thuế và thông tin cử tri đều được cấp bằng tiếng Indonesia. Biển báo công cộng—chỉ dẫn đường bộ, thông báo an toàn và cảnh báo thiên tai—sử dụng ngôn từ chuẩn mực để đảm bảo tất cả cư dân và du khách đều hiểu rõ các hướng dẫn.

Một ví dụ cụ thể về việc chuẩn hóa nhằm ngăn ngừa hiểu lầm là quy định giao thông liên tỉnh: các thuật ngữ tiếng Indonesia cho "đường một chiều", "nhường đường" và "giới hạn tốc độ" xuất hiện từ Sumatra đến Papua, giúp giảm thiểu tai nạn do cách diễn đạt không nhất quán. Đối với các thỏa thuận liên quan đến các thực thể nước ngoài, cần có phiên bản tiếng Indonesia cùng với các ngôn ngữ khác, giúp tòa án diễn giải các nghĩa vụ và bảo đảm một cách rõ ràng nếu phát sinh tranh chấp.

Giáo dục và xuất bản học thuật

Tiếng Indonesia là ngôn ngữ giảng dạy chính thức tại các trường công lập trên toàn quốc. Chương trình giảng dạy, sách giáo khoa, đề thi và các kỳ thi đánh giá quốc gia đều được biên soạn bằng tiếng Indonesia chuẩn hóa để học sinh ở các vùng miền khác nhau có thể học cùng một nội dung. Học sinh chuyển từ Ambon đến Bandung có thể tham gia lớp học mà không cần thay đổi ngôn ngữ hoặc giáo trình.

Tại các trường đại học, hoạt động xuất bản có sự khác biệt tùy theo lĩnh vực: các tạp chí về luật, giáo dục và khoa học xã hội thường xuất bản bằng tiếng Indonesia, trong khi các tạp chí về kỹ thuật và y học có thể sử dụng cả tiếng Indonesia và tiếng Anh để tiếp cận độc giả toàn cầu. Đào tạo tiếng Indonesia học thuật hỗ trợ khả năng đọc viết và khả năng di chuyển; ví dụ, luận án có thể được viết bằng tiếng Indonesia với phần tóm tắt bằng tiếng Anh, cho phép vừa đánh giá trong nước vừa nâng cao khả năng hiển thị trên trường quốc tế.

Truyền thông, văn hóa và kinh doanh

Đài truyền hình quốc gia, đài phát thanh, báo chí và các kênh trực tuyến lớn đều sử dụng tiếng Indonesia chuẩn hóa để tiếp cận toàn quốc. Quảng cáo, nhãn sản phẩm, hướng dẫn sử dụng và giao diện ứng dụng đều được cung cấp bằng tiếng Indonesia, giúp người tiêu dùng so sánh sản phẩm và tuân thủ hướng dẫn an toàn bất kể ngôn ngữ địa phương.

Các tác phẩm sáng tạo thường pha trộn hương vị vùng miền - lời thoại có thể bao gồm các thuật ngữ hoặc giọng địa phương - nhưng vẫn đảm bảo tính dễ hiểu. Trong kinh doanh, tiếng Indonesia giúp đơn giản hóa hoạt động hậu cần liên đảo và hỗ trợ khách hàng: một kho hàng ở Surabaya, một đơn vị chuyển phát nhanh ở Makassar và một khách hàng ở Medan phối hợp vận chuyển, hóa đơn và chính sách đổi trả bằng tiếng Indonesia, đảm bảo hoạt động và chất lượng dịch vụ nhất quán.

Người dân Jakarta nói ngôn ngữ gì?

Tiếng Indonesia là ngôn ngữ chính thức và ngôn ngữ làm việc trong chính quyền, trường học, tòa án và doanh nghiệp tại Jakarta. Các cơ quan chính phủ, bệnh viện và ngân hàng hoạt động bằng tiếng Indonesia, và các trường học sử dụng tiếng Indonesia cho mục đích giảng dạy và thi cử. Biển báo công cộng, thông báo giao thông và phương tiện truyền thông cũng mặc định là tiếng Indonesia.

Tiếng lóng Nam Jakarta | Chỉnh sửa | Số lượng bản dịch: 1

Trên đường phố, bạn sẽ nghe thấy tiếng Indonesia thông tục chịu ảnh hưởng của tiếng Betawi và nhiều ngôn ngữ địa phương khác do di cư. Mọi người thường thay đổi giữa cách nói chuyện thân mật của người Indonesia và ngôn ngữ địa phương với bạn bè và gia đình. Mẹo nhỏ: hãy học cách chào hỏi và cụm từ dịch vụ lịch sự bằng tiếng Indonesia; tại các văn phòng và cửa hàng, tiếng Indonesia rõ ràng được mong đợi và đánh giá cao, ngay cả khi những câu chuyện phiếm hàng ngày nghe có vẻ thân mật hơn.

Số lượng người nói và thực tế đa ngôn ngữ

Hầu hết người Indonesia đều đa ngôn ngữ. Hơn 97% người dân cho biết họ có thể nói tiếng Indonesia vào năm 2020, phản ánh hàng thập kỷ học tập và tiếp xúc với truyền thông quốc gia. Nhiều người ban đầu tiếp thu ngôn ngữ địa phương ở nhà và học tiếng Indonesia ở trường, sử dụng nó trong giao tiếp, hành chính và công việc.

Việc chuyển đổi ngôn ngữ khá phổ biến: một người có thể chào hỏi bằng tiếng địa phương, chuyển sang tiếng Indonesia để giải quyết vấn đề, và sử dụng các từ mượn tiếng Anh cho công nghệ hoặc tài chính. Các trung tâm đô thị sử dụng tiếng Indonesia hàng ngày nhiều hơn tại nơi làm việc, trường đại học và các dịch vụ, trong khi các cộng đồng nông thôn có thể dựa nhiều hơn vào ngôn ngữ địa phương ở nhà và trong các tương tác hàng xóm, chuyển sang tiếng Indonesia cho các công việc chính thức.

Truyền thông phát thanh, mạng xã hội và thương mại điện tử mở rộng phạm vi tiếp cận tiếng Indonesia, nâng cao trình độ ở mọi lứa tuổi. Các trường học củng cố kiến thức thông qua sách giáo khoa tiếng Indonesia và các bài kiểm tra chuẩn hóa, giúp học sinh chuyển đổi giữa các vùng miền và tham gia các kỳ thi quốc gia. Năng lực tiếng Indonesia rộng rãi này hỗ trợ sự gắn kết quốc gia trong đời sống công cộng và thị trường, đồng thời cho phép người dân duy trì bản sắc, nghệ thuật và truyền thống địa phương bằng ngôn ngữ địa phương của họ.

Song ngữ với tiếng Java, tiếng Sunda và các ngôn ngữ khu vực khác

Ngôn ngữ sử dụng ở nhà và nơi công cộng thường khác nhau. Một gia đình ở Yogyakarta có thể dùng tiếng Java trong bữa ăn, nhưng lại chuyển sang tiếng Indonesia với giáo viên, nhân viên y tế và các cơ quan chính phủ. Việc chuyển đổi ngôn ngữ diễn ra tự nhiên, với tiếng Indonesia là những thuật ngữ chung cho bộ máy hành chính, khoa học hoặc công nghệ.

CHUYỂN ĐỔI MÃ: Chuyển đổi giữa 2 ngôn ngữ khác nhau | Chỉnh sửa | Số bản dịch: 1

Truyền thông phản ánh sự pha trộn này: các chương trình trò chuyện trên TV và những người sáng tạo nội dung trên YouTube sử dụng tiếng Indonesia để tiếp cận rộng rãi nhưng vẫn pha trộn sự hài hước hoặc từ vựng địa phương. Một tình huống điển hình là một người đưa thư đến nhà một người ở Tây Java: lời chào có thể bằng tiếng Sunda, xác nhận giao hàng bằng tiếng Indonesia, và một câu chuyện cười pha trộn cả hai - vừa giữ được bản sắc địa phương vừa dễ hiểu.

Tỷ lệ sử dụng và lưu loát (điều tra dân số năm 2020)

Đến năm 2020, hơn 97% người Indonesia cho biết họ có thể nói tiếng Indonesia, nhưng nhiều người đã học nó như một ngôn ngữ thứ hai thông qua trường học và phương tiện truyền thông. Điều này có nghĩa là khả năng hiểu tiếng Indonesia vẫn cao ngay cả khi ngôn ngữ địa phương chiếm ưu thế trong môi trường gia đình. Tỷ lệ nói tiếng Indonesia như ngôn ngữ thứ nhất thấp hơn nhiều - khoảng một phần năm - cho thấy nền tảng đa ngôn ngữ của đất nước.

Các hình thức sinh hoạt hàng ngày cũng khác nhau: ở các thành phố lớn, tiếng Indonesia được sử dụng ở trường học, nơi làm việc và trên phương tiện giao thông công cộng, trong khi ở các vùng nông thôn, ngôn ngữ địa phương có thể chiếm ưu thế trong các cuộc trò chuyện thân mật và các sự kiện cộng đồng. Các chương trình xóa mù chữ và giáo dục người lớn đang được triển khai tiếp tục củng cố kỹ năng đọc và viết tiếng Indonesia, đảm bảo thông tin chính thức, hướng dẫn y tế và cảnh báo khẩn cấp được hiểu rộng rãi.

Tiếng Indonesia và tiếng Mã Lai: điểm tương đồng và khác biệt

Tiếng Indonesia và tiếng Mã Lai có chung nguồn gốc và phần lớn dễ hiểu lẫn nhau trong giao tiếp hàng ngày. Cả hai đều sử dụng ngữ pháp tương tự và vốn từ vựng khá chung. Các con đường chuẩn hóa riêng biệt ở Indonesia và Malaysia/Brunei đã tạo ra sự khác biệt về chính tả, từ mượn ưa thích và cách diễn đạt trang trọng, nhưng người nói thường dễ dàng nắm bắt được.

Sự tương phản về chính tả và từ vựng khá phổ biến: uang (tiếng Indonesia) so với wang (tiền) của tiếng Mã Lai, sepeda so với basikal (xe đạp), bus/bis so với bas (xe buýt), kantor so với pejabat (văn phòng). Tiếng Indonesia có xu hướng phản ánh một số thuật ngữ chịu ảnh hưởng từ tiếng Hà Lan trong lịch sử (kantor), trong khi tiếng Mã Lai Malaysia lại chịu ảnh hưởng nhiều hơn từ tiếng Anh trong một số lĩnh vực nhất định (telefon bimbit để chỉ điện thoại di động, trong khi người Indonesia nói ponsel hoặc HP). Đối với người học, việc tiếp xúc với cả hai chuẩn mực này giúp cải thiện khả năng hiểu lẫn nhau.

Trên thực tế, du khách và sinh viên có thể dễ dàng đọc biển báo, tin tức và thực đơn xuyên biên giới. Các văn bản pháp lý hoặc học thuật chính thức thể hiện sự khác biệt lớn hơn về thuật ngữ và văn phong, nhưng ngữ cảnh rõ ràng và nguồn gốc chung giúp duy trì mức độ hiểu biết cao.

Sự hiểu biết lẫn nhau và nguồn gốc chung

Tiếng Mã Lai đã từng là ngôn ngữ chung hàng hải trong nhiều thế kỷ trên khắp Đông Nam Á, tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao thương từ Sumatra đến Borneo và Bán đảo Mã Lai. Tiếng Indonesia xuất phát từ nền tảng tiếng Mã Lai này, do đó cả hai đều có chung cấu trúc ngữ pháp, đại từ và từ vựng cốt lõi, cho phép giao tiếp mà không cần học trước ngôn ngữ còn lại.

Tiếng Indonesia và tiếng Mã Lai khác nhau như thế nào?! | Chỉnh sửa | Số bản dịch: 1

Truyền thông xuyên biên giới minh họa điều này: nhiều người Indonesia có thể theo dõi các đoạn tin tức Malaysia hoặc các chương trình tạp kỹ Brunei, và người Malaysia thường hiểu phim ảnh và bài hát Indonesia. Giọng điệu và một số từ ngữ có thể khác nhau, nhưng cốt truyện và thông tin vẫn dễ hiểu với đại chúng.

Sự khác biệt về chính tả, từ vựng và cách diễn đạt

Việc chuẩn hóa riêng biệt đã tạo ra những tương phản đáng chú ý. Ví dụ như từ uang trong tiếng Indonesia so với wang (tiền) trong tiếng Mã Lai, kereta trong tiếng Mã Lai có nghĩa là xe hơi trong khi tiếng Indonesia sử dụng mobil, và từ sepeda trong tiếng Indonesia so với basikal (xe đạp) trong tiếng Mã Lai. Các từ vay mượn phản ánh những lịch sử khác nhau: từ kantor (văn phòng) trong tiếng Indonesia bắt nguồn từ kantoor (văn phòng) trong tiếng Hà Lan; từ pejabat trong tiếng Mã Lai chịu ảnh hưởng của cách sử dụng tiếng Mã Lai rộng rãi hơn và văn hóa hành chính Anh.

Tiếng Mã Lai và tiếng Indonesia | Sự khác biệt là gì? | Chỉnh sửa | Số bản dịch: 1

Thỏa thuận chính tả năm 1972 đã thúc đẩy sự hội tụ (ví dụ: tj → c, dj → j), giúp việc đọc giữa các chuẩn mực dễ dàng hơn. Sự khác biệt vẫn tồn tại trong cách diễn đạt trang trọng và không trang trọng—tiếng Indonesia thường dùng ponsel hoặc telepon genggam, trong khi tiếng Mã Lai lại thích telefon bimbit. Tuy nhiên, lời nói hàng ngày vẫn rất dễ hiểu giữa các quốc gia.

Ngôn ngữ chính thức của Brunei, Indonesia và Malaysia

Ngôn ngữ chính thức của Brunei là tiếng Mã Lai. Ngôn ngữ chính thức của Indonesia là tiếng Indonesia (Bahasa Indonesia). Ngôn ngữ chính thức của Malaysia là tiếng Mã Lai (Bahasa Malaysia).

Ngôn ngữ chính thức ở Đông Nam Á | Chỉnh sửa | Số bản dịch: 1

Tiếng Anh được sử dụng rộng rãi ở Brunei trong kinh doanh và giáo dục, và nhiều người trong khu vực sử dụng tiếng Mã Lai, tiếng Indonesia và tiếng Anh tùy theo ngữ cảnh. Công việc, truyền thông và du lịch xuyên biên giới khuyến khích sự lựa chọn ngôn ngữ linh hoạt và thực dụng trong cuộc sống hàng ngày.

Một lịch sử ngắn gọn và dòng thời gian của Indonesia

Tiếng Mã Lai cổ từng là ngôn ngữ thương mại trên khắp Đông Nam Á hải đảo, truyền tải các văn bản tôn giáo, pháp lý và thương mại giữa các cảng biển. Dưới thời chính quyền thực dân, chữ viết Latinh trở nên phổ biến, đỉnh cao là chính tả van Ophuijsen năm 1901, thiết lập các chuẩn mực chính tả ban đầu cho các tài liệu in ấn và trường học.

Asal usul sejarah bahasa Indonesia | Chỉnh sửa | Số bản dịch: 1

Những người theo chủ nghĩa dân tộc đã chấp nhận một thứ tiếng "Indonesia" dựa trên tiếng Mã Lai trong Lời tuyên thệ của Thanh niên năm 1928, và Hiến pháp năm 1945 đã xác định nó là ngôn ngữ của nhà nước mới. Nền cộng hòa đầu tiên đã giới thiệu chính tả Soewandi (1947), đơn giản hóa các hình thức cho giáo dục đại chúng. Năm 1972, Hệ thống Chính tả Nâng cao đã tinh chỉnh các quy ước, điều chỉnh chính tả tiếng Indonesia chặt chẽ hơn với ngữ âm và cải thiện khả năng đọc.

Những cột mốc này đã thúc đẩy các chiến dịch xóa mù chữ đại chúng, chuẩn hóa sách giáo khoa và truyền thông quốc gia, giúp người dân từ các đảo khác nhau chia sẻ thông tin và giáo dục. Tóm tắt niên đại: Tiếng Mã Lai cổ là ngôn ngữ chung; 1901 van Ophuijsen chính tả; 1928 Lời tuyên thệ của Thanh niên; 1945 được công nhận là ngôn ngữ hiến pháp; 1947 cải cách chính tả; 1972 cải cách chính tả—đặt nền móng cho tiếng Indonesia hiện đại được sử dụng ngày nay.

Từ tiếng Mã Lai cổ đến tiếng Bahasa Indonesia hiện đại

Tiếng Mã Lai cổ đã kết nối các thương nhân và cộng đồng trên khắp quần đảo, lan rộng thông qua các dòng chữ khắc, văn bản tôn giáo và thương mại cảng biển. Trong thời kỳ thuộc địa, chữ viết Latinh trở thành chuẩn mực cho hành chính và trường học, giúp ngôn ngữ này dễ in ấn và giảng dạy ở quy mô lớn hơn.

Sau khi giành độc lập, Indonesia đã hợp nhất ngữ pháp và chính tả trong chương trình giảng dạy, phương tiện truyền thông và chính phủ. Một cột mốc quan trọng là cuộc cải cách chính tả năm 1972, tinh giản chính tả và hỗ trợ một tiêu chuẩn hiện đại, dễ giảng dạy cho giáo dục và truyền thông đại chúng trên toàn quốc.

Từ mượn và nguồn từ vựng

Tiếng Indonesia lấy từ vựng từ tiếng Phạn (tôn giáo, văn hóa), tiếng Ả Rập (tôn giáo, hành chính), tiếng Hà Lan và tiếng Bồ Đào Nha (luật pháp, thương mại, quản trị), tiếng Anh (khoa học, công nghệ) và ngôn ngữ địa phương (thực vật địa phương, ẩm thực, nghệ thuật). Ví dụ bao gồm budaya (văn hóa, tiếng Phạn), kamar (phòng, tiếng Bồ Đào Nha), kantor (văn phòng, tiếng Hà Lan) và ponsel (điện thoại di động, chịu ảnh hưởng của tiếng Anh).

Điểm tương đồng giữa tiếng Hà Lan và tiếng Indonesia | Chỉnh sửa | Số bản dịch: 1

Khi các lĩnh vực mới xuất hiện, tiếng Indonesia thích nghi bằng cách đặt ra các thuật ngữ hoặc áp dụng các từ quốc tế với cách viết địa phương, chẳng hạn như teknologi, internet và vaksin. Từ vựng đa tầng này giúp ngôn ngữ bao quát khoa học và kinh doanh hiện đại, đồng thời vẫn giữ được mối liên hệ với lịch sử và kiến thức địa phương.

Chính sách và quy định (bao gồm Quy định số 63 của Tổng thống năm 2019)

Khung pháp lý của Indonesia bắt đầu từ Điều 36 của Hiến pháp năm 1945, quy định tiếng Indonesia là ngôn ngữ quốc gia. Luật số 24 năm 2009 quy định chi tiết về việc sử dụng tiếng Indonesia trong các bối cảnh chính thức, giáo dục, truyền thông và thông tin sản phẩm. Quy định số 63 của Tổng thống năm 2019 cung cấp chi tiết thực hiện cho hoạt động truyền thông và lập tài liệu công cộng.

Phân tích Penggunaan Bahasa Indonesia di Ruang Publik Menurut UU No.24 Tahun 2009 | Chỉnh sửa | Số bản dịch: 1

Trên thực tế, điều này có nghĩa là các cơ quan chính phủ sử dụng tiếng Indonesia cho luật pháp, nghị định, công văn và dịch vụ. Biển báo công cộng, giấy tờ tùy thân và cổng thông tin chính thức phải bằng tiếng Indonesia. Các công ty phải cung cấp phiên bản tiếng Indonesia của hướng dẫn sử dụng, nhãn mác và thông tin an toàn, và các thỏa thuận với các bên nước ngoài yêu cầu phiên bản tiếng Indonesia để đảm bảo tính rõ ràng về mặt pháp lý. Ví dụ, hợp đồng đầu tư nước ngoài thường được soạn thảo bằng cả tiếng Indonesia và một ngôn ngữ khác để mọi tranh chấp có thể được giải quyết bằng văn bản được tòa án công nhận một cách rõ ràng.

Các quy tắc này nhấn mạnh tính bao hàm và tính chắc chắn về mặt pháp lý: công dân phải được tiếp cận thông tin cần thiết bằng ngôn ngữ được hiểu trên toàn quốc và doanh nghiệp được hưởng lợi từ các tiêu chuẩn tài liệu thống nhất trên khắp các tỉnh.

Quy định số 63 của Tổng thống năm 2019 về sử dụng ngôn ngữ

Quy định này quy định tiếng Indonesia trong các dịch vụ công, thông tin sản phẩm, quảng cáo và biển báo, bao gồm cả các trung tâm giao thông công cộng và cơ sở chính phủ. Quy định cũng nêu rõ rằng sách hướng dẫn, bảo hành và thông báo an toàn phải có sẵn bằng tiếng Indonesia để người tiêu dùng trên khắp cả nước có thể hiểu được.

Perpres 63/2019: Tổng thống Wajib Pakai Bahasa Indonesia | Chỉnh sửa | Số bản dịch: 1

Luật này cũng yêu cầu các thỏa thuận liên quan đến các thực thể nước ngoài phải có phiên bản tiếng Indonesia. Trong bối cảnh thực tế, một liên doanh sản xuất thiết bị y tế đã ban hành hợp đồng và hướng dẫn sử dụng song ngữ; khi phát sinh việc thu hồi thiết bị, các tài liệu tiếng Indonesia đã nêu rõ trách nhiệm pháp lý và quy trình, giúp giảm thiểu tranh chấp và đẩy nhanh việc tuân thủ trên toàn quốc.

Cơ sở hiến pháp và pháp lý

Hệ thống phân cấp rất rõ ràng: Hiến pháp năm 1945 (Điều 36) xác định tiếng Indonesia là ngôn ngữ quốc gia; Luật số 24/2009 quy định phạm vi và nghĩa vụ; Sắc lệnh Tổng thống số 63/2019 và các quy định liên quan hướng dẫn chi tiết thực tiễn về cách thức các cơ sở giáo dục giao tiếp và đào tạo bằng tiếng Indonesia.

UUD 1945 ‼️ BAB XV ‼️ BENDERA, BAHASA, DAN LAMBANG NEGARA, SERTA LAGU KEBANGSAAN | Chỉnh sửa | Số bản dịch: 1

Các cơ quan chính phủ, trường học và công ty phải sử dụng tiếng Indonesia cho các tài liệu chính thức, dịch vụ và thông tin công cộng. Việc thực thi thường bao gồm giám sát hành chính, yêu cầu mua sắm và kiểm tra tuân thủ - ví dụ, đảm bảo nhãn sản phẩm và biển báo công cộng bao gồm tiếng Indonesia được chuẩn hóa để bảo vệ người tiêu dùng và du khách.

Bối cảnh ngôn ngữ rộng hơn: Hơn 700 ngôn ngữ ở Indonesia

Indonesia là quê hương của hơn 700 ngôn ngữ bản địa trải dài trên khắp các cộng đồng lớn và các đảo nhỏ. Quá trình đô thị hóa, việc học tập bằng tiếng Indonesia, di cư và truyền thông thúc đẩy sự chuyển dịch dần dần sang tiếng Indonesia trong đời sống cộng đồng, trong khi nhiều gia đình vẫn duy trì ngôn ngữ bản địa ở nhà và trong các nghi lễ.

Ngôn ngữ chính được sử dụng ở Quần đảo Indonesia là gì? - The Geography Atlas | Biên tập | Số bản dịch: 1

Việc cân bằng các mục tiêu đa ngôn ngữ đồng nghĩa với việc hỗ trợ tiếng Indonesia tiếp cận quốc gia, đồng thời nuôi dưỡng các ngôn ngữ vùng miền như di sản văn hóa và bản sắc cộng đồng. Các dự án tài liệu biên soạn từ điển và tuyển tập truyện ngắn, trường học phát triển chương trình đọc ngôn ngữ địa phương, và các chương trình phát thanh cộng đồng lưu giữ các bài hát và lịch sử truyền miệng bên cạnh tin tức Indonesia.

Chính quyền địa phương và Cơ quan Phát triển Ngôn ngữ hợp tác với các trường đại học và người cao tuổi để ghi chép từ vựng, ngữ pháp và các câu chuyện truyền thống. Một ví dụ điển hình là các câu lạc bộ ngôn ngữ cuối tuần, nơi ông bà dạy trẻ em những câu chuyện dân gian và giao tiếp hàng ngày, kết hợp với các từ điển thuật ngữ tiếng Indonesia để người học kết nối cả hai thế giới. Sự kết hợp này bảo tồn ngôn ngữ địa phương đồng thời đảm bảo mọi người đều có thể tham gia vào giáo dục và các dịch vụ quốc gia.

Nỗ lực bảo tồn và ngăn chặn sự nguy hiểm của ngôn ngữ

Nhiều ngôn ngữ nhỏ hơn đang phải đối mặt với áp lực từ di cư, hôn nhân khác chủng tộc và sự thống trị của tiếng Indonesia trong công việc và trường học. Các nhà nghiên cứu và cộng đồng đánh giá sức sống của ngôn ngữ bằng các tiêu chí lấy cảm hứng từ quốc tế như sự truyền tải giữa các thế hệ, số lượng người nói và phạm vi sử dụng để ưu tiên phục hồi.

Danh sách đĩa nhạc kỹ thuật số | #4 Vai trò của AI trong việc bảo tồn ngôn ngữ đang bị đe dọa | Chỉnh sửa | Số bản dịch: 1

Cơ quan Phát triển Ngôn ngữ hỗ trợ tài liệu, từ điển và tài liệu học tập, đồng thời hợp tác với cộng đồng trong việc phục hồi. Một dự án có thể ghi lại câu chuyện của người cao tuổi, xuất bản sách nhỏ song ngữ và tổ chức các lớp học sau giờ học. Một bước hành động thiết thực mà bất kỳ cộng đồng nào cũng có thể thực hiện là tạo ra các bảng chú giải thuật ngữ bằng hình ảnh đơn giản bằng cả tiếng địa phương và tiếng Indonesia để sử dụng trong trường mẫu giáo và tại nhà.

Những câu hỏi thường gặp

Ngôn ngữ chính thức của Indonesia là gì?

Tiếng Indonesia là ngôn ngữ chính thức, được nêu trong Hiến pháp năm 1945. Ngôn ngữ này sử dụng bảng chữ cái Latinh và là ngôn ngữ chung của chính phủ, giáo dục, truyền thông và các dịch vụ công trên toàn quốc.

Tiếng Indonesia trở thành ngôn ngữ chính thức khi nào?

Tiếng Indonesia được xác nhận là ngôn ngữ quốc gia trong Hiến pháp năm 1945 sau khi giành độc lập. Lời tuyên thệ của Thanh niên năm 1928 đã tuyên bố "tiếng Indonesia" là ngôn ngữ của sự thống nhất dân tộc.

Tại sao người ta lại chọn tiếng Indonesia thay vì tiếng Java?

Tiếng Indonesia mang tính trung lập giữa các nhóm dân tộc và đã là một ngôn ngữ chung phổ biến. Việc giảng dạy ở quy mô lớn cũng dễ dàng hơn so với trình độ ngôn ngữ phân cấp của tiếng Java.

Tiếng Indonesia có giống với tiếng Mã Lai không?

Chúng có chung nguồn gốc và phần lớn có thể hiểu được lẫn nhau. Tuy vẫn còn sự khác biệt về chính tả, từ mượn ưa thích và một số từ vựng, nhưng hầu hết các cuộc trò chuyện hàng ngày đều được hiểu qua biên giới.

Người dân Jakarta nói ngôn ngữ gì?

Tiếng Indonesia là ngôn ngữ chính thức và ngôn ngữ làm việc trong hành chính, trường học và kinh doanh. Trên đường phố, mọi người thường sử dụng tiếng Indonesia thông tục chịu ảnh hưởng của tiếng Betawi và các ngôn ngữ địa phương khác.

Có bao nhiêu ngôn ngữ được nói ở Indonesia?

Indonesia có hơn 700 ngôn ngữ. Tiếng Indonesia là ngôn ngữ quốc gia chung, trong khi các ngôn ngữ địa phương phát triển mạnh mẽ trong gia đình, văn hóa và phương tiện truyền thông địa phương.

Tỷ lệ người Indonesia nói tiếng Indonesia là bao nhiêu?

Hơn 97% cho biết họ có thể nói tiếng Indonesia vào năm 2020. Nhiều người học tiếng Indonesia như ngôn ngữ thứ hai thông qua trường học và phương tiện truyền thông toàn quốc.

Quy định số 63 của Tổng thống năm 2019 yêu cầu những gì?

Luật này yêu cầu sử dụng tiếng Indonesia trong các dịch vụ công, biển báo và thông tin sản phẩm, đồng thời yêu cầu các thỏa thuận liên quan đến bên nước ngoài phải có phiên bản tiếng Indonesia. Mục tiêu là sự rõ ràng, khả năng tiếp cận và tính chắc chắn về mặt pháp lý.

Ngôn ngữ chính thức của Brunei, Indonesia và Malaysia là gì?

Ngôn ngữ chính thức của Brunei là tiếng Mã Lai, tiếng Indonesia là tiếng Indonesia, và tiếng Mã Lai là tiếng Malaysia. Tiếng Anh cũng được sử dụng rộng rãi ở Brunei và trong kinh doanh và giáo dục khu vực.

Phần kết luận

Tiếng Indonesia là ngôn ngữ chính thức của Indonesia và là chất keo gắn kết đời sống cộng đồng hàng ngày. Bắt nguồn từ Lời cam kết Thanh niên năm 1928 và được ghi nhận trong Hiến pháp năm 1945, tiếng Indonesia là nền tảng của chính phủ, trường học, truyền thông, doanh nghiệp và các dịch vụ công. Hơn 97% người Indonesia có thể nói tiếng Indonesia, tạo điều kiện thuận lợi cho việc di chuyển giữa các đảo và chia sẻ hiểu biết.

Các quy định như Luật số 24/2009 và Quy định của Tổng thống số 63/2019 đảm bảo tài liệu, biển báo và thông tin người tiêu dùng có thể được truy cập bằng tiếng Indonesia. Đồng thời, hàng trăm ngôn ngữ địa phương vẫn tiếp tục được sử dụng trong gia đình, nghệ thuật và phương tiện truyền thông địa phương, phản ánh sự đa dạng văn hóa phong phú. Đối với du khách, sinh viên và người đi làm, việc học các câu chào hỏi và cụm từ dịch vụ cơ bản bằng tiếng Indonesia giúp các tương tác hàng ngày trở nên dễ dàng và bổ ích hơn trên khắp quần đảo.

Go back to Indonesia

Your Nearby Location

This feature is available for logged in user.

Your Favorite

Post content

All posting is Free of charge and registration is Not required.

Choose Country

My page

This feature is available for logged in user.