Skip to main content
<< Indonesia diễn đàn

Hướng dẫn Đại học Indonesia 2025: Các trường hàng đầu, Bảng xếp hạng, Chi phí và Tuyển sinh

Preview image for the video "Caroline Chan: Tổng quan về hệ thống giáo dục đại học của Indonesia".
Caroline Chan: Tổng quan về hệ thống giáo dục đại học của Indonesia
Table of contents

Bạn đang có kế hoạch học tại một trường đại học ở Indonesia vào năm 2025? Hướng dẫn này bao quát cách hoạt động của hệ thống, những cơ sở nổi bật, ý nghĩa của các bảng xếp hạng và cách nộp hồ sơ với tư cách sinh viên quốc tế. Bạn cũng sẽ tìm thấy khoảng học phí và chi phí sinh hoạt, các lựa chọn học bổng và những điều cần biết về công nhận/chứng nhận. Sử dụng nó để so sánh các trường đại học ở Indonesia và xây dựng lịch trình thực tế cho hồ sơ và visa.

Tổng quan về Giáo dục Đại học Indonesia

Preview image for the video "Caroline Chan: Tổng quan về hệ thống giáo dục đại học của Indonesia".
Caroline Chan: Tổng quan về hệ thống giáo dục đại học của Indonesia

Quy mô hệ thống, công lập so với tư nhân, và quản trị

Indonesia vận hành một trong những hệ sinh thái giáo dục đại học lớn nhất ở Đông Nam Á. Trong khi các trường đại học công lập đóng vai trò quan trọng trên phạm vi quốc gia, bối cảnh chủ yếu do các nhà cung cấp tư nhân chiếm ưu thế. Các báo cáo gần đây cho thấy các cơ sở tư nhân chiếm khoảng bốn phần năm tổng số cơ sở (khoảng 83%), trong khi cơ sở công lập chiếm một phần nhỏ hơn (khoảng 15–16%). Hệ thống bao gồm các trường đại học, viện, cao đẳng kỹ thuật (polytechnic) và học viện, đặt tại các trung tâm lớn như Jakarta, Tây Java (Bandung), Yogyakarta, Đông Java (Surabaya và Malang) và Bali.

Preview image for the video "Những thách thức kinh tế mà các trường tư thục ở Indonesia đối mặt".
Những thách thức kinh tế mà các trường tư thục ở Indonesia đối mặt

Quản trị chủ yếu thuộc về Bộ Giáo dục, Văn hóa, Nghiên cứu và Công nghệ. Một số cơ sở trực thuộc các bộ chuyên ngành, chẳng hạn về y tế hoặc các vấn đề tôn giáo, đặc biệt cho các chương trình đào tạo chuyên ngành (ví dụ: các cao đẳng kỹ thuật y tế hoặc chương trình nghiên cứu Hồi giáo). Các loại cơ sở khác nhau theo sứ mệnh: các trường đại học tổng hợp có nhiều khoa, viện thường chuyên về công nghệ hoặc nghệ thuật, cao đẳng kỹ thuật nhấn mạnh giáo dục ứng dụng và kỹ thuật, còn học viện tập trung vào các lĩnh vực nghề nghiệp cụ thể. Sự đa dạng này cho phép sinh viên chọn giữa con đường học thuật và ứng dụng dựa trên mục tiêu nghề nghiệp và ngân sách.

  • Cơ sở tư nhân: khoảng 83,1% số nhà cung cấp (ước tính gần đây)
  • Cơ sở công lập: khoảng 15,6% số nhà cung cấp
  • Các trung tâm chính: Jakarta/Depok, Bandung, Yogyakarta, Surabaya, Malang, Denpasar
  • Loại hình: trường đại học, viện, cao đẳng kỹ thuật (polytechnic), học viện

Cấu trúc bằng cấp (S1, S2, S3) và tiêu chuẩn dựa trên kết quả (KKNI)

Thang bằng ở Indonesia khá rõ ràng: S1, S2 và S3 tương ứng với chương trình cử nhân, thạc sĩ và tiến sĩ. Mức tín chỉ (SKS) thông thường được chuẩn hóa trên toàn quốc. Hầu hết chương trình S1 yêu cầu khoảng 144 SKS, thường hoàn thành trong bốn năm. Chương trình S2 thường yêu cầu 36–72 SKS trong 1,5–2 năm tùy theo trọng tâm luận văn hay học phần. Tiến sĩ S3 thường kết hợp học phần nâng cao với luận án, thường tổng cộng 42 SKS trở lên và kéo dài nhiều năm. Các bằng nghề chuyên nghiệp tăng tính linh hoạt: chương trình D3 thường vào khoảng 108 SKS (khoảng ba năm), trong khi D4 (thường gọi là cử nhân ứng dụng) thường tương đương 144 SKS.

Preview image for the video "Hội thảo căn chỉnh chương trình KKNI-OBE-MBKM".
Hội thảo căn chỉnh chương trình KKNI-OBE-MBKM

KKNI, Khung Trình độ Quốc gia Indonesia, là nền tảng của hệ thống với tiêu chuẩn dựa trên kết quả. Nó ánh xạ các thành tựu học tập, năng lực và cấp độ để các bằng cấp học thuật và ứng dụng phù hợp với kỳ vọng nơi làm việc. Đối với người đọc quốc tế so sánh hệ thống: một SKS đại diện cho một lượng thời gian học xác định (bao gồm giờ tiếp xúc và tự học). Mặc dù quy đổi có thể khác nhau giữa các trường, các tương đương thô được sử dụng là 1 SKS ≈ 1 tín chỉ học kỳ ở Mỹ hoặc ≈ 1,5–2 ECTS. Luôn xác minh với trường nhận vì nội dung chương trình và trọng số đánh giá ảnh hưởng đến khả năng chuyển đổi tín chỉ.

  • S1 (Cử nhân): khoảng 144 SKS; ≈ 4 năm
  • S2 (Thạc sĩ): khoảng 36–72 SKS; ≈ 1,5–2 năm
  • S3 (Tiến sĩ): học phần nâng cao + luận án; kéo dài nhiều năm
  • D3/D4: lộ trình ứng dụng và nghề nghiệp tương thích với ngành

Học linh hoạt và thực tập (chính sách MBKM)

MBKM (Merdeka Belajar Kampus Merdeka) là chính sách quốc gia tăng tính linh hoạt cho sinh viên. Nó cho phép tối đa ba học kỳ dành cho các trải nghiệm học tập ngoài chương trình chính: ví dụ, thực tập tại doanh nghiệp, dự án nghiên cứu, hoạt động khởi nghiệp, phát triển cộng đồng hoặc trao đổi giữa các trường. Những trải nghiệm này có thể được công nhận chính thức và chuyển vào kế hoạch học tập của sinh viên, tăng cường kinh nghiệm thực tế và nâng cao khả năng sẵn sàng nghề nghiệp.

Preview image for the video "MBKM (Merdeka Belajar - Kampus Merdeka)".
MBKM (Merdeka Belajar - Kampus Merdeka)

Điều kiện và quy trình cho sinh viên quốc tế thường tương tự như sinh viên nội địa, kèm theo các kiểm tra hành chính bổ sung. Ở hầu hết các trường, bạn cần là sinh viên chính quy có thành tích học tập tốt, được chương trình phê duyệt và nộp kế hoạch học tập MBKM. Đối với việc thực tập doanh nghiệp hoặc trao đổi giữa các trường, thường yêu cầu Bản Ghi nhớ hợp tác (MoU) giữa các cơ sở và, khi cần, các thủ tục nhập cư để đảm bảo visa sinh viên C316 và giấy phép học tập của bạn bao phủ hoạt động đó. Các bước nộp đơn thường gồm: tham vấn với cố vấn học tập, chọn đơn vị/đơn vị chủ nhà, thỏa thuận học tập với quy đổi tín chỉ, và phê duyệt cuối cùng bởi văn phòng MBKM của khoa. Các lựa chọn trao đổi quốc tế có thể yêu cầu tài liệu ngôn ngữ hoặc bảo hiểm bổ sung.

Các trường đại học hàng đầu ở Indonesia (Thông tin nhanh)

Preview image for the video "Top 15 trường đại học tốt nhất Indonesia năm 2025 theo QS World University Ranking".
Top 15 trường đại học tốt nhất Indonesia năm 2025 theo QS World University Ranking

University of Indonesia (UI): thế mạnh và bảng xếp hạng

University of Indonesia là một trong những cơ sở nổi bật của cả nước và thường xuất hiện trong các bảng xếp hạng toàn cầu. Trường được biết đến với các chương trình mạnh về khoa học sức khỏe, khoa học xã hội, kinh doanh và kỹ thuật. Các khuôn viên của UI ở Depok và Jakarta giúp tiếp cận chính phủ, ngành công nghiệp và mạng lưới nghiên cứu. Một nguồn lực quan trọng là Thư viện University of Indonesia, một trong những thư viện học thuật lớn nhất trong nước, hỗ trợ bộ sưu tập đa ngôn ngữ và cơ sở dữ liệu nghiên cứu.

Preview image for the video "DẠO XUNG QUANH UNIVERSITAS INDONESIA! UI CAMPUS TOUR 2023 📚".
DẠO XUNG QUANH UNIVERSITAS INDONESIA! UI CAMPUS TOUR 2023 📚

UI cung cấp ngày càng nhiều khóa học giảng dạy bằng tiếng Anh và hợp tác quốc tế. Trong các ấn bản gần đây của các bảng xếp hạng lớn, UI thường là trường dẫn đầu hoặc nằm trong số các đại diện hàng đầu của Indonesia, với thế mạnh môn học rõ ràng trong y học, y tế cộng đồng, kỹ thuật và chính sách xã hội. Sinh viên quốc tế sẽ tìm thấy văn phòng quốc tế phát triển tốt, cơ sở phòng thí nghiệm được trang bị và liên kết với bệnh viện cùng cơ quan công giúp thuận lợi cho học tập ứng dụng và thực tập.

  • Địa điểm: Depok/Jakarta
  • Nổi tiếng về: y tế, khoa học xã hội, kinh doanh, kỹ thuật
  • Tài sản: Thư viện University of Indonesia; các lựa chọn giảng dạy bằng tiếng Anh; liên kết ngành
  • Ghi chú về bảng xếp hạng: thường là lãnh đạo quốc gia trong QS/THE/CWUR

Gadjah Mada University (UGM): vị trí QS 2025 và hồ sơ

Gadjah Mada University ở Yogyakarta là một cơ sở công lập toàn diện với sứ mệnh quốc gia mạnh mẽ và quan hệ đối tác toàn cầu. Trong Bảng xếp hạng Đại học Thế giới QS 2025, UGM được xếp vào khoảng vị trí 239 toàn cầu, phản ánh sự tăng trưởng ổn định về uy tín học thuật và nhận diện nhà tuyển dụng. Trường kết hợp sự xuất sắc trong nghiên cứu với phục vụ cộng đồng, điều này được thể hiện trong nhiều chương trình và thành phần thực địa.

Preview image for the video "THAM QUAN KHUÔN VIÊN TỐT NHẤT TẠI INDONESIA! - UGM UNIVERSITAS GADJAH MADA".
THAM QUAN KHUÔN VIÊN TỐT NHẤT TẠI INDONESIA! - UGM UNIVERSITAS GADJAH MADA

Thế mạnh môn học của UGM bao gồm chính sách công và quản lý, nông nghiệp và khoa học môi trường, y học và phát triển xã hội. Vị trí ở trung tâm Java giúp chi phí sinh hoạt vừa phải so với Jakarta, và văn hóa sinh viên của thành phố làm cho nó trở thành lựa chọn được ưa thích cho sinh viên quốc tế. Hãy theo dõi cập nhật trong QS 2026, vì các chỉ số chuyên ngành và hợp tác nghiên cứu quốc tế có thể ảnh hưởng đến sự thay đổi nhóm xếp hạng.

  • Địa điểm: Yogyakarta
  • Nổi tiếng về: chính sách công, nông nghiệp, y học, gắn kết cộng đồng
  • QS 2025: khoảng 239

Bandung Institute of Technology (ITB): trọng tâm kỹ thuật

Bandung Institute of Technology là lá cờ đầu của Indonesia về kỹ thuật, công nghệ và thiết kế. Trường có uy tín mạnh với nhà tuyển dụng và các cụm nghiên cứu tích cực trong vật liệu, năng lượng, AI/ICT, khoa học trái đất và hạ tầng bền vững. Văn hóa trường học hướng về dự án, với các cuộc thi sáng tạo của sinh viên và đề án hợp tác ngành được tích hợp trong nhiều ngành học.

Preview image for the video "CAMPUS ITB RẤT ĐẸP!! CAMPUS TOUR Institut Teknologi Bandung".
CAMPUS ITB RẤT ĐẸP!! CAMPUS TOUR Institut Teknologi Bandung

ITB thường xuất hiện ở các nhóm chuyên ngành cao trên toàn cầu cho các ngành kỹ thuật như xây dựng và kết cấu, điện và điện tử, cơ khí và khoa học máy tính. Trong các so sánh tập trung vào Indonesia, ITB thường dẫn đầu trong các lĩnh vực công nghệ, với phòng thí nghiệm và trung tâm nghiên cứu hợp tác với các cơ quan quốc gia và công ty đa quốc gia. Các ứng viên tiềm năng nên so sánh xếp hạng ở cấp chương trình để có bức tranh chính xác về thế mạnh theo ngành.

  • Địa điểm: Bandung, Tây Java
  • Thế mạnh: kỹ thuật, công nghệ, thiết kế
  • Nghiên cứu: vật liệu, năng lượng, AI/ICT, hạ tầng bền vững

Các cơ sở đáng chú ý khác (ví dụ: Andalas, IPB, Telkom)

Bên cạnh ba trường lớn, một số cơ sở khác có thế mạnh riêng. IPB University (Bogor Agricultural University) dẫn đầu về nông nghiệp, môi trường, lâm nghiệp và hệ thống thực phẩm, với nghiên cứu ứng dụng mạnh và các trạm thực địa. Telkom University ở Bandung nổi bật về ICT, kinh doanh kỹ thuật số và hợp tác ngành, thường cùng phát triển chương trình với các đối tác viễn thông và công nghệ. Andalas University ở Padang có các chương trình khu vực mạnh về y tế, luật và khoa học xã hội, hỗ trợ phát triển ở Tây Sumatra.

Preview image for the video "IPB University Campus Tour: Cerita Samudra".
IPB University Campus Tour: Cerita Samudra

Tùy theo sở thích, hãy cân nhắc các lựa chọn bổ sung như Udayana University (Bali) cho du lịch và nghiên cứu môi trường, Islamic University of Indonesia (Yogyakarta) cho luật và tài chính Hồi giáo, Sriwijaya University (Palembang) cho kỹ thuật và năng lượng, Indonesia Defense University cho các nghiên cứu chiến lược và an ninh, và Atma Jaya Catholic University of Indonesia (Jakarta) cho khoa học sức khỏe và kinh doanh. Sự phù hợp sẽ phụ thuộc vào ngôn ngữ giảng dạy, tình trạng công nhận và mạng lưới thực tập trong lĩnh vực bạn chọn.

  • IPB University: nông nghiệp, môi trường, hệ thống thực phẩm
  • Telkom University: ICT, kinh doanh, hợp tác ngành
  • Andalas University: chương trình khu vực mạnh; Padang
  • Cũng cân nhắc: Udayana, Islamic University of Indonesia, Sriwijaya, Indonesia Defense University, Atma Jaya Catholic University of Indonesia

Các bảng xếp hạng bạn nên biết (QS, THE, CWUR)

Preview image for the video "Hiểu về Bảng xếp hạng Đại học Thế giới QS: Những hiểu biết toàn diện".
Hiểu về Bảng xếp hạng Đại học Thế giới QS: Những hiểu biết toàn diện

Bảng xếp hạng Đại học Thế giới QS ở Indonesia (2025 và danh sách theo dõi 2026)

Bảng xếp hạng Đại học Thế giới QS cung cấp một trong những bức tranh nhìn thấy rõ nhất về cách các trường đại học Indonesia so sánh trên trường quốc tế. Trong năm 2025, nhiều cơ sở Indonesia xuất hiện, với University of Indonesia (UI), Gadjah Mada University (UGM) và Bandung Institute of Technology (ITB) thường nằm trong số những trường dẫn đầu quốc gia. Một số trường khác, bao gồm IPB University, Airlangga University và Universitas Brawijaya, cũng thường xuất hiện. Những kết quả này cho ý niệm nhanh về khả năng hiển thị, quốc tế hóa và dấu ấn nghiên cứu.

Preview image for the video "Danh sách 26 cơ sở giáo dục đại học hàng đầu Indonesia 2025 | Các trường hàng đầu theo QS WUR 2025".
Danh sách 26 cơ sở giáo dục đại học hàng đầu Indonesia 2025 | Các trường hàng đầu theo QS WUR 2025

Nhìn về 2026, chú ý các cập nhật phương pháp luận có thể làm chuyển dịch vị trí, đặc biệt là các chỉ số liên quan đến bền vững và mạng lưới nghiên cứu quốc tế. Việc nộp dữ liệu mới và cải thiện hiệu suất trích dẫn của giảng viên cũng có thể làm ảnh hưởng đến thứ hạng. Sinh viên tương lai nên coi bảng xếp hạng là một yếu tố tham khảo, kết hợp với tình trạng công nhận, hồ sơ giảng viên, thiết kế chương trình và kết quả tốt nghiệp để đưa ra quyết định toàn diện.

  • QS 2025 tại Indonesia: UI, UGM, ITB là những lãnh đạo ổn định
  • Danh sách theo dõi 2026: cập nhật phương pháp luận và nộp dữ liệu mới có thể thay đổi nhóm xếp hạng
  • Mẹo: sử dụng xếp hạng cơ sở cho chất lượng hệ sinh thái và xếp hạng chuyên ngành cho phù hợp chương trình

Thế mạnh theo môn: kỹ thuật, môi trường, y tế, chính sách xã hội

Xếp hạng theo môn thường cho chi tiết hữu ích hơn so với bảng tổng thể. Ở Indonesia, các môn kỹ thuật và công nghệ thường do ITB dẫn đầu, với sự thể hiện mạnh trong xây dựng, cơ khí, điện và khoa học máy tính. Nông nghiệp, lâm nghiệp và khoa học môi trường là lĩnh vực xuất sắc của IPB University, được hỗ trợ bằng nghiên cứu thực địa và quan hệ đối tác với các cơ quan chính phủ. Những vị trí này hướng sinh viên đến các chương trình có cơ sở phòng thí nghiệm mạnh, công việc thực địa và liên kết ngành.

Preview image for the video "9 trường đại học hàng đầu Indonesia về Kinh doanh và Quản lý: QS WUR by Subject 2024".
9 trường đại học hàng đầu Indonesia về Kinh doanh và Quản lý: QS WUR by Subject 2024

Thế mạnh về y tế và chính sách xã hội rõ ràng tại University of Indonesia và Gadjah Mada University. Các ngành y học và y tế cộng đồng của UI thường xuất hiện trong các bảng chuyên ngành, và các chương trình chính sách công cùng y tế cộng đồng của UGM có ảnh hưởng lớn trong nước. Khi có sẵn, tham khảo các nhóm chủ đề QS hoặc các vị trí môn học gần nhất để tinh chỉnh lựa chọn cho các lĩnh vực như điều dưỡng, dược, kinh tế và quan hệ quốc tế.

  • Kỹ thuật: ITB; mạnh ở xây dựng, cơ khí, EEE, Khoa học máy tính
  • Nông nghiệp & môi trường: IPB University
  • Y tế và chính sách xã hội: UI và UGM

Cách đọc các chỉ số xếp hạng

Các hệ thống xếp hạng lớn sử dụng kết hợp các chỉ số về uy tín, nghiên cứu và kết quả. Ví dụ, QS cân nhắc uy tín học thuật, uy tín nhà tuyển dụng, tỉ lệ giảng viên-sinh viên, số trích dẫn theo giảng viên, bền vững và quốc tế hóa. THE và CWUR nhấn mạnh tác động nghiên cứu và năng suất tổ chức theo những cách khác nhau. Hiểu các thành phần này giúp làm rõ vì sao một số cơ sở có thứ hạng tổng thể tốt, trong khi những cơ sở khác xuất sắc ở cấp chuyên ngành.

Preview image for the video "QS World University Rankings 2015/16: Phương pháp luận".
QS World University Rankings 2015/16: Phương pháp luận

Sử dụng các chỉ số để phù hợp với ưu tiên của bạn. Nếu khả năng tuyển dụng là mối quan tâm chính, hãy xem xét uy tín nhà tuyển dụng và kết quả cựu sinh viên. Đối với tham vọng nghiên cứu, các chỉ số về trích dẫn, tác động theo trường và mạng lưới nghiên cứu quốc tế có liên quan hơn. Các chỉ số mới hiện xem xét hợp tác xuyên biên giới và sáng kiến bền vững, có thể cho thấy phạm vi quan hệ đối tác và sự gắn kết xã hội của một cơ sở.

  • Các chỉ số chính: uy tín học thuật, uy tín nhà tuyển dụng, trích dẫn, tỉ lệ giảng viên-sinh viên
  • Chỉ số mới: mạng lưới nghiên cứu quốc tế và các biện pháp bền vững
  • Thực hành tốt nhất: ưu tiên xếp hạng theo chuyên ngành để đánh giá phù hợp ở cấp chương trình

Tuyển sinh cho sinh viên quốc tế

Preview image for the video "Du học Indonesia cho sinh viên Pakistan | Tuyển sinh và học bổng? | Quy trình hoàn chỉnh".
Du học Indonesia cho sinh viên Pakistan | Tuyển sinh và học bổng? | Quy trình hoàn chỉnh

Yêu cầu học thuật (S1, S2, S3) và tuyển chọn

Tiêu chí tuyển sinh khác nhau theo trường và chương trình, nhưng có các quy luật chung. Đối với S1 (cử nhân), ứng viên cần tốt nghiệp trung học hoặc có bằng tương đương được công nhận. Nhiều trường đại học Indonesia chấp nhận các văn bằng quốc tế như IB Diploma và A-Levels. Ứng viên IB thường nộp bằng kèm các yêu cầu môn học cho các chương trình chọn lọc; ứng viên A-Level có thể được yêu cầu ba môn A-Level (hoặc kết hợp với AS Level) đạt mức điểm cụ thể. Một số trường cung cấp chương trình nền tảng hoặc cầu nối cho những sinh viên có chương trình học quốc gia cần điều chỉnh.

Preview image for the video "Du học tại Indonesia | TUYỂN SINH UIII CHO NĂM HỌC 2023/2024 | Học bổng tại Indonesia".
Du học tại Indonesia | TUYỂN SINH UIII CHO NĂM HỌC 2023/2024 | Học bổng tại Indonesia

Đối với S2 (thạc sĩ), yêu cầu bằng cử nhân được công nhận, đôi khi kèm theo GPA tối thiểu và các học phần tiên quyết. Ứng viên S3 (tiến sĩ) thường cần bằng thạc sĩ liên quan, đề xuất nghiên cứu và bằng chứng về tiềm năng nghiên cứu như các ấn phẩm hoặc luận văn. Các yếu tố tuyển chọn có thể gồm bảng điểm, các kỳ thi chuẩn hoá, bài viết mẫu, phỏng vấn hoặc hồ sơ năng khiếu cho chương trình thiết kế và nghệ thuật. Các chương trình cạnh tranh trong y, kỹ thuật và kinh doanh có thể đặt mức yêu cầu cao hơn và yêu cầu bài thi đầu vào hoặc thư giới thiệu bổ sung.

  • S1: hoàn thành trung học/bằng tương đương; IB và A-Levels thường được chấp nhận
  • S2: bằng cử nhân liên quan; GPA và các tiên quyết có thể áp dụng
  • S3: bằng thạc sĩ liên quan; kế hoạch nghiên cứu và sự phù hợp với người hướng dẫn

Trình độ ngôn ngữ (IELTS/TOEFL và chuẩn BIPA)

Yêu cầu ngôn ngữ phụ thuộc vào ngôn ngữ giảng dạy. Đối với chương trình dạy bằng tiếng Anh, ngưỡng phổ biến là IELTS 5.5–6.0 hoặc TOEFL iBT khoảng 79 (hoặc ITP khoảng 500). Một số chương trình có trọng tâm nghiên cứu hoặc thực hành chuyên nghiệp có thể yêu cầu mức cao hơn. Các trường ngày càng chấp nhận nhiều loại bài kiểm tra; một số hiện chấp nhận Duolingo English Test (DET) cho tuyển sinh, đôi khi kèm phỏng vấn hoặc bài viết để xác thực khả năng ngôn ngữ.

Preview image for the video "Giới thiệu giáo viên tiếng Indonesia (BIPA)".
Giới thiệu giáo viên tiếng Indonesia (BIPA)

Các chương trình giảng dạy bằng tiếng Indonesia yêu cầu khả năng tiếng Indonesia. Tiêu chuẩn BIPA (Bahasa Indonesia untuk Penutur Asing) thường được sử dụng để đánh giá sự sẵn sàng. Nhiều trường cho phép cấp thư mời có điều kiện với yêu cầu hoàn thành khóa BIPA trước hoặc trong học kỳ đầu tiên. Trong các khoa song ngữ, sinh viên có thể kết hợp học bằng tiếng Anh và tiếng Indonesia trong giai đoạn chuyển tiếp nếu chương trình cho phép.

  • Chương trình bằng tiếng Anh: IELTS 5.5–6.0 hoặc TOEFL iBT ~79; DET được một số nơi chấp nhận
  • Chương trình bằng tiếng Indonesia: chứng chỉ/đánh giá BIPA
  • Thư mời có điều kiện: hỗ trợ ngôn ngữ hoặc khóa tiền học (pre-sessional)

Các bước nộp đơn và danh sách tài liệu

Quy trình nộp đơn khá trực tiếp nhưng cần đúng hạn. Hầu hết trường có hai kỳ nhập học chính: tháng Hai và tháng Chín. Một số chương trình có tuyển sinh liên tục với hạn chót sớm hơn cho học bổng. Hãy dự phòng 4–8 tuần cho quyết định tuyển sinh và thêm 2–6 tuần cho giấy phép học tập và visa C316. Xây dựng lịch cá nhân bao gồm chuẩn bị tài liệu, xác minh và sắp xếp đi lại.

Preview image for the video "[INDEX VISA C316] Thị thực để theo học tại Indonesia".
[INDEX VISA C316] Thị thực để theo học tại Indonesia
  1. Rút gọn danh sách chương trình phù hợp với mục tiêu, ngân sách và khả năng ngôn ngữ.
  2. Chuẩn bị tài liệu: hộ chiếu, bảng điểm, bằng tốt nghiệp/bằng tương đương, điểm thi (IELTS/TOEFL/DET hoặc BIPA), CV, thư động lực và thư giới thiệu.
  3. Nộp hồ sơ trực tuyến và thanh toán lệ phí nộp đơn.
  4. Tham gia phỏng vấn hoặc bài kiểm tra nếu được yêu cầu; tải lên hồ sơ năng khiếu cho chương trình thiết kế/nghệ thuật.
  5. Nhận thư mời; chấp nhận trong thời hạn ghi trên thư.
  6. Trường đại học nộp đơn xin giấy phép học tập cho bạn; chuẩn bị chứng minh tài chính và bảo hiểm y tế.
  7. Nộp đơn xin visa sinh viên C316 với giấy phép học tập và đề nghị từ trường.
  8. Đến Indonesia; hoàn tất đăng ký nhập cư địa phương và thủ tục nhập học tại trường.
  • Các kỳ nhập học: thường là tháng Hai và tháng Chín
  • Thời gian xử lý: tuyển sinh 4–8 tuần; giấy phép học tập/visa 2–6 tuần
  • Mẹo: scan và công chứng tài liệu sớm; chuẩn bị bản dịch có chứng thực

Chi phí, Học bổng và Cuộc sống tại Indonesia

Preview image for the video "Lợi ích khi học ở Indonesia - Giáo dục miễn phí".
Lợi ích khi học ở Indonesia - Giáo dục miễn phí

Khoảng học phí (công lập, tư nhân, chi nhánh quốc tế)

Học phí khác nhau tùy theo loại trường, chương trình và quốc tịch. Các trường công lập thường có học phí thấp hơn, đặc biệt cho sinh viên trong nước, trong khi các trường tư nhân và cơ sở chi nhánh quốc tế thu cao hơn. Các con số dưới đây là khoảng phổ biến để giúp lập ngân sách ban đầu; luôn xem lịch học phí chính thức cho chương trình của bạn và xác nhận liệu phí phòng thí nghiệm, xưởng hay luận văn có tính riêng hay không.

Preview image for the video "Chi phí giáo dục: kinh tế bất ổn và học phí đại học tăng ở Indonesia".
Chi phí giáo dục: kinh tế bất ổn và học phí đại học tăng ở Indonesia

Để tham khảo nhanh, các tương đương USD ước tính được đưa ra sử dụng tỷ giá chỉ mang tính chỉ dẫn (ví dụ, IDR 15.500 ≈ USD 1). Tỷ giá biến động, vì vậy hãy coi đây chỉ là ước tính.

Loại cơ sởĐại học (hàng năm)Sau đại học (hàng năm)Ghi chú
Các trường công lậpIDR 200.000–10.000.000 (≈ USD 13–645)Lên tới ~IDR 20.000.000 (≈ USD 1.290)Khác nhau theo quốc tịch và chương trình; có thể có phí phòng thí nghiệm
Các trường tư nhânIDR 15.000.000–100.000.000 (≈ USD 970–6.450)IDR 20.000.000–120.000.000 (≈ USD 1.290–7.740)Các chương trình kinh doanh/công nghệ thường cao hơn
Chi nhánh đại học quốc tếThường cao hơn mức của trường tư nhânThường cao hơn mức của trường tư nhânChi phí Monash University Indonesia thường cao hơn mức trung bình của trường công lập

Học phí quốc tế tại các chi nhánh như Monash University Indonesia thường cao hơn mức công lập do phương thức giảng dạy quốc tế, cơ sở vật chất và quan hệ đối tác ngành. Dự trù thêm chi phí phụ trợ như phí định hướng, phí hội sinh viên hoặc lệ phí tốt nghiệp, những khoản này không luôn được bao gồm trong học phí niêm yết.

Chi phí sinh hoạt hàng tháng (nhà ở, thực phẩm, đi lại)

Chi phí sinh hoạt phụ thuộc vào thành phố, phong cách sống và loại chỗ ở. Khoảng thực tế hàng tháng cho sinh viên là IDR 3.000.000–7.000.000, với Jakarta và Bandung thường ở phía cao hơn còn Yogyakarta và Malang thường thấp hơn. Ở ghép hoặc sống trong ký túc xá sinh viên có thể giảm chi phí, trong khi căn hộ riêng gần trung tâm thành phố sẽ tăng chi phí.

Preview image for the video "Chi phí sống ở Indonesia bao nhiêu | Chi tiêu hàng tháng tại Jakarta &amp; Bali".
Chi phí sống ở Indonesia bao nhiêu | Chi tiêu hàng tháng tại Jakarta & Bali

Phân chia dưới đây chỉ mang tính chỉ dẫn. Ngân sách thực tế của bạn sẽ thay đổi tùy theo thói quen ăn uống, phương tiện di chuyển và nhu cầu chăm sóc sức khỏe. Thêm một khoản dự phòng khẩn cấp cho các chi phí bất ngờ, sửa chữa thiết bị hoặc đi lại đột xuất.

Chi phíKhoảng điển hình (IDR / tháng)Khoảng USDGhi chú
Nhà ở (kost/ở ghép)1.200.000–3.500.000≈ 77–226Phòng khép kín và có điều hòa làm tăng chi phí; thường yêu cầu tiền đặt cọc
Thực phẩm và tạp hóa1.000.000–2.200.000≈ 65–142Tự nấu giúp tiết kiệm; căn-tin trường học khá rẻ
Di chuyển200.000–600.000≈ 13–39Ứng dụng gọi xe và phương tiện công cộng khác nhau theo thành phố
Kết nối100.000–300.000≈ 6–19Gói dữ liệu di động phổ biến
Chăm sóc sức khỏe/bảo hiểm200.000–600.000≈ 13–39Phòng khám trường và nhà cung cấp tư nhân có sẵn
Sách/tài liệu100.000–300.000≈ 6–19Tài nguyên số có thể giảm chi phí

Lạm phát và tỷ giá ảnh hưởng đến tất cả các hạng mục. Sinh viên ngành sáng tạo (kiến trúc, thiết kế, truyền thông) nên dự trù thêm cho vật liệu, phần mềm hoặc in ấn. Những người dự định đi lại thường xuyên nên thêm khoản cho vé tàu liên tỉnh hoặc vé máy bay.

Mẹo học bổng và lập ngân sách

Học bổng cạnh tranh nhưng khả thi nếu bạn chuẩn bị sớm và nộp hồ sơ đầy đủ. Khám phá các chương trình quốc gia như LPDP cho nghiên cứu sau đại học, miễn giảm học phí và học bổng theo trường, và học bổng do đối tác ngành hoặc tổ chức quốc tế tài trợ. Nhiều học bổng mở vài tháng trước năm học, với hạn chót ưu tiên vào cuối quý 3 hoặc quý 4 cho kỳ nhập học tiếp theo.

Preview image for the video "Học bổng ở Indonesia | Cách đăng ký | Học bổng cho bậc cử nhân".
Học bổng ở Indonesia | Cách đăng ký | Học bổng cho bậc cử nhân

Lập ngân sách cho cả năm bao gồm phí visa và giấy phép học tập, bảo hiểm y tế, tiền đặt cọc, chi phí phòng thí nghiệm hoặc xưởng và quỹ khẩn cấp. Giữ bản scan và bản dịch công chứng của bảng điểm và hộ chiếu, và yêu cầu thư giới thiệu sớm. Việc chọn học bổng thường dựa trên thành tích học tập, thư động lực phù hợp với ưu tiên quốc gia hoặc ngành, và vai trò lãnh đạo hoặc tác động cộng đồng.

  • Các cửa sổ thông thường: hồ sơ thường mở trước kỳ nhập học 6–9 tháng
  • Điều kiện đủ: thành tích học tập, năng lực ngôn ngữ và phù hợp chương trình
  • Tài liệu: bảng điểm, điểm thi, thư giới thiệu, bài luận động lực, CV

Công nhận và Đảm bảo Chất lượng (BAN-PT và LAMs)

Các hạng mục công nhận và ý nghĩa của chúng

Công nhận đảm bảo rằng một cơ sở hoặc chương trình đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng quốc gia. Tại Indonesia, BAN-PT thực hiện công nhận cơ sở, trao các hạng chất lượng biểu thị hiệu suất trong quản trị, quy trình học thuật, nguồn lực và cải tiến liên tục. Hạng cao nhất thường được gọi là “Excellent” (Xuất sắc), với các bậc khác phản ánh hệ thống đang phát triển.

Preview image for the video "Góc nhìn trong các công cụ công nhận mới của BAN-PT (IAPT 3.0 và IAPS 4.0)".
Góc nhìn trong các công cụ công nhận mới của BAN-PT (IAPT 3.0 và IAPS 4.0)

Công nhận chương trình do các tổ chức độc lập gọi là LAM thực hiện, bao gồm các tổ chức như LAMDIK cho các chương trình sư phạm và LAMEMBA cho kinh doanh và quản trị. Các lĩnh vực chuyên môn như kỹ thuật, khoa học sức khỏe và đào tạo giáo viên thường dựa vào công nhận chương trình để cấp phép nghề nghiệp hoặc công nhận chuyên môn. Khi so sánh các lựa chọn, hãy kiểm tra cả trạng thái toàn viện và công nhận LAM của chương trình cụ thể nếu có.

  • Công nhận cơ sở: BAN-PT (ví dụ: Excellent và các hạng khác)
  • Công nhận chương trình: LAMs (ví dụ: LAMDIK, LAMEMBA và các cơ quan theo ngành)
  • Tầm quan trọng: báo hiệu chất lượng; quan trọng cho các nghề được quản lý

Công nhận chương trình so với cơ sở (IAPS 4.0 và IAPT 3.0)

Công nhận sử dụng các bộ công cụ được thiết kế theo cấp độ và phạm vi. Đánh giá cơ sở (IAPT 3.0) xem xét quản trị chiến lược, tài chính, cơ sở vật chất, nguồn nhân lực và hệ thống đảm bảo chất lượng. Đánh giá chương trình (IAPS 4.0) xem xét thiết kế chương trình, kết quả học tập, đánh giá sinh viên, sự tham gia của các bên liên quan và theo dõi tốt nghiệp. Cả hai góc nhìn đều quan trọng: sức mạnh của cơ sở hỗ trợ dịch vụ sinh viên và hạ tầng nghiên cứu, trong khi công nhận chương trình xác minh chất lượng theo ngành.

Để kiểm tra trạng thái, tham khảo các cổng chính thức: cơ sở dữ liệu của BAN-PT liệt kê kết quả cơ sở, và các trang web LAM liệt kê công nhận chương trình. Các trường thường công bố giấy chứng nhận trên trang chương trình. Nếu mục tiêu của bạn bao gồm làm việc quốc tế hoặc học tiếp, đối chiếu công nhận với cơ sở dữ liệu điểm đến (ví dụ, danh sách anabin cho Đức) và các cơ quan nghề nghiệp quốc gia trong lĩnh vực của bạn.

  • Công cụ đánh giá cơ sở: IAPT 3.0
  • Công cụ đánh giá chương trình: IAPS 4.0
  • Xác minh: cổng BAN‑PT và LAM; trang chương trình; anabin cho Đức

Chi nhánh quốc tế và các lựa chọn trực tuyến

Monash University Indonesia: chương trình, quan hệ ngành, học phí

Monash University Indonesia hoạt động tại BSD City, Tangerang, cung cấp các chương trình thạc sĩ chuyên ngành với mối liên hệ mạnh với ngành. Các chương trình phổ biến bao gồm Khoa học Dữ liệu, An ninh mạng, Chính sách Công và Quản lý, Thiết kế Đô thị và các ngành liên quan đến Kinh doanh. Cơ sở nhấn mạnh học theo dự án, hợp tác với doanh nghiệp và tiếp cận giảng viên cùng mạng lưới cựu sinh viên toàn cầu từ hệ thống Monash rộng hơn.

Preview image for the video "Monash University, cơ sở tại Indonesia".
Monash University, cơ sở tại Indonesia

Học phí phản ánh phương thức giảng dạy quốc tế và cơ sở vật chất; chi phí Monash University Indonesia thường cao hơn mức trường công lập và thường tương đương với các chương trình thạc sĩ quốc tế khác trong khu vực. Hãy mong đợi nhiều kỳ nhập học trong năm cho một số chương trình, phỏng vấn ứng viên để đánh giá phù hợp và chú trọng kinh nghiệm nghề nghiệp đối với một số ngành. Luôn xác nhận danh sách chương trình mới nhất, khoảng học phí và hạn chót nộp hồ sơ vì chúng có thể thay đổi theo quan hệ đối tác ngành mới.

  • Địa điểm: BSD City, Tangerang (vùng lớn Jakarta)
  • Chương trình: Khoa học Dữ liệu, An ninh mạng, Thiết kế Đô thị, Chính sách Công, Kinh doanh
  • Đặc điểm: dự án ngành, tiếp cận giảng viên toàn cầu, chu kỳ nhập học nhiều lần

Các lựa chọn học mở và từ xa

Universitas Terbuka (Open University Indonesia) cung cấp giáo dục từ xa trên toàn quốc với tiến độ linh hoạt, là lựa chọn phổ biến cho người đi làm hoặc người ở ngoài các thành phố lớn. Chương trình trải rộng từ bằng nghề đến cử nhân và một số lộ trình sau đại học. Học chủ yếu trực tuyến với các trung tâm hỗ trợ địa phương và lịch đánh giá định kỳ phù hợp với các vùng khác nhau.

Preview image for the video "UT - Các cơ sở học từ xa mở".
UT - Các cơ sở học từ xa mở

Các nhà cung cấp trực tuyến quốc tế cũng tuyển học viên ở Indonesia, bao gồm các nền tảng cung cấp micro-credential và bằng cấp đầy đủ. Luôn kiểm tra công nhận và chính sách chuyển tín trước khi đăng ký. Để đảm bảo tính toàn vẹn của đánh giá, hỏi rõ về phương pháp giám sát thi (từ xa hoặc tại chỗ), xác thực ID và bất kỳ buổi cư trú bắt buộc nào. Một số chương trình trực tuyến yêu cầu thi tại chỗ hoặc giám sát tập trung; xác nhận ngày sớm để sắp xếp công việc hoặc đi lại. International Open University và các nhà cung cấp tương tự hoạt động toàn cầu; đảm bảo sự tương đương và công nhận phù hợp với mục tiêu nghề nghiệp của bạn.

  • Universitas Terbuka: tiến độ linh hoạt; hỗ trợ vùng
  • Nhà cung cấp quốc tế: xác minh công nhận, giám sát thi và chuyển tín
  • Đánh giá: làm rõ cách thi và bất kỳ yêu cầu cư trú nào

Cách chọn trường đại học Indonesia phù hợp

Khung quyết định theo bước

Việc chọn trường đại học đơn giản hơn khi có phương pháp có cấu trúc. Bắt đầu bằng việc xác định mục tiêu: bạn muốn vào ngành nào và cần kỹ năng hoặc bằng cấp gì? Đặt ngân sách thực tế bao gồm học phí, chi phí sinh hoạt và các khoản ẩn như phí phòng thí nghiệm hoặc bảo hiểm. Quyết định lộ trình ngôn ngữ: chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh hay tiếng Indonesia, hoặc lựa chọn song ngữ với hỗ trợ BIPA.

Preview image for the video "Cách biết xếp hạng trường đại học và chương trình theo QS".
Cách biết xếp hạng trường đại học và chương trình theo QS

Rút gọn danh sách còn 5–8 chương trình phù hợp với ưu tiên của bạn. So sánh tình trạng công nhận (BAN‑PT và LAM liên quan), xếp hạng theo chuyên ngành, năng lực giảng viên và kết quả tốt nghiệp. Lập lịch hạn chót vào lịch cá nhân bao gồm cửa sổ học bổng và thời gian xử lý visa. Khi thu hẹp lựa chọn, liên hệ bộ phận tuyển sinh với các câu hỏi cụ thể về điều kiện tiên quyết, cơ hội MBKM và năng lực hướng dẫn cho đề tài luận. Kiểm tra rủi ro về thời gian visa, khả năng thực tập và chỗ ở để tránh tắc nghẽn vào phút chót.

  1. Làm rõ mục tiêu, ngân sách và ngôn ngữ giảng dạy ưu tiên.
  2. Rút gọn chương trình; xác minh công nhận và thế mạnh chuyên ngành.
  3. So sánh chương trình học, cơ sở vật chất, thực tập (MBKM) và phù hợp nghiên cứu.
  4. Xác nhận yêu cầu đầu vào và điểm thi; lên kế hoạch học BIPA nếu cần.
  5. Sắp xếp hạn chót học bổng, đợt tuyển sinh và mốc thời gian visa.
  6. Chuẩn bị tài liệu và nộp hồ sơ vào 3–5 chương trình phù hợp.

Phù hợp theo chương trình, vị trí, ngân sách và công nhận

Sự phù hợp chương trình vượt ra ngoài tên gọi. Xem xét giáo trình, thời lượng studio hoặc phòng thí nghiệm, dự án ngành và phương pháp đánh giá. Kiểm tra đối tác thực tập và các lựa chọn MBKM để đảm bảo bạn có thể quy đổi tín chỉ cho công việc thực tế. Vị trí ảnh hưởng đến chi phí và lối sống: Jakarta và Bandung cung cấp mạng lưới ngành dày đặc với chi phí sinh hoạt cao hơn; Yogyakarta và Malang có chi phí thấp hơn với cộng đồng sinh viên sôi động. An toàn, giao thông và khả năng chỗ ở trong khuôn viên cũng là yếu tố quan trọng.

Preview image for the video "chi phí sinh hoạt ở Indonesia⋆.˚🇮🇩⋆ như sinh viên quốc tế".
chi phí sinh hoạt ở Indonesia⋆.˚🇮🇩⋆ như sinh viên quốc tế

Công nhận và sự thừa nhận quan trọng cho tính di động lâu dài. Đối với làm việc quốc tế hoặc học tiếp, xác minh rằng trường bạn chọn xuất hiện trong các cơ sở dữ liệu công nhận và chương trình của bạn được công nhận bởi LAM liên quan nếu ngành của bạn được quy định (ví dụ: y tế, kỹ thuật hoặc đào tạo giáo viên). Nếu Đức là thị trường mục tiêu, kiểm tra trạng thái trường trên danh sách anabin. Đối với luật và ngành y tế, xác nhận quy tắc cấp phép địa phương và liệu có yêu cầu thi bổ sung hoặc thực hành có giám sát ở quốc gia điểm đến hay không.

Câu hỏi thường gặp

Những trường đại học hàng đầu ở Indonesia cho sinh viên quốc tế là những trường nào?

University of Indonesia (UI), Gadjah Mada University (UGM) và Bandung Institute of Technology (ITB) là những cơ sở được công nhận rộng rãi. Họ xuất hiện trong các hệ thống xếp hạng lớn (QS/THE/CWUR) và cung cấp các lựa chọn giảng dạy bằng tiếng Anh. Thế mạnh gồm kỹ thuật, nghiên cứu môi trường, y tế và khoa học xã hội. Một số trường khác như IPB và Andalas cũng có các chương trình nghiên cứu và giảng dạy vững chắc.

Chi phí để học tại một trường đại học ở Indonesia mỗi năm là bao nhiêu?

Học phí đại học công lập thường dao động từ IDR 200.000 đến 10.000.000 mỗi năm, với chương trình sau đại học lên tới khoảng IDR 20.000.000. Các trường tư nhân thường ở khoảng IDR 15.000.000 đến 100.000.000 mỗi năm. Chi phí sinh hoạt thường là IDR 3.000.000–7.000.000 mỗi tháng, tùy theo thành phố và lối sống.

Tôi cần điểm tiếng Anh hoặc tiếng Indonesia bao nhiêu để nhập học?

Đối với chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh, các trường thường yêu cầu IELTS 5.5–6.0 hoặc TOEFL iBT khoảng 79 (hoặc ITP khoảng 500). Đối với chương trình dạy bằng tiếng Indonesia, cần bằng chứng về năng lực Bahasa (như BIPA). Một số trường cho phép nhập học có điều kiện kèm hỗ trợ ngôn ngữ. Luôn kiểm tra yêu cầu cụ thể theo chương trình.

Làm sao để nộp đơn xin visa sinh viên Indonesia (C316) và giấy phép học tập?

Trước tiên bạn cần có thư chấp nhận và đề nghị từ trường, sau đó xin giấy phép học tập từ Bộ và nộp hồ sơ xin visa C316. Nộp hộ chiếu, ảnh, chứng minh tài chính và bảo hiểm y tế theo yêu cầu. Sau khi đến, đăng ký với cơ quan nhập cư địa phương và trường. Thời gian xử lý khác nhau; bắt đầu sớm 2–3 tháng.

Bằng cấp từ Indonesia có được công nhận quốc tế và bởi nhà tuyển dụng không?

Bằng cấp từ các trường đại học được công nhận ở Indonesia được thừa nhận quốc tế và có giá trị, đặc biệt từ các cơ sở có vị thế trong QS/THE/CWUR. Công nhận BAN‑PT và các LAM liên quan báo hiệu chất lượng. Đối với các nghề được quản lý, hãy kiểm tra sự công nhận cụ thể tại quốc gia bạn muốn làm việc. Sự công nhận của nhà tuyển dụng cải thiện khi trường có thứ hạng và liên kết ngành tốt.

MBKM là gì và nó ảnh hưởng thế nào đến kế hoạch học tập của tôi ở Indonesia?

MBKM (Merdeka Belajar Kampus Merdeka) cho phép sinh viên dành tới ba học kỳ ngoài chương trình chính để thực tập, nghiên cứu, khởi nghiệp hoặc trao đổi. Nó hỗ trợ học tập ứng dụng và trải nghiệm liên ngành, có thể rút ngắn thời gian chuẩn bị vào nghề. Kiểm tra quy tắc chuyển đổi tín chỉ MBKM của chương trình bạn chọn.

Những bảng xếp hạng (QS/THE/CWUR) nào hữu ích nhất cho các trường Indonesia?

QS thường được tham khảo cho xếp hạng tổng thể và theo chuyên ngành, trong khi THE và CWUR cung cấp góc nhìn bổ sung về nghiên cứu và uy tín. Dùng xếp hạng theo chuyên ngành cho lựa chọn chương trình và xếp hạng cơ sở cho chất lượng tổng thể. So sánh các chỉ số như uy tín học thuật, trích dẫn và kết quả nhà tuyển dụng.

Có chi nhánh quốc tế như Monash University Indonesia không?

Có. Monash University Indonesia cung cấp các chương trình thạc sĩ chuyên ngành (ví dụ: Khoa học Dữ liệu, An ninh mạng, Thiết kế Đô thị) có hợp tác với ngành. Các nhà cung cấp quốc tế và trực tuyến khác cũng hoạt động trong nước hoặc theo hình thức hợp tác. Xem xét học phí, công nhận và ngôn ngữ chương trình trước khi nộp hồ sơ.

Kết luận và các bước tiếp theo

Hệ giáo dục đại học Indonesia cung cấp nhiều lựa chọn giữa các cơ sở công lập và tư nhân, với lộ trình bằng cấp rõ ràng, ngày càng nhiều lựa chọn giảng dạy bằng tiếng Anh và chính sách MBKM linh hoạt. Sử dụng bảng xếp hạng để định hướng, nhưng ưu tiên công nhận, thế mạnh chuyên ngành và cơ hội thực hành. Lập ngân sách thực tế, lên kế hoạch sớm cho các mốc tuyển sinh và visa, và xác nhận sự công nhận cho nghề nghiệp hoặc học tiếp trong tương lai.

Go back to Indonesia

Your Nearby Location

This feature is available for logged in user.

Your Favorite

Post content

All posting is Free of charge and registration is Not required.

Choose Country

My page

This feature is available for logged in user.