Skip to main content
<< Việt Nam diễn đàn

Người Việt Nam: Văn hóa, Lịch sử, Các dân tộc và Cuộc sống ngày nay

Preview image for the video "Geography Now VIETNAM".
Geography Now VIETNAM
Table of contents

Người Việt Nam sống trong một đất nước nơi những truyền thống cổ xưa gặp gỡ sự tăng trưởng kinh tế nhanh chóng và chuyển đổi số. Từ các đồng bằng đông đúc và các đô thị lớn đến những làng vùng cao yên tĩnh, đời sống hàng ngày phản ánh một lịch sử dài, đa dạng văn hóa phong phú và mối liên kết gia đình chặt chẽ. Hiểu về đất nước và người Việt Nam quan trọng với bất kỳ ai muốn du lịch, học tập, làm việc hoặc thiết lập quan hệ đối tác ở đó. Bài viết này giới thiệu người Việt Nam là ai, xã hội của họ phát triển ra sao và họ đang sống và thay đổi thế nào ngày nay.

Giới thiệu về người Việt Nam và xã hội đa dạng của họ

Đất nước và người Việt Nam nhìn chung

Việt Nam trải dài dọc theo mép phía đông của lục địa Đông Nam Á, với dãy núi dọc các biên giới và các đồng bằng phù sa màu mỡ mở ra Biển Đông. Đất nước có dân số hơn 100 triệu người, khiến Việt Nam trở thành một trong những quốc gia đông dân nhất trong khu vực. Phần lớn người Việt sống ở vùng đất thấp như đồng bằng sông Hồng ở phía bắc và đồng bằng sông Cửu Long ở phía nam, trong khi các thành phố lớn như Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh đóng vai trò là trung tâm chính trị và kinh tế.

Preview image for the video "Geography Now VIETNAM".
Geography Now VIETNAM

Cơ cấu xã hội của Việt Nam kết hợp các cộng đồng nông thôn, công nhân trong các khu công nghiệp, nhân viên dịch vụ và một tầng lớp trung lưu đang gia tăng tham gia vào giáo dục, công nghệ và doanh nghiệp nhỏ. Trong khi nhóm dân tộc chiếm đa số là người Kinh, có hàng chục dân tộc thiểu số được công nhận chính thức, mỗi nhóm có ngôn ngữ và phong tục riêng biệt. Tìm hiểu về đất nước và người Việt giúp du khách nắm được chuẩn mực xã hội, hỗ trợ sinh viên hiểu lịch sử khu vực và giúp các chuyên gia hợp tác với đối tác Việt Nam hoặc chuyển đến làm việc.

Trên khắp đất nước, người Việt cân bằng giữa tính liên tục và thay đổi. Những giá trị truyền thống như kính trọng người lớn tuổi, hợp tác cộng đồng và tưởng nhớ tổ tiên vẫn mạnh mẽ. Cùng lúc đó, điện thoại di động, mạng xã hội, thương mại quốc tế và di cư đang tái định hình thói quen hàng ngày và tham vọng. Bài viết này khám phá các chủ đề chính định nghĩa người Việt ngày nay: cơ cấu dân số, đa dạng dân tộc, trải nghiệm lịch sử, đời sống tôn giáo, giá trị gia đình, cộng đồng người Việt ở nước ngoài và tác động của hiện đại hóa.

Lịch sử và hiện tại của Việt Nam định hình người dân như thế nào

Bản sắc của người Việt được hình thành bởi nhiều thế kỷ tương tác với các nước láng giềng hùng mạnh, các cường quốc thực dân và thị trường toàn cầu. Lịch sử Việt Nam bao gồm các vương quốc sớm ở vùng đồng bằng sông Hồng, những thời kỳ dài bị Trung Quốc đô hộ, những cuộc đấu tranh giành độc lập, chủ nghĩa thực dân Pháp và một cuộc chiến tranh lớn thế kỷ 20. Những trải nghiệm này tạo nên những tư tưởng mạnh mẽ về bảo vệ quê hương, coi trọng giáo dục và tôn vinh những người hy sinh cho cộng đồng. Chúng cũng để lại những ký ức và cách giải thích khác nhau giữa các vùng và thế hệ.

Preview image for the video "Việt Nam giải thích trong 19 phút | Lịch sử Địa lý Văn hóa".
Việt Nam giải thích trong 19 phút | Lịch sử Địa lý Văn hóa

Vào cuối thế kỷ 20, các cải cách kinh tế và mở cửa với thế giới đã biến đổi đời sống hàng ngày. Các chính sách theo định hướng thị trường, thường gọi là “Đổi Mới,” khuyến khích doanh nghiệp tư nhân và đầu tư nước ngoài, giúp nhiều hộ gia đình thoát nghèo. Thanh niên ở các thành phố lớn làm việc trong nhà máy, văn phòng, quán cà phê và công ty số, trong khi các gia đình nông thôn vẫn tiếp tục canh tác lúa, nuôi trồng thủy sản và buôn bán nhỏ. Sự tương phản giữa truyền thống và hiện đại hóa thể hiện qua lựa chọn trang phục, mô hình hôn nhân, thói quen tiêu thụ truyền thông và di cư từ nông thôn ra thành thị.

Cùng lúc đó, sự đa dạng về trải nghiệm cần được nhận diện. Một chuyên gia đô thị ở Đà Nẵng, một ngư dân ở Bà Rịa–Vũng Tàu, một nông dân Hmong ở Hà Giang và một sinh viên Việt Nam ở Đức có thể mô tả “bản sắc Việt” một cách khác nhau. Các phần tiếp theo xem xét kỹ hơn về dân số, các nhóm dân tộc, tôn giáo, đời sống gia đình và cộng đồng người Việt ở nước ngoài, trong khi luôn ghi nhớ rằng người Việt không phải là một nhóm đồng nhất mà là một xã hội đa dạng liên kết bởi lịch sử và ngôn ngữ chung.

Người dân Việt Nam là ai?

Những thông tin nhanh về dân số Việt Nam

Nên bắt đầu với một vài thông tin đơn giản về người Việt ngày nay. Các con số dưới đây được làm tròn, là các giá trị xấp xỉ để dễ nhớ. Chúng có thể thay đổi theo thời gian khi có dữ liệu mới, nhưng chúng cung cấp một bức tranh rõ ràng về đất nước và người Việt Nam vào đầu thế kỷ 21.

Preview image for the video "20 quốc gia có dân số lớn nhất 2025".
20 quốc gia có dân số lớn nhất 2025
IndicatorApproximate Value
Tổng dân sốVừa hơn 100 triệu người
Thứ hạng dân số toàn cầuXấp xỉ lớn thứ 15–20
Tuổi thọ khi sinhGiữa 70 (năm)
Tỷ lệ biết chữ ở người lớnTrên 90%
Tỷ lệ dân số đô thịKhoảng 35–40%
Số nhóm dân tộc được công nhận54 (bao gồm dân tộc Kinh chiếm đa số)

Những chỉ báo này cho thấy Việt Nam đã chuyển từ một xã hội nông nghiệp thu nhập thấp sang một quốc gia đô thị hóa hơn, có trình độ học vấn tốt hơn và mức sống tăng. Tuổi thọ cao hơn phản ánh dinh dưỡng tốt hơn, mở rộng tiêm chủng và dịch vụ y tế cải thiện, mặc dù vẫn tồn tại khoảng cách giữa các vùng. Tỷ lệ biết chữ cao và giáo dục cơ bản phổ cập cho thấy người Việt rất coi trọng việc học và Nhà nước cùng gia đình đã đầu tư nhiều cho việc học của con em.

Mức độ đô thị hóa tương đối vừa phải có nghĩa là đời sống nông thôn và nông nghiệp vẫn rất quan trọng, mặc dù các thành phố lớn đang mở rộng nhanh chóng. Sự tồn tại của hàng chục dân tộc cho thấy “người Việt” bao gồm nhiều cộng đồng có lịch sử và bản sắc riêng. Khi đọc các tuyên bố về dân số, nên nhớ rằng các giá trị trung bình có thể che giấu sự khác biệt địa phương về thu nhập, sức khỏe hoặc cơ hội giáo dục giữa thành thị và nông thôn, hoặc giữa người Kinh và một số nhóm thiểu số.

Người Việt nổi tiếng điều gì?

Khách quốc tế thường mô tả người Việt là thân thiện, kiên cường và coi trọng gia đình. Lòng hiếu khách là một nét dễ thấy trong đời sống hàng ngày: khách thường được mời uống trà, ăn hoa quả hoặc một bữa nhỏ, ngay cả trong nhà khiêm tốn. Hành vi kính trọng, đặc biệt đối với người lớn tuổi, được thể hiện qua ngôn ngữ cơ thể, cách chọn từ cẩn trọng và những hành động như nhường chỗ tốt nhất hoặc mời ăn trước. Cùng lúc đó, tinh thần lao động rất mạnh, với các cửa hàng nhỏ mở cửa sớm, những người bán rong di chuyển khắp khu phố từ bình minh và nhân viên văn phòng phải xuyên qua giao thông dày đặc để đến nơi làm việc ở các thành phố phát triển.

Preview image for the video "Nhung Soc Van Hoa Toi Tung Gap o Viet Nam! 🤯🇻🇳".
Nhung Soc Van Hoa Toi Tung Gap o Viet Nam! 🤯🇻🇳

Sự gắn kết cộng đồng cũng định hình cách người Việt tương tác. Ở các khu phố thành thị, cư dân chia sẻ tin tức, trông thấy trẻ con chơi trong ngõ và hỗ trợ nhau trong các sự kiện gia đình như cưới hỏi hoặc tang lễ. Ở làng xã, nhà văn hóa hoặc chùa chiền phục vụ như trung tâm cho lễ hội và các cuộc họp. Ở nơi làm việc, làm việc nhóm và giữ hòa khí thường được nhấn mạnh, và giao tiếp gián tiếp có thể được ưa thích hơn đối đầu trực tiếp. Những xu hướng này thay đổi theo văn hóa công ty, ngành nghề và thế hệ.

Truyền thông toàn cầu, du lịch và cộng đồng người Việt ở nước ngoài ảnh hưởng đến cách thế giới nhìn nhận đất nước và người Việt Nam. Hình ảnh về những quán ăn đường phố nhộn nhịp, những con đường đầy xe máy, áo dài, cùng các câu chuyện về tăng trưởng kinh tế nhanh hoặc trải nghiệm chiến tranh trong quá khứ định hình nhận thức. Đồng thời, cộng đồng người Việt ở nước ngoài đóng góp các yếu tố mới cho bản sắc, pha trộn truyền thống địa phương với ảnh hưởng từ châu Âu, Bắc Mỹ, Australia và các phần khác của châu Á. Cần nhớ rằng dù một số nét xã hội có thể quan sát phổ biến, mỗi cá nhân khác nhau nhiều về tính cách, niềm tin và lối sống.

Dân số, cơ cấu và nơi cư trú

Hiện có bao nhiêu người sinh sống ở Việt Nam?

Tính đến giữa những năm 2020, ước tính làm tròn là hơn 100 triệu người sống ở Việt Nam. Điều này có nghĩa dân số lớn nhưng không bằng Trung Quốc, và tương đương quy mô với các nước như Ai Cập hoặc Philippines. Trong vài thập niên gần đây, tốc độ tăng dân số đã giảm vì các gia đình, đặc biệt ở thành phố, có xu hướng sinh ít con hơn trước.

Preview image for the video "Các nước có mức giảm dân số lớn nhất".
Các nước có mức giảm dân số lớn nhất

Sự suy giảm sinh và chăm sóc sức khỏe tốt hơn đang dần thay đổi cấu trúc tuổi của người Việt. Vẫn còn nhiều trẻ em và người đang trong độ tuổi lao động, nhưng tỷ lệ người cao tuổi đang tăng, và Việt Nam được dự báo sẽ trở thành một xã hội già hóa trong những thập kỷ tới. Những xu hướng này ảnh hưởng đến chính sách xã hội: chính phủ và gia đình phải chuẩn bị cho nhu cầu cao hơn về lương hưu, chăm sóc dài hạn và dịch vụ y tế người già, đồng thời duy trì lực lượng lao động có năng suất.

Đối với thị trường lao động, một dân số trong độ tuổi lao động vẫn lớn là lợi thế, hỗ trợ sản xuất, dịch vụ và nông nghiệp. Tuy nhiên, chuyển sang gia đình nhỏ hơn và cuộc sống đô thị cũng đặt ra câu hỏi về nhà ở, trường học, chăm sóc trẻ em và tạo việc làm ở các thành phố lớn. Hiểu được có bao nhiêu người sống ở Việt Nam và con số này thay đổi như thế nào là then chốt cho việc quy hoạch hạ tầng, môi trường và bảo trợ xã hội.

Cấu trúc tuổi, tuổi thọ và đô thị hóa

Cấu trúc tuổi của người Việt có thể chia đại khái thành ba nhóm: trẻ em và thiếu niên dưới 15 tuổi, người trong độ tuổi lao động khoảng 15 đến 64, và người cao tuổi 65 trở lên. Trẻ em và thanh niên vẫn chiếm phần đáng kể, khiến các trường học đông và tạo nhu cầu về nhiều giáo viên và cơ sở vật chất. Người trong độ tuổi lao động là nhóm lớn nhất, đóng góp cho tăng trưởng kinh tế và hỗ trợ cả thế hệ trẻ và người già.

Preview image for the video "Phu thuoc kep".
Phu thuoc kep

Tỷ lệ người cao tuổi, mặc dù vẫn nhỏ hơn, đang tăng đều khi tuổi thọ được cải thiện. Trước đây, nhiều người không sống quá 50 hoặc 60 tuổi, nhưng nay thường gặp ông bà và cụ ông cụ bà trong cùng mạng lưới gia đình. Tuổi thọ trung bình ở Việt Nam vào giữa những năm 70, thường cao hơn ở phụ nữ so với nam giới. Người ở các thành phố lớn thường có tiếp cận tốt hơn với bệnh viện, chăm sóc chuyên khoa và dịch vụ phòng ngừa, do đó họ có thể sống lâu hơn và khỏe mạnh hơn so với một số cư dân nông thôn.

Đô thị hóa ở Việt Nam diễn ra nhanh, đặc biệt từ những năm 1990. Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh, Hải Phòng, Đà Nẵng và Cần Thơ mở rộng ra vùng đất nông nghiệp xung quanh, thu hút người di cư từ các tỉnh nông thôn đến tìm việc và học tập. Sự dịch chuyển này tạo ra các khu dân cư dày đặc, khu công nghiệp và thị trấn vệ tinh mới. Sự thay đổi đem lại cơ hội như thu nhập cao hơn và tiếp cận đại học tốt hơn, nhưng cũng tạo thách thức như ùn tắc giao thông, ô nhiễm không khí, giá thuê nhà tăng và áp lực lên giao thông công cộng. So sánh đơn giản, một người lớn lên ở một làng nhỏ Đồng bằng sông Cửu Long có thể đi lại bằng xe đạp dọc theo các kênh, trong khi một công nhân trẻ ở Thành phố Hồ Chí Minh có thể mất hơn một giờ mỗi ngày trong giao thông xe máy hoặc trên xe buýt thành phố.

Sự khác biệt theo vùng: đồng bằng, thành phố và vùng cao

Phần lớn người Việt sống ở đồng bằng ven biển, nơi đất bằng và màu mỡ. Đồng bằng sông Hồng quanh Hà Nội và Hải Phòng nuôi sống mật độ dân số cao, canh tác lúa intensve và kết hợp làng nghề truyền thống với công nghiệp hiện đại. Ở phía nam, đồng bằng sông Cửu Long, bao gồm các tỉnh như An Giang, Cần Thơ và Sóc Trăng, nổi tiếng với ruộng lúa, vườn cây ăn trái và hệ thống kênh rạch, nhưng cũng đối mặt với thách thức từ lũ lụt, xâm nhập mặn và biến đổi khí hậu.

Preview image for the video "Danh sach cac vung cua Viet Nam".
Danh sach cac vung cua Viet Nam

Bên ngoài những vùng đất thấp này, các vùng cao và khu vực biên giới ở phía bắc và Tây Nguyên có mật độ dân số thấp hơn và là nơi sinh sống của nhiều dân tộc thiểu số. Các tỉnh như Hà Giang, Lào Cai và Điện Biên ở phía bắc, hoặc Gia Lai và Đắk Lắk ở Tây Nguyên, có núi, rừng và cao nguyên nơi cộng đồng thực hành canh tác ruộng bậc thang, canh tác luân phiên hoặc trồng cà phê và cao su. Cơ hội kinh tế ở đây có thể hạn chế hơn, và tiếp cận y tế, trường học và thị trường thường đòi hỏi phải đi quãng đường dài.

Khí hậu cũng định hình đời sống vùng miền: phía bắc có mùa mát và mùa nóng rõ rệt, vùng duyên hải trung bộ có thể chịu bão, và phía nam chủ yếu là khí hậu nhiệt đới với mùa mưa và mùa khô. Những khác biệt về môi trường này ảnh hưởng đến kiểu nhà ở, cây trồng, ẩm thực và thậm chí lễ hội địa phương, khiến Việt Nam trở thành một đất nước trong đó địa lý gắn chặt với cách thức và nơi người dân sinh sống.

Các thành phố lớn như Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh và Đà Nẵng thể hiện một diện mạo khác của đất nước và người Việt, với tòa nhà cao tầng, công ty quốc tế, trường đại học và khu giải trí. Khí hậu cũng định hình đời sống vùng miền: phía bắc có mùa mát và mùa nóng rõ rệt, vùng duyên hải trung bộ có thể chịu bão, và phía nam chủ yếu là khí hậu nhiệt đới với mùa mưa và mùa khô. Những biến đổi môi trường này ảnh hưởng đến kiểu nhà ở, cây trồng, ẩm thực và thậm chí các lễ hội địa phương, khiến Việt Nam là một đất nước nơi địa lý gắn liền với nơi và cách người dân sinh sống.

Các nhóm dân tộc và ngôn ngữ ở Việt Nam

Các nhóm dân tộc chính và người Kinh chiếm đa số

Việt Nam chính thức công nhận 54 dân tộc, trong đó người Kinh (còn gọi là Việt) là đa số. Người Kinh chiếm khoảng 85% dân số và phân bố khắp các vùng, đặc biệt ở đồng bằng, đồng bằng sông Hồng và các thành phố lớn. Tiếng Việt, ngôn ngữ của người Kinh, là ngôn ngữ quốc gia, được sử dụng trong chính quyền, giáo dục và truyền thông quốc gia.

Preview image for the video "54 dân tộc ở Việt Nam | Dự án Precious Heritage của Réhahn".
54 dân tộc ở Việt Nam | Dự án Precious Heritage của Réhahn

15% còn lại của dân số thuộc về 53 nhóm dân tộc thiểu số. Những cộng đồng này làm giàu cho đất nước bằng ngôn ngữ, truyền thống âm nhạc, trang phục và hệ tín ngưỡng đa dạng. Đồng thời, một số nhóm thiểu số gặp trở ngại trong tiếp cận dịch vụ và tiếng nói trong quyết định do bị cô lập về địa lý hoặc thiệt thòi về kinh tế.

Ethnic GroupApproximate Share of PopulationMain Regions
Kinh~85%Trên toàn quốc, đặc biệt ở vùng đất thấp và thành phố
Tày~2%Các tỉnh biên giới phía bắc (Cao Bằng, Lạng Sơn)
Thái~2%Vùng núi tây bắc (Sơn La, Điện Biên)
Mường~1.5%Vùng núi trung du phía bắc (Hòa Bình, Thanh Hóa)
Hmong~1.5%Vùng cao phía bắc, một số ở Tây Nguyên
Khmer~1.5%Đồng bằng sông Cửu Long (Trà Vinh, Sóc Trăng)
Nùng~1.5%Khu vực biên giới phía bắc

Những con số ước chừng này cho thấy trong khi người Kinh chiếm đa số lớn, vẫn có hàng triệu người thuộc các cộng đồng khác. Đa dạng dân tộc đóng góp vào sự giàu có văn hóa của Việt Nam qua các lễ hội, nghề thủ công, văn học truyền miệng và kỹ thuật canh tác đa dạng. Ví dụ, nhà sàn của Thái và Tày, chùa Khmer ở đồng bằng sông Cửu Long và tháp Chăm ở miền Trung đều là dấu ấn của sự đa dạng này. Đồng thời, một số vùng dân tộc thiểu số có tỷ lệ nghèo cao hơn, tỷ lệ hoàn thành bậc học thấp hơn và kết nối giao thông hạn chế hơn, khiến người dân khó tiếp cận dịch vụ công hoặc cơ hội kinh tế rộng hơn.

Nhà nước đã triển khai các chương trình hỗ trợ vùng sâu, vùng xa và khu vực dân tộc thiểu số thông qua đầu tư cơ sở hạ tầng, giáo dục song ngữ và các dự án giảm nghèo. Kết quả khác nhau theo địa phương, và những cuộc thảo luận về cách tôn trọng quyền tự chủ văn hóa đồng thời thúc đẩy phát triển bao trùm vẫn tiếp diễn. Khi nói về người Việt, vì vậy chính xác hơn là nghĩ về nhiều dân tộc sống trong một khung quốc gia thay vì một xã hội hoàn toàn đồng nhất.

Người Hmong và các cộng đồng miền núi khác

Phần lớn cộng đồng Hmong sống ở các dãy núi cao của các tỉnh phía bắc như Hà Giang, Lào Cai, Yên Bái và Sơn La, với một số di cư gần đây đến một phần Tây Nguyên.

Preview image for the video "🇻🇳 Các dân tộc ở Sapa (Việt Nam): phim tài liệu du lịch".
🇻🇳 Các dân tộc ở Sapa (Việt Nam): phim tài liệu du lịch

Đời sống truyền thống của người Hmong bao gồm trồng ngô, lúa và các cây trồng khác trên sườn dốc, nuôi lợn và gia cầm, và sản xuất dệt may cùng trang sức bạc. Nhà cửa thường xây bằng gỗ và đất, tụ tập trên sườn đồi phía trên thung lũng và suối. Trang phục Hmong thường nổi bật, với hoa văn thêu, vải phin nhuộm chàm và khăn đội đầu sặc sỡ; kiểu dáng khác nhau giữa các nhóm phụ như Hmong Trắng hay Hmong Hoa. Lễ hội thường có âm nhạc thổi trên ống bẹt, hát kết bạn và nghi lễ dâng vật nuôi liên quan đến thần tổ tiên.

Các cộng đồng miền núi khác ở Việt Nam bao gồm Dao, Thái, Nùng, Giáy và nhiều nhóm nhỏ hơn, mỗi nhóm có ngôn ngữ và truyền thống riêng. Nhiều nơi thực hành canh tác ruộng bậc thang, biến sườn núi thành các thửa ruộng bậc thang, hoặc kết hợp canh tác lúa nước ở thung lũng với cây công nghiệp và sản phẩm rừng. Chợ vùng cao, thường họp một hoặc hai lần mỗi tuần, là không gian xã hội quan trọng nơi người dân trao đổi gia súc, vải vóc, công cụ và thực phẩm, và nơi thanh niên có thể gặp gỡ bạn đời.

Tuy nhiên, không nên lãng mạn hóa đời sống ở những vùng này. Nhiều hộ gia đình miền núi đối mặt với hạn chế như thiếu tiếp cận trường học chất lượng, xa trung tâm y tế, thiếu việc làm có thu nhập ổn định và dễ bị sạt lở hoặc thời tiết khắc nghiệt. Một số thanh niên di cư theo mùa hoặc dài hạn ra thành phố và khu công nghiệp làm việc trong nhà máy hoặc dịch vụ, gửi tiền về nuôi gia đình. Những thách thức và chiến lược thích ứng của người Hmong và các nhóm miền núi khác cho thấy địa lý, văn hóa và phát triển gắn bó chặt chẽ đối với người Việt.

Tiếng Việt và các ngôn ngữ khác được nói ở Việt Nam

Tiếng Việt thuộc họ ngôn ngữ Nam Á (Austroasiatic) và đã phát triển qua tiếp xúc với tiếng Trung, các ngôn ngữ Đông Nam Á láng giềng và gần đây là các ngôn ngữ châu Âu. Đây là ngôn ngữ thanh điệu, có nghĩa là cao độ giúp phân biệt nghĩa từ; hầu hết các phương ngữ dùng sáu thanh. Với nhiều người học quốc tế, thanh điệu và một số âm đầu là thách thức chính, nhưng ngữ pháp tương đối đơn giản so với một số ngôn ngữ khác, không có biến đổi động từ theo ngôi hay số.

Preview image for the video "VIỆT NAM: Địa lý và ngôn ngữ trong 6 phút".
VIỆT NAM: Địa lý và ngôn ngữ trong 6 phút

Tiếng Việt hiện đại viết bằng chữ quốc ngữ lai Latinh, do các nhà truyền giáo và học giả phát triển vài thế kỷ trước và được sử dụng rộng rãi vào đầu thế kỷ 20. Bảng chữ này sử dụng các chữ giống chữ châu Âu, có thêm dấu diacrit để biểu thị thanh điệu và nguyên âm. Việc sử dụng chữ quốc ngữ đã hỗ trợ tỷ lệ biết chữ cao vì dễ học hơn so với các chữ viết trước kia dựa trên chữ Hán.

Bên cạnh tiếng Việt, nhiều ngôn ngữ khác được nói giữa các cộng đồng dân tộc. Tiếng Tày, Thái và Nùng thuộc họ Tai–Kadai, tiếng Hmong thuộc họ Hmong–Mien, còn tiếng Khmer và một số ngôn ngữ khác cũng thuộc Austroasiatic. Ở nhiều vùng núi hoặc biên giới, người dân thường sinh ra biết hai hoặc nhiều thứ tiếng, dùng ngôn ngữ dân tộc ở nhà và tiếng Việt ở trường học và các thiết chế chính thức. Ở miền Nam và miền Trung, có thể nghe tiếng Chăm, các phương ngữ tiếng Trung và nhiều ngôn ngữ của người di cư.

Việc sử dụng ngôn ngữ gắn chặt với bản sắc và cơ hội. Biết tiếng Việt là điều cần thiết cho giáo dục, việc làm chính thức và giao tiếp với các cơ quan nhà nước. Đồng thời, duy trì ngôn ngữ thiểu số giúp bảo tồn lịch sử truyền miệng, bài hát và thực hành tâm linh. Với khách thăm, học một vài câu tiếng Việt như lời chào và cách xưng hô lịch sự có thể cải thiện nhiều tương tác, ngay cả khi nhiều bạn trẻ đã học tiếng Anh hoặc các ngoại ngữ khác.

Nguồn gốc lịch sử và hình thành bản sắc Việt

Từ các nền văn hóa sơ khai đến các vương quốc độc lập

Rễ răng của bản sắc Việt kéo dài về các nền văn hóa sớm ở đồng bằng sông Hồng và các thung lũng xung quanh. Các hiện vật khảo cổ từ văn hóa Đông Sơn, vào khoảng thiên niên kỷ thứ nhất trước Công nguyên, bao gồm trống đồng, vũ khí và công cụ cho thấy nghề đúc kim loại phát triển và xã hội có tổ chức. Truyền thuyết kể về vương quốc Văn Lang do các vua Hùng cai trị là một hình thức chính thể sớm ở vùng này.

Preview image for the video "Việt Nam cổ: Từ người đầu tiên đến các vương quốc đầu tiên.".
Việt Nam cổ: Từ người đầu tiên đến các vương quốc đầu tiên.

Trong nhiều thế kỷ, một phần của vùng đất ngày nay là bắc Việt Nam chịu sự kiểm soát của các triều đại Trung Hoa. Thời kỳ này mang đến Nho giáo, chữ Hán, mô hình hành chính và công nghệ mới, nhưng cũng chứng kiến các đợt kháng chiến của các lãnh đạo địa phương tìm tự chủ. Vào thế kỷ 10, những nhân vật như Ngô Quyền đạt được độc lập lâu dài sau các chiến thắng then chốt, và các quốc gia độc lập của người Việt xuất hiện dưới các triều đại như Lý, Trần và Lê, từng dùng tên Đại Việt ở nhiều thời kỳ.

Những vương quốc độc lập này mở rộng dần về phía nam, sáp nhập các vùng đất trước đây do Champa và Khmer sinh sống. Qua thời gian, trải nghiệm chung về bảo vệ lãnh thổ, canh tác lúa nước và tôn kính tổ tiên cùng tín ngưỡng làng xã đã đóng góp vào cảm thức về một cộng đồng người Việt. Dù các phương ngữ và phong tục địa phương vẫn đa dạng, các ý niệm về một quê hương và dân tộc Việt Nam được hình thành qua biên niên sử, bia chùa và truyền thống làng xã.

Ảnh hưởng Trung Hoa, Đông Nam Á và phương Tây

Văn hóa Việt phát triển qua quá trình tiếp nhận có chọn lọc chứ không phải thụ động tiếp nhận các mô hình bên ngoài. Từ Trung Quốc có Nho giáo với các giáo lý về trật tự, hiếu thảo và quản trị đạo đức, cùng với Phật giáo Đại thừa và các thực hành Đạo giáo. Giáo dục cổ điển dùng chữ Hán trong nhiều thế kỷ, và khoa cử chọn quan lại dựa trên việc ghi nhớ kinh điển Nho giáo. Những ảnh hưởng này định hình giá trị gia đình, bộ luật và các quan niệm về hành vi đúng mực.

Preview image for the video "Tieng Viet Nam bi anh huong manh boi tieng Trung tieng Phap va tieng Anh".
Tieng Viet Nam bi anh huong manh boi tieng Trung tieng Phap va tieng Anh

Đồng thời, Việt Nam tương tác với các xã hội Đông Nam Á khác qua thương mại, liên minh hôn nhân và xung đột. Quan hệ với Champa, Đế chế Khmer và các chính thể khu vực khác góp phần vào các kiểu hình kiến trúc đền đài, mạng lưới thương mại biển và thực hành văn hóa như một số nhạc cụ hay hình thái kiến trúc. Việc mở rộng chiếm đất về phía nam của các vương quốc Việt vào lãnh thổ từng do Champa và Khmer kiểm soát tạo ra các vùng biên đa sắc tộc vẫn còn ảnh hưởng đến đất nước và người Việt ngày nay.

Tiếp xúc với phương Tây, đặc biệt là Pháp vào thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, giới thiệu các cấu trúc chính trị và kinh tế mới. Thời thuộc địa Pháp mang đến các hoạt động truyền giáo Công giáo, canh tác đồn điền, đường sắt, cảng hiện đại và quy hoạch đô thị ở Hà Nội và Sài Gòn (nay là Thành phố Hồ Chí Minh). Đồng thời, chủ nghĩa thực dân làm xáo trộn kinh tế địa phương, áp đặt quan hệ bất bình đẳng và kích hoạt các phong trào quốc gia. Các ý tưởng phương Tây về chủ nghĩa dân tộc, chủ nghĩa xã hội và cộng hòa ảnh hưởng đến các trí thức Việt sau này lãnh đạo phong trào độc lập. Chữ quốc ngữ la tinh hóa, được khuyến khích trong giai đoạn này, sau này trở thành công cụ cho giáo dục đại chúng và văn học hiện đại.

Chiến tranh, chia cắt và di cư trong thế kỷ 20

Thế kỷ 20 chứng kiến những xung đột và chuyển đổi sâu sắc đối với người Việt. Sau Thế chiến II, các phong trào đòi độc lập thách thức sự cai trị của Pháp, dẫn tới Chiến tranh Đông Dương lần thứ nhất và cuối cùng Pháp rút lui giữa những năm 1950. Việt Nam sau đó bị chia cắt thành hai nhà nước ở bắc và nam, mỗi bên có hệ thống chính trị và liên minh quốc tế riêng. Sự chia cắt này tạo bối cảnh cho cuộc chiến mà thường được gọi là Chiến tranh Việt Nam, với các trận đánh quy mô lớn, ném bom và sự tham gia của lực lượng nước ngoài.

Preview image for the video "Chiến Tranh Việt Nam Giải Thích Trong 25 Phút | Phim Tài Liệu Chiến Tranh Việt Nam".
Chiến Tranh Việt Nam Giải Thích Trong 25 Phút | Phim Tài Liệu Chiến Tranh Việt Nam

Chiến tranh ảnh hưởng gần như mọi mặt cuộc sống: nhiều gia đình mất thân nhân, thành phố và làng mạc bị tàn phá, nguồn cung thực phẩm bị gián đoạn. Sau khi chiến tranh kết thúc và đất nước thống nhất vào năm 1975, Việt Nam trải qua thêm những thay đổi như khó khăn kinh tế, tái tổ chức đất đai và doanh nghiệp, và mô hình quyền lực vùng miền mới. Những yếu tố này, kết hợp với lo ngại chính trị và sợ bị trả thù, khiến một số người Việt di chuyển trong nước hoặc rời khỏi đất nước.

Số lượng lớn người tị nạn, thường gọi là người Việt vượt biển, đã vượt biên bằng đường biển hoặc qua biên giới đất liền trong cuối những năm 1970 và 1980. Nhiều người sau đó được tái định cư ở các nước như Hoa Kỳ, Australia, Pháp và Canada, hình thành các cộng đồng người Việt ở nước ngoài quan trọng. Những cuộc di cư này thay đổi cấu trúc gia đình, tạo ra quan hệ xuyên quốc gia và thêm một lớp nữa vào bản sắc Việt, hiện nay mở rộng ra ngoài biên giới quê hương.

Đời sống gia đình, giá trị và chuẩn mực xã hội hàng ngày

Cấu trúc gia đình và lòng hiếu thảo

Gia đình đứng ở trung tâm đời sống xã hội đối với nhiều người Việt. Trong khi kiểu mẫu gia đình đang thay đổi, thường thấy các sắp xếp đa thế hệ trong đó ông bà, cha mẹ và con cái sống cùng nhà hoặc gần nhau. Ngay cả khi thanh niên chuyển đến thành phố hoặc ra nước ngoài, họ vẫn giữ liên lạc chặt chẽ với cha mẹ và họ hàng qua các cuộc gọi điện thoại thường xuyên, nhắn tin trực tuyến và về thăm vào các dịp lễ lớn như Tết (Âm lịch).

Preview image for the video "Ngay Ton Trong Phu Thuoc Vietnam: Mot Truyen Thong Van Hoa Khong Nen Bo Lo #family #charity #grandfather".
Ngay Ton Trong Phu Thuoc Vietnam: Mot Truyen Thong Van Hoa Khong Nen Bo Lo #family #charity #grandfather

Khái niệm hiếu thảo, chịu ảnh hưởng từ tư tưởng Nho giáo và truyền thống địa phương, nhấn mạnh kính trọng, vâng lời và chăm sóc cha mẹ, tổ tiên. Trẻ em được dạy từ nhỏ biết nghe lời người lớn, giúp việc nhà và tôn vinh những hy sinh của gia đình. Khi cha mẹ già, con cái trưởng thành có nghĩa vụ hỗ trợ họ cả về tài chính và tình cảm. Thờ cúng tổ tiên thông qua bàn thờ gia đình và việc thăm mộ mở rộng các bổn phận này sang các thế hệ quá cố và giữ lịch sử gia đình sống mãi.

Quyết định gia đình về giáo dục, công việc và hôn nhân thường được thực hiện tập thể hơn là cá nhân. Một thiếu niên chọn hướng học nghề hoặc ngành đại học có thể bàn bạc với cha mẹ, cô chú và ông bà. Khi người trẻ lập gia đình, hai bên gia đình thường gặp gỡ, trao quà và cân nhắc sự phù hợp không chỉ giữa hai người mà còn giữa hai dòng họ. Với những du khách từ xã hội đề cao cá nhân, những thực hành này có thể cảm thấy hạn chế; đối với nhiều người Việt, chúng đem lại an toàn, hướng dẫn và cảm giác thuộc về.

Vai trò giới và thay đổi theo thế hệ

Vai trò giới truyền thống ở Việt Nam thường mong đợi nam giới là trụ cột gia đình và người quyết định, còn phụ nữ chịu trách nhiệm lớn cho công việc nhà và nuôi dạy con. Ở nông thôn, phụ nữ thường kết hợp canh tác, bán hàng ở chợ và công việc nội trợ, trong khi nam giới làm các công việc như cày bừa, lao động nặng hoặc đại diện gia đình trong các việc chính thức. Những lý tưởng văn hóa đôi khi ca ngợi phụ nữ cần cù, nhẫn nại và hy sinh, trong khi kỳ vọng nam giới phải mạnh mẽ và tham vọng.

Preview image for the video "Phát hành video âm nhạc phản đối định kiến giới".
Phát hành video âm nhạc phản đối định kiến giới

Tăng trưởng kinh tế, trình độ học vấn cao hơn và toàn cầu hóa đang làm thay đổi những mô hình này, đặc biệt ở thế hệ trẻ và tại các đô thị. Nhiều phụ nữ nay theo đuổi bằng đại học, sự nghiệp chuyên nghiệp và vị trí lãnh đạo. Ngày càng phổ biến thấy nữ quản lý, kỹ sư và doanh nhân ở Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh và các trung tâm đô thị khác. Nam giới cũng tham gia nhiều vào việc chăm sóc con cái và công việc nhà, đặc biệt trong các gia đình mà cả hai vợ chồng đều làm việc toàn thời gian.

Tuy nhiên, sự thay đổi không đều. Ở cả thành thị và nông thôn, phụ nữ thường gánh “gánh nặng kép” của công việc có lương và chăm sóc không lương, và họ có thể đối mặt rào cản trong thăng tiến nghề nghiệp hoặc bất bình đẳng thu nhập. Kỳ vọng xã hội vẫn có thể gây áp lực buộc phụ nữ kết hôn và sinh con trong một độ tuổi nhất định, trong khi đàn ông độc thân có thể bị đặt câu hỏi về khả năng chu cấp cho gia đình. Di cư làm việc cũng ảnh hưởng vai trò giới: ở một số khu công nghiệp, số lượng lớn phụ nữ trẻ làm việc trong nhà máy và gửi tiền về nhà, còn ông bà hoặc người thân chăm sóc con cái ở làng. Những thay đổi này tạo ra cơ hội và căng thẳng mới trong cách người Việt nghĩ về nam tính, nữ tính và trách nhiệm gia đình.

Đời sống hàng ngày ở Việt Nam thành thị và nông thôn

Thói quen hàng ngày của người Việt khác nhau theo địa điểm, nghề nghiệp và thu nhập, nhưng có vài nét chung có thể mô tả. Ở một thành phố lớn như Thành phố Hồ Chí Minh, nhiều người bắt đầu ngày mới bằng một bữa sáng nhanh với phở, bánh mì hoặc xôi mua từ người bán hàng rong.

Preview image for the video "Gặt lúa ở Việt Nam | Làng Đông Sơn tỉnh Thái Bình | Vlog du lịch của Meigo Märk".
Gặt lúa ở Việt Nam | Làng Đông Sơn tỉnh Thái Bình | Vlog du lịch của Meigo Märk

Ở các làng nông thôn, đặc biệt vùng nông nghiệp, đời sống hàng ngày theo nhịp điệu của mùa vụ và chợ địa phương. Nông dân có thể dậy trước bình minh để cấy, chăm sóc hoặc thu hoạch lúa và các cây trồng khác, phụ thuộc vào mưa mùa hoặc hệ thống tưới. Phụ nữ có thể chuẩn bị bữa ăn, chăm sóc con và bán sản phẩm ở chợ gần, trong khi nam giới làm các nhiệm vụ như cày bừa hoặc sửa chữa dụng cụ. Các sự kiện cộng đồng như cưới, tang và lễ hội là những dịp xã hội lớn có thể kéo dài vài ngày, bao gồm nấu ăn chung, âm nhạc và nghi lễ.

Với khách thăm, việc quan sát người Việt tụ tập trên ghế nhựa thấp vỉa hè, cùng chia sẻ bát phở hay món nướng, và ngồi nhâm nhi trà đá hoặc cà phê cho thấy đời sống xã hội cũng như khẩu vị.

Ở cả thành thị và nông thôn, điện thoại thông minh, truy cập internet và mạng xã hội đang thay đổi thói quen và kết nối xã hội. Thanh niên dùng ứng dụng nhắn tin, nền tảng video và trò chơi trực tuyến để liên lạc với bạn bè, theo dõi xu hướng và học kỹ năng mới. Nhiều người lớn sử dụng ngân hàng di động, dịch vụ gọi xe và thương mại điện tử. Đồng thời, một số người lớn tuổi có thể ưa tương tác trực tiếp và truyền thông truyền thống như truyền hình và radio. Những khác biệt này có thể tạo ra khoảng cách thế hệ trong phong cách giao tiếp, nhưng cũng giúp người Việt kết nối với thân nhân ở nước ngoài và tiếp cận thông tin toàn cầu theo những cách không tưởng vài thập kỷ trước.

Tôn giáo, thờ cúng tổ tiên và tín ngưỡng dân gian

Tam Giáo và tín ngưỡng dân gian

Đời sống tôn giáo ở Việt Nam thường được mô tả là sự pha trộn hơn là các truyền thống tách biệt. “Tam Giáo” gồm Phật giáo, Nho giáo và Đạo giáo tương tác với các tín ngưỡng dân gian cổ hơn và thờ các linh làng. Nhiều người Việt kết hợp cả ba nguồn này trong quan điểm đạo đức và thực hành tâm linh hàng ngày, ngay cả khi họ không tự nhận là tín đồ của tôn giáo chính thống nào.

Trong đời sống hàng ngày, sự pha trộn này xuất hiện một cách thực tế. Người dân có thể đến chùa thắp nhang và cầu an, đồng thời tuân theo tư tưởng Nho giáo về kính trọng người lớn và hài hòa xã hội. Yếu tố Đạo giáo thể hiện qua thực hành phong thủy, tử vi hoặc chọn ngày lành. Trong khi đó, tín ngưỡng dân gian bao gồm tin vào thành hoàng làng, mẫu nghi thiên (thờ Mẫu), các thần núi sông và các vị thần gia đình. Các chuyên gia nghi lễ như thầy bói hoặc bà đồng có thể được hỏi xin lời khuyên.

Vì nhiều thực hành gắn liền với gia đình và không gắn với danh sách thành viên, các cuộc khảo sát thường phân loại một phần lớn người Việt là “không tôn giáo”. Nhãn này có thể gây hiểu lầm, vì nó bao gồm những người vẫn duy trì bàn thờ gia đình, đi lễ hội và thực hiện nghi lễ. Mô tả chính xác hơn là nhiều người Việt tham gia một văn hóa tôn giáo linh hoạt, nhiều tầng lớp, kết hợp giáo lý đạo đức, nghĩa vụ nghi lễ và niềm tin cá nhân mà không có ranh giới cứng nhắc.

Thờ cúng tổ tiên và bàn thờ gia đình

Thờ cúng tổ tiên là một trong những thực hành tâm linh phổ biến và có ý nghĩa nhất đối với người Việt. Nó phản ánh ý niệm rằng mối liên hệ gia đình tồn tại sau cái chết và tổ tiên có thể bảo vệ, khuyên bảo hoặc ảnh hưởng tới vận mệnh của con cháu còn sống. Gần như mọi gia đình Việt, dù ở căn hộ thành thị hay nhà nông thôn, đều có dạng bàn thờ tổ tiên.

Preview image for the video "Văn hóa thờ cúng tổ tiên ở Việt Nam".
Văn hóa thờ cúng tổ tiên ở Việt Nam

Bàn thờ điển hình đặt ở vị trí trang trọng trong nhà, thường ở phòng chính hoặc tầng trên. Trên đó có thể có ảnh thờ của người quá cố, bài vị sơn son, và lễ vật như trái cây, hoa, trà, rượu nếp và đôi khi là món ăn yêu thích của người quá cố. Hương được thắp thường xuyên, đặc biệt vào mùng một và rằm âm lịch, cũng như ngày giỗ và lễ hội lớn. Khi ai đó thắp hương, họ thường khom người vài lần và lặng lẽ bày tỏ ước nguyện hoặc biết ơn.

Một số ngày rất quan trọng trong thờ cúng tổ tiên. Ngày giỗ được cử hành với mâm cỗ đặc biệt, gia đình sum họp, chuẩn bị món ăn người quá cố ưa thích và mời hồn tổ tiên tham dự thông qua lời niệm và lễ vật. Trong dịp Tết, gia đình dọn dẹp mộ, trang trí bàn thờ và “mời” tổ tiên về ăn Tết cùng con cháu. Cuối kỳ nghỉ, họ thực hiện lễ tiễn để “đưa” hồn tổ tiên về lại nơi an nghỉ. Những thực hành này củng cố truyền thống gia đình, dạy thế hệ trẻ về nguồn gốc và cho người dân một khuôn khổ để tưởng nhớ mất mát trong bối cảnh cộng đồng hỗ trợ.

Các tôn giáo khác ở Việt Nam ngày nay

Bên cạnh tín ngưỡng dân gian và các thực hành chịu ảnh hưởng Phật giáo, Việt Nam có nhiều tôn giáo tổ chức. Phật giáo Đại thừa là tôn giáo chính thống lớn nhất, với chùa chiền khắp cả nước và hàng tu sĩ tham gia vào đời sống cộng đồng, giáo dục và từ thiện. Công giáo, được đưa vào từ nhiều thế kỷ và hình thành trong thời kỳ thuộc địa, có sự hiện diện đáng kể, đặc biệt ở một số tỉnh phía bắc, miền trung và một phần miền nam. Các giáo xứ Công giáo thường điều hành trường học và dịch vụ xã hội và tổ chức các lễ lớn như Giáng sinh và Phục sinh với các buổi tụ họp lớn.

Preview image for the video "Tôn giáo ở Đông Nam Á".
Tôn giáo ở Đông Nam Á

Các cộng đồng Tin Lành nhỏ hơn nhưng đang phát triển ở một số khu vực đô thị và trong một số nhóm dân tộc ở vùng cao. Việt Nam cũng là nơi khai sinh của đạo Cao Đài, một tôn giáo đồng nguyên kết hợp yếu tố Phật giáo, Đạo giáo, Nho giáo và Kitô giáo, và của Hòa Hảo, một phong trào Phật giáo cải cách chủ yếu ở đồng bằng sông Cửu Long. Phật giáo Nam tông được thực hành trong cộng đồng Khmer ở miền Nam, với ngôi chùa mang phong cách tương tự Campuchia và Thái Lan.

Ngoài ra còn có cộng đồng Hồi giáo, đặc biệt là người Chăm ở miền Trung và miền Nam, và các nhóm nhỏ ở thành phố do di cư. Các tổ chức tôn giáo hoạt động trong khuôn khổ đăng ký và quản lý của nhà nước, theo pháp luật về tín ngưỡng và tôn giáo. Khung pháp lý này tìm cách công nhận tự do tín ngưỡng trong khi giám sát các hoạt động vì trật tự xã hội, và nó ảnh hưởng đến cách người Việt thực hành đức tin ở không gian công cộng và riêng tư. Tỷ lệ phần trăm chính xác cho mỗi tôn giáo khác nhau theo khảo sát, nhưng rõ ràng bức tranh tôn giáo của Việt Nam là đa dạng và động.

Văn hóa, lễ hội và nghệ thuật truyền thống

Trang phục quốc gia và biểu tượng: Áo dài và hơn thế

Áo dài, áo dài ôm sát dài mặc cùng quần, là một trong những biểu tượng dễ nhận biết nhất liên quan đến người Việt. Áo thường được coi là trang nhã và kín đáo, và thường được phụ nữ mặc trong các dịp trang trọng, nghi lễ trường học, đám cưới và trình diễn văn hóa. Ở một số trường học và cơ quan, đặc biệt tại cố đô Huế và một vài ngành dịch vụ, áo dài là đồng phục. Có phiên bản áo dài cho nam giới, thường mặc trong các dịp lễ trang trọng.

Preview image for the video "Lich su 2000 nam cua ao dai Viet Nam".
Lich su 2000 nam cua ao dai Viet Nam

Trang phục truyền thống rất đa dạng theo vùng và dân tộc. Ở vùng núi phía bắc, các cộng đồng Hmong, Dao và Thái có trang phục thêu tinh xảo, mũ đội đầu và trang sức bạc nổi bật trong lễ hội. Ở đồng bằng sông Cửu Long, người Khmer mặc trang phục tương tự Campuchia, trong khi cộng đồng Chăm có phong cách riêng chịu ảnh hưởng các chuẩn mực Hồi giáo. Màu sắc thường mang ý nghĩa biểu tượng; ví dụ đỏ và vàng gắn với may mắn và thường xuất hiện trong trang trí Tết và trang phục cưới.

Biểu tượng quốc gia xuất hiện trong đời sống công cộng, lễ hội và tượng đài. Quốc kỳ Việt Nam, với nền đỏ và ngôi sao vàng, được treo trong các ngày lễ quốc gia và sự kiện chính thức. Hoa sen được dùng rộng rãi trong nghệ thuật và kiến trúc như biểu tượng của sự thuần khiết vươn lên từ bùn lầy. Hình họa trống đồng Đông Sơn trang trí các cơ quan chính quyền, viện bảo tàng và trung tâm văn hóa, nối người Việt hiện đại với di sản cổ. Trong đời thường, đa số mặc quần jeans, áo phông và trang phục công sở, chỉ dành trang phục truyền thống cho những dịp đặc biệt.

Âm nhạc, sân khấu và võ thuật

Truyền thống âm nhạc và sân khấu Việt Nam phản ánh cả lịch sử địa phương và ảnh hưởng Á-Âu. Ở các tỉnh phía bắc, quan họ là những làn điệu đối đáp giữa nam nữ, thể hiện chủ đề tình yêu, tình làng nghĩa xóm. Ở một số nơi, ca trù có nữ ca sĩ kèm nhạc cụ truyền thống, gắn với giải trí triều đình và giới Nho sĩ. Những thể loại này đòi hỏi kỹ thuật hát điêu luyện và được công nhận là di sản văn hóa phi vật thể quan trọng.

Preview image for the video "Nha hat Mua roi Viet Nam: Giai dieu que huong (1)".
Nha hat Mua roi Viet Nam: Giai dieu que huong (1)

Ở miền nam, cải lương, một dạng tuồng dân gian hiện đại, kết hợp giai điệu truyền thống với nhạc cụ phương Tây và cốt truyện gia đình, chuyển đổi xã hội và lịch sử. Múa rối nước, có nguồn gốc từ đồng bằng sông Hồng, dùng con rối gỗ điều khiển bằng những cây sào dài giấu dưới mặt nước. Các tiết mục thường mô tả đời sống nông thôn, truyền thuyết và cảnh hài, có nhạc sống kèm hát. Du khách tới Hà Nội có thể xem múa rối nước để làm quen với những câu chuyện này.

Võ thuật là một lĩnh vực văn hóa khác nơi người Việt thể hiện kỷ luật, sức khỏe và niềm tự hào. Vovinam, một võ phái Việt Nam ra đời thế kỷ 20, kết hợp đòn đánh, vật lộn và nhào lộn, nhấn mạnh rèn luyện tinh thần và tinh thần cộng đồng. Ngoài ra còn có các truyền thống võ cổ truyền vùng miền gắn với làng hoặc chi phái, đôi khi biểu diễn trong lễ hội hoặc trình diễn. Rèn luyện võ thuật giúp thanh thiếu niên xây dựng sự tự tin và thể lực, đồng thời gắn kết họ với những câu chuyện dân tộc về kháng chiến và tự vệ.

Các lễ hội chính: Tết, Tết Trung Thu và lễ hội địa phương

Lễ hội là trung tâm đời sống văn hóa của đất nước và người Việt, đem gia đình và cộng đồng lại với nhau qua nghi lễ, ẩm thực và giải trí. Quan trọng nhất là Tết Nguyên Đán, hay Tết Âm lịch, thường diễn ra giữa cuối tháng một và giữa tháng hai. Trong những tuần trước Tết, người dân dọn dẹp và trang trí nhà cửa, mua quần áo mới, chuẩn bị mâm cỗ và đi xa để đoàn tụ gia đình.

Preview image for the video "Trai nghiem Tet Trung Thu o Viet Nam nhu nguoi ban dia".
Trai nghiem Tet Trung Thu o Viet Nam nhu nguoi ban dia

Một số phong tục chính trong dịp Tết gồm có:

  • Dâng lễ vật, hoa và hương lên bàn thờ tổ tiên để mời tổ tiên về dự lễ.
  • Cho phong bao lì xì màu đỏ chứa tiền (lì xì) cho trẻ em và đôi khi cho người lớn tuổi như lời chúc may mắn và thịnh vượng.
  • Thăm hỏi họ hàng, hàng xóm và thầy cô để chúc Tết.
  • Thưởng thức các món truyền thống như bánh chưng ở miền bắc hoặc bánh tét ở miền nam.

Tết Trung Thu, diễn ra vào rằm tháng tám âm lịch, tập trung đặc biệt vào trẻ em. Phố phường và sân trường đầy đèn lồng, múa lân và hoạt động ngắm trăng. Trẻ em được tặng đồ chơi và bánh trung thu, và các gia đình ăn mừng mùa gặt. Lễ hội này nhấn mạnh niềm vui, hơi ấm gia đình và ý tưởng trẻ em là “vầng trăng của quốc gia”.

Bên cạnh các ngày lễ quốc gia, nhiều lễ hội địa phương tôn vinh thành hoàng làng, anh hùng lịch sử hoặc các vị thần gắn với nông nghiệp và nước. Ví dụ, một số cộng đồng ven biển tổ chức lễ thờ cá voi để cầu mong mùa biển yên, trong khi các nơi khác có đua thuyền, đấu trâu hoặc nghi lễ mùa gặt. Những sự kiện này duy trì bản sắc địa phương và cho người Việt cơ hội bày tỏ lòng biết ơn, hy vọng và niềm tự hào cộng đồng.

Ẩm thực Việt và cách người dân ăn uống

Ẩm thực là một trong những cách dễ tiếp cận nhất để hiểu người Việt và các giá trị của họ. Bữa ăn thường được ăn chung, các món đặt ở giữa bàn và mỗi người có bát cơm riêng. Thành viên gia đình hoặc bạn bè gắp từng phần nhỏ từ đĩa chung, tạo cảm giác đoàn kết và khuyến khích trò chuyện. Phong cách ăn này phản ánh quan niệm cân bằng, điều độ và hòa hợp xã hội.

Preview image for the video "Do An Duong Pho Viet Nam - CHUYEN THAM QUAN PHO TOI THUONG!! (Pho da Tro Thanh Mon Viet Nam So 1 The Gioi nhu the nao)".
Do An Duong Pho Viet Nam - CHUYEN THAM QUAN PHO TOI THUONG!! (Pho da Tro Thanh Mon Viet Nam So 1 The Gioi nhu the nao)

Cơm là lương thực chính, nhưng danh mục món ăn rất đa dạng và mang tính vùng miền. Ở phía bắc, hương vị thường nhẹ và tinh tế, với các món như phở và bún chả. Miền Trung nổi tiếng với món cay và phức tạp hơn như bún bò Huế. Miền Nam ưa vị ngọt hơn và nhiều rau thơm trong các món như gỏi cuốn hay bún thịt nướng. Nước mắm là gia vị then chốt khắp cả nước, cung cấp vị mặn và Umami.

Ẩm thực Việt chú trọng cân bằng hương vị (mặn, ngọt, chua, đắng và Umami) và sử dụng nguyên liệu tươi. Các loại rau thơm như húng, rau răm, tía tô và bạc hà phổ biến, cùng rau củ và trái cây nhiệt đới. Nhiều người coi thức ăn không chỉ là dinh dưỡng mà còn là cách giữ gìn sức khỏe, chú ý đến tính “nóng” và “mát” của món ăn theo quan niệm truyền thống. Văn hóa ẩm thực đường phố rất sống động, với các quầy hàng nhỏ cung cấp bữa ăn giá rẻ cho công nhân và sinh viên. Với du khách, quan sát người Việt ngồi quanh ghế nhựa thấp trên vỉa hè, cùng chia sẻ bát phở và món nướng, và ngồi thưởng thức trà đá hoặc cà phê cho thấy nhiều về đời sống xã hội cũng như khẩu vị.

Cộng đồng người Việt ở nước ngoài và người vượt biển

Người vượt biển là ai?

Thuật ngữ “người Việt vượt biển” chỉ những người tị nạn rời Việt Nam bằng đường biển, chủ yếu sau khi chiến tranh kết thúc năm 1975. Họ rời nước với số lượng lớn vào cuối những năm 1970 và thập niên 1980, dùng thuyền nhỏ vượt Biển Đông và tới các nước láng giềng như Malaysia, Thái Lan, Philippines và Hồng Kông. Nhiều người mong được chấp nhận tái định cư ở các nước xa hơn.

Preview image for the video "Tôi từng là người tị nạn bằng thuyền: người Việt hồi tưởng".
Tôi từng là người tị nạn bằng thuyền: người Việt hồi tưởng

Nguyên nhân dẫn đến làn sóng ra đi này gồm lo ngại chính trị, sợ bị trừng phạt vì gắn bó với chính quyền hoặc quân đội cũ ở miền Nam, khó khăn kinh tế và mong muốn tìm tự do, an ninh hơn. Hành trình cực kỳ rủi ro: thuyền quá tải đối mặt bão, hỏng máy, cướp biển và thiếu lương thực hay nước. Nhiều người chết trên biển hoặc chịu tổn thương nghiêm trọng. Các tổ chức quốc tế và chính phủ sau đó tổ chức trại tị nạn và chương trình tái định cư, giúp hàng trăm nghìn người Việt bắt đầu cuộc sống mới ở nước ngoài.

Người Việt sống ở đâu trên thế giới?

Ngày nay, có nhiều cộng đồng người Việt lớn trên khắp thế giới. Mật độ lớn nhất là ở Hoa Kỳ, nơi vài triệu người gốc Việt sinh sống, đặc biệt ở các tiểu bang như California và Texas. Các thành phố như Westminster và Garden Grove ở California có các khu “Little Saigon” nổi tiếng với cửa hàng, nhà hàng, chùa chiền và phương tiện truyền thông tiếng Việt.

Các cộng đồng đáng kể khác tồn tại ở Pháp, Australia, Canada và Đức, phản ánh cả quan hệ lịch sử và các mô hình tái định cư tị nạn. Ở Pháp, cộng đồng người Việt có từ thời thuộc địa và được củng cố sau 1975; ở Australia và Canada, nhiều người vượt biển và con cháu họ trở thành nhân tố tích cực trong kinh doanh, học thuật và chính trị. Ở một số phần châu Á như Đài Loan, Hàn Quốc và Nhật Bản, những người di cư gần đây làm việc trong sản xuất, xây dựng, dịch vụ hoặc du học, bổ sung thêm một lớp hiện diện toàn cầu của người Việt.

Việc đi lại giữa quê hương và các cộng đồng người Việt ở nước ngoài tăng lên khi chính sách thị thực nới lỏng và thu nhập tăng. Kiều hối gửi về giúp gia đình ở Việt Nam chi trả cho học hành, y tế, nhà ở và doanh nghiệp nhỏ. Giao tiếp trực tuyến, nhóm mạng xã hội và truyền thông tiếng Việt cho phép người dân chia sẻ tin tức, nội dung văn hóa và quan điểm chính trị xuyên lục địa.

Những cộng đồng này duy trì kết nối xuyên quốc gia mạnh mẽ. Kiều hối gửi về hỗ trợ tài chính cho học hành, chăm sóc sức khỏe, nhà ở và doanh nghiệp nhỏ. Việc đi lại giữa quê hương và cộng đồng người Việt ở nước ngoài tăng lên khi chính sách thị thực nới lỏng và thu nhập tăng. Giao tiếp trực tuyến, nhóm mạng xã hội và truyền thông tiếng Việt cho phép chia sẻ tin tức và nội dung văn hóa xuyên lục địa.

Cuộc sống giữa Việt Nam và cộng đồng ở nước ngoài

Cuộc sống của người Việt ở nước ngoài thường bao gồm việc điều hướng nhiều bản sắc. Người tị nạn và người di cư thế hệ đầu có thể giữ mối liên hệ mạnh mẽ với nơi sinh, nấu các món truyền thống, nói tiếng Việt ở nhà và tham gia tổ chức cộng đồng giữ gìn văn hóa. Thế hệ thứ hai và những người lai đôi khi cân bằng giữa văn hóa Việt và văn hóa nước sở tại, nói nhiều ngôn ngữ và thích nghi với các kỳ vọng xã hội khác nhau ở trường học, nơi làm việc và gia đình.

Các thiết chế văn hóa như lớp dạy tiếng, chùa chiền, nhà thờ Công giáo, hội thanh niên và câu lạc bộ sinh viên giúp duy trì kết nối với di sản Việt. Các lễ hội như Tết và Trung Thu được tổ chức trong cộng đồng người Việt ở nước ngoài với múa lân, hội ẩm thực và biểu diễn văn hóa. Những sự kiện này cho phép thế hệ trẻ chưa từng sống ở Việt Nam trải nghiệm một số khía cạnh về đất nước và người Việt.

Các thành phố như Westminster và Garden Grove ở California có các khu “Little Saigon” nổi tiếng với cửa hàng, nhà hàng, chùa chiền và phương tiện truyền thông tiếng Việt.

Giao lưu không chỉ một chiều. Người Việt ở nước ngoài ảnh hưởng đến đời sống trong nước qua đầu tư, mang kiến thức chuyên môn trở về và trao đổi văn hóa. Doanh nhân có thể mở quán cà phê, startup công nghệ hoặc doanh nghiệp xã hội sau thời gian làm việc ở nước ngoài. Nghệ sĩ và nhạc sĩ tạo ra các tác phẩm phản ánh cả gốc Việt và xu hướng toàn cầu. Các chuyến về thăm gia đình hoặc du lịch đưa người thân địa phương tiếp xúc với ý tưởng mới về giáo dục, vai trò giới và tham gia công dân. Như vậy, câu chuyện về người Việt ngày nay bao gồm cả những người sống trong biên giới quốc gia và những người di chuyển giữa nhiều nơi ở.

Giáo dục, y tế và kinh tế: Việt Nam đang thay đổi như thế nào

Giáo dục và tầm quan trọng của việc học

Giáo dục giữ vị trí trung tâm trong khát vọng của người Việt. Phụ huynh thường xem trường học là con đường chính để con cái có cuộc sống tốt hơn, và họ đầu tư nhiều thời gian, tiền bạc và công sức tình cảm cho thành tích học tập. Những câu chuyện về học sinh xuất thân khiêm tốn đạt điểm cao và vào các trường đại học danh tiếng được ngưỡng mộ và lan truyền trên phương tiện truyền thông.

Preview image for the video "He thong giao duc hang nhat cua Viet Nam tu hao co nhung hoc sinh xuat sac • FRANCE 24 English".
He thong giao duc hang nhat cua Viet Nam tu hao co nhung hoc sinh xuat sac • FRANCE 24 English

Hệ thống giáo dục chính thức gồm mầm non, tiểu học, trung học cơ sở, trung học phổ thông và giáo dục đại học ở các trường đại học và cao đẳng. Tham gia giáo dục cơ bản cao và tỷ lệ biết chữ thuộc nhóm mạnh trong thế giới đang phát triển. Học sinh Việt Nam đạt kết quả đáng chú ý trong các đánh giá quốc tế ở môn toán và khoa học, cho thấy ảnh hưởng của nền giáo dục nền tảng vững chắc và thói quen học tập kỷ luật.

Tuy nhiên, hệ thống cũng đối mặt thách thức. Ở vùng nông thôn và vùng sâu vùng xa, cơ sở vật chất trường học có thể kém hơn, và giáo viên thiếu nguồn lực. Một số trẻ phải đi quãng đường dài hoặc qua sông để đến lớp, làm giảm sự chuyên cần trong thời tiết xấu. Áp lực thi cử lớn, đặc biệt với các kỳ thi quyết định vào trường chọn lọc hay đại học. Nhiều gia đình phải trả tiền cho gia sư tư nhân hoặc lớp học thêm, gây gánh nặng tài chính và hạn chế thời gian giải trí. Giáo dục đại học đang mở rộng nhưng vẫn gặp vấn đề như lớp học quá tải, nguồn kinh phí nghiên cứu hạn chế và cần cải thiện sự phù hợp giữa đào tạo và nhu cầu thị trường lao động.

Sức khỏe, tuổi thọ và tiếp cận chăm sóc y tế

Trong vài thập kỷ qua, Việt Nam đạt được tiến bộ đáng kể về y tế công cộng. Tuổi thọ tăng lên giữa 70, và tỷ lệ tử vong trẻ sơ sinh và mẹ giảm mạnh so với các thế hệ trước. Chương trình tiêm chủng mở rộng, kiểm soát bệnh truyền nhiễm tốt hơn và dinh dưỡng cải thiện góp phần cho những thành tựu này. Nhiều người Việt sống lâu và khỏe mạnh hơn cha mẹ và ông bà họ.

Hệ thống y tế kết hợp bệnh viện, trạm y tế công cộng và khu vực tư nhân đang phát triển. Bao phủ bảo hiểm y tế đã được mở rộng, với nhiều người tham gia các chương trình bảo hiểm y tế xã hội giúp chi trả chi phí dịch vụ cơ bản. Trạm y tế xã ở vùng nông thôn cung cấp tiêm chủng, chăm sóc bà mẹ và điều trị các bệnh thông thường, trong khi các bệnh viện đô thị lớn cung cấp dịch vụ chuyên khoa hơn. Phòng khám tư và hiệu thuốc đóng vai trò quan trọng, đặc biệt cho chăm sóc ngoại trú ở thành phố.

Mặc dù tiến bộ, vẫn còn khoảng cách. Cộng đồng nông thôn và miền núi có thể thiếu nhân lực y tế, thiết bị và phải di chuyển xa đến bệnh viện. Chi phí phải trả trực tiếp có thể vẫn cao cho phẫu thuật, điều trị dài hạn hoặc thuốc không được bảo hiểm chi trả, khiến một số hộ vào tình trạng nợ. Khi người Việt sống lâu hơn, bệnh không lây nhiễm như tiểu đường, tim mạch và ung thư ngày càng phổ biến, tạo sức ép mới lên hệ thống y tế. Thách thức môi trường, bao gồm ô nhiễm không khí ở thành phố và ô nhiễm nguồn nước ở một số khu vực công nghiệp hoặc nông nghiệp, cũng ảnh hưởng đến sức khỏe. Giải quyết những vấn đề này là phần quan trọng trong phát triển xã hội liên tục của Việt Nam.

Công việc, thu nhập và tăng trưởng kinh tế nhanh

Kể từ khi triển khai cải cách kinh tế cuối những năm 1980, Việt Nam chuyển từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang hệ thống định hướng thị trường hơn và hội nhập vào thương mại toàn cầu. Sự chuyển đổi này thay đổi đáng kể hình thái công việc và thu nhập của người Việt. Nhiều hộ từng chỉ dựa vào sản xuất nhỏ nay kết hợp nông nghiệp với lao động có lương, kinh doanh nhỏ hoặc kiều hối từ người thân làm việc ở thành phố hoặc nước ngoài.

Preview image for the video "Cach Viet Nam tro thanh ngoi sao kinh te duoi che do cong san".
Cach Viet Nam tro thanh ngoi sao kinh te duoi che do cong san

Các ngành chủ lực hiện nay gồm sản xuất, dịch vụ và nông nghiệp. Các khu công nghiệp quanh thành phố lớn sản xuất điện tử, dệt may, giày dép và hàng hóa xuất khẩu khác. Ngành dịch vụ như du lịch, bán lẻ, tài chính và công nghệ thông tin đang mở rộng, đặc biệt ở các trung tâm đô thị. Nông nghiệp vẫn quan trọng về việc làm và an ninh lương thực, với lúa, cà phê, cao su, tiêu và thủy sản là các sản phẩm chủ lực. Những năm gần đây, công việc kỹ thuật số, thương mại trực tuyến và văn hóa khởi nghiệp tạo cơ hội mới cho thanh niên, đặc biệt những người có trình độ cao và ngoại ngữ.

Tăng trưởng kinh tế đã giảm nghèo và nâng thu nhập trung bình, nhưng không phải ai cũng hưởng lợi đồng đều. Một số vùng và nhóm, đặc biệt ở vùng núi hẻo lánh, tiến bộ chậm hơn. Lao động phi chính thức, không có hợp đồng ổn định hoặc bảo trợ xã hội, vẫn phổ biến trong các ngành như xây dựng, bán hàng rong và dịch vụ gia đình. Bất bình đẳng thu nhập gia tăng giữa hộ thu nhập cao ở đô thị và hộ thu nhập thấp ở nông thôn. Áp lực môi trường cũng là vấn đề: công nghiệp hóa và đô thị hóa nhanh góp phần ô nhiễm, và rủi ro liên quan khí hậu như dâng biển, xâm nhập mặn và thời tiết cực đoan đe dọa sinh kế ở đồng bằng và ven biển. Cân bằng tăng trưởng với công bằng xã hội và bền vững môi trường là thách thức lớn đối với đất nước và người Việt trong những thập kỷ tới.

Chiến tranh, mất mát và ký ức lịch sử

Bao nhiêu người đã chết trong Chiến tranh Việt Nam?

Các ước tính cho rằng có từ 2 đến 3 triệu người Việt, bao gồm cả dân thường và binh sĩ từ cả phía Bắc và Nam, đã thiệt mạng trong Chiến tranh Việt Nam. Khi tính thêm thương vong ở các nước láng giềng Lào và Campuchia, cũng như quân đội nước ngoài, tổng số người chết còn lớn hơn. Khoảng 58.000 binh sĩ Mỹ thiệt mạng, cùng với hàng chục nghìn quân từ các nước đồng minh như Hàn Quốc, Australia và khác.

Rất khó xác định con số chính xác vì hồ sơ thời chiến không đầy đủ, bị phá hủy hoặc chưa từng được lập, và nhiều cái chết xảy ra ở vùng sâu vùng xa hoặc trong hoàn cảnh hỗn loạn. Không kích, chiến đấu trên bộ, di dời cư dân, đói và bệnh tật đều góp phần vào thiệt hại nhân mạng. Khi người ta hỏi bao nhiêu người Việt bị giết trong Chiến tranh Việt Nam, câu trả lời vì vậy thường được đưa ra dưới dạng phạm vi chứ không phải một con số chính xác, để tỏ lòng tôn trọng tính phức tạp và quy mô của nỗi đau.

Đạo quân nghĩa vụ và lệnh gọi nhập ngũ trong thời chiến

Trong thời chiến, cả chính quyền miền Bắc và miền Nam đều áp dụng nghĩa vụ quân sự để xây dựng lực lượng vũ trang. Thanh niên ở độ tuổi nhất định phải đăng ký, khám sức khỏe và nếu được chọn sẽ phục vụ trong quân đội hoặc đơn vị liên quan. Một số tình nguyện vì lòng yêu nước, truyền thống gia đình hoặc áp lực xã hội, trong khi những người khác bị gọi đi bất chấp ý muốn cá nhân. Ở nhiều làng, gần như mọi gia đình có ít nhất một người mặc quân phục, và một số gia đình có nhiều hơn.

Các nước tham gia xung đột cũng sử dụng hệ thống nghĩa vụ. Ở Hoa Kỳ, ví dụ, hàng trăm nghìn thanh niên bị gọi nhập ngũ theo hệ thống Selective Service, trong khi những người khác tình nguyện. Các tranh luận về công bằng, miễn giảm và phản đối lương tâm diễn ra sôi nổi tại các xã hội đó. Ở Việt Nam, con số chính xác người bị gọi nhập ngũ ở mỗi bên khó xác lập vì lưu trữ chưa đầy đủ và định nghĩa về “bị gọi” so với “tình nguyện” khác nhau.

Việc phục vụ quân đội có ảnh hưởng lâu dài tới người Việt. Nhiều cựu binh bị thương hoặc tàn phế, và gia đình mất trụ cột. Thanh niên lẽ ra học hành hoặc học nghề lại phải tham gia nhiều năm trong chiến tranh, ảnh hưởng đến con đường học vấn và nghề nghiệp sau này. Sau chiến tranh, cựu chiến binh thường gặp khó khăn khi hòa nhập trở lại cuộc sống dân sự, đối diện với vết thương thể chất và tâm lý, và điều chỉnh theo thực tế chính trị, kinh tế mới.

Chiến tranh vẫn định hình người Việt như thế nào ngày nay

Mặc dù đã nhiều thập kỷ trôi qua kể từ khi chiến tranh kết thúc, ký ức về nó vẫn rất mạnh trong xã hội Việt Nam. Tượng đài, nghĩa trang và bảo tàng khắp cả nước tưởng nhớ những người đã hy sinh và giáo dục thế hệ trẻ về xung đột. Gia đình giữ ảnh của người đã mất trên bàn thờ, kể lại câu chuyện trải nghiệm và làm lễ giỗ với mâm cỗ. Văn học, phim ảnh và âm nhạc tiếp tục phản ánh chủ đề hy sinh, mất mát và khát vọng hòa bình.

Di sản môi trường và y tế cũng còn đó. Bom mìn chưa nổ vẫn tồn tại ở một số chiến trường trước kia, gây nguy hiểm cho nông dân và trẻ em, và các nỗ lực rà phá vẫn tiếp tục với sự hỗ trợ trong và ngoài nước. Các hóa chất sử dụng trong chiến tranh, như chất da cam, được liên kết với vấn đề sức khỏe lâu dài và khuyết tật ở những khu vực bị ảnh hưởng, dẫn tới các chương trình trợ giúp y tế và xã hội kéo dài. Đồng thời, thế hệ trẻ người Việt ngày càng tập trung vào phát triển kinh tế, giáo dục và hợp tác quốc tế. Nhiều người không có ký ức trực tiếp về chiến tranh và tiếp cận nó qua sách giáo khoa, phim ảnh và câu chuyện gia đình. Các dự án thúc đẩy hòa giải như nghiên cứu chung về liệt sĩ mất tích, trao đổi văn hóa, thăm viếng cựu chiến binh và hợp tác giữa các nước từng đối đầu cho thấy xã hội có thể hướng tới tương lai đồng thời thừa nhận quá khứ. Với du khách, hiểu cách lịch sử sống trong đời thường có thể làm sâu sắc thêm sự tôn trọng đối với sự kiên cường và khát vọng của người Việt ngày nay.

Frequently Asked Questions

Các câu hỏi thường gặp về người Việt và lối sống của họ

Phần này tập hợp các câu trả lời ngắn cho những thắc mắc người đọc thường hỏi về đất nước và người Việt. Nó bao gồm các chủ đề như quy mô dân số, đa dạng dân tộc, tôn giáo, phong tục gia đình, người Hmong ở Việt Nam, người vượt biển và thương vong chiến tranh. Những câu trả lời này là các điểm tham khảo nhanh và có thể dùng làm điểm khởi đầu trước khi khám phá các phần chi tiết hơn phía trên.

Các câu hỏi phản ánh mối quan tâm của du khách dự định đến thăm, sinh viên nghiên cứu lịch sử và văn hóa Việt, và các chuyên gia có thể làm việc với đồng nghiệp hoặc cộng đồng Việt. Dù trả lời ngắn gọn, chúng hướng tới tính chính xác, trung lập và dễ dịch sang ngôn ngữ khác. Để hiểu sâu hơn, độc giả có thể liên hệ mỗi câu trả lời với phần tương ứng trong bài viết nơi chủ đề được thảo luận chi tiết hơn.

Hiện nay dân số Việt Nam là bao nhiêu và nó đang thay đổi thế nào?

Dân số Việt Nam vừa hơn 100 triệu người và tiếp tục tăng chậm. Tốc độ tăng đã giảm so với những năm 1960 vì các gia đình sinh ít con hơn. Tỷ lệ người cao tuổi tăng, nên Việt Nam đang trở thành xã hội già hóa. Phần lớn người dân vẫn sống ở vùng đồng bằng và các tỉnh ven biển, nhưng các thành phố đang mở rộng nhanh.

Những nhóm dân tộc chính của người Việt là gì?

Nhóm dân tộc lớn nhất là người Kinh, chiếm khoảng 85% dân số. Có 53 nhóm thiểu số được công nhận, bao gồm Tày, Thái, Mường, Hmong, Khmer và Nùng. Nhiều cộng đồng thiểu số sống ở vùng núi và biên giới phía bắc và Tây Nguyên. Các nhóm này có ngôn ngữ, trang phục, nghi lễ và hệ thống canh tác khác nhau.

Ngày nay phần lớn người Việt theo tôn giáo nào?

Phần lớn người Việt theo một hỗn hợp tín ngưỡng dân gian, thờ cúng tổ tiên và ảnh hưởng của Phật giáo, Nho giáo và Đạo giáo hơn là một tôn giáo tổ chức duy nhất. Các khảo sát thường ghi một tỷ lệ lớn dân số là “không tôn giáo”, nhưng nhiều người trong số này vẫn giữ bàn thờ tổ tiên, đi chùa và thực hiện nghi lễ. Phật giáo, đặc biệt truyền thống Đại thừa, là tôn giáo chính thức lớn nhất, tiếp theo là Công giáo và các nhóm nhỏ hơn như Tin Lành, đạo Cao Đài và Hòa Hảo.

Giá trị gia đình và phong tục xã hội của người Việt như thế nào?

Giá trị gia đình nhấn mạnh kính trọng người lớn tuổi, mối quan hệ thế hệ vững chắc và nghĩa vụ chăm sóc cha mẹ, tổ tiên. Quyết định về giáo dục, công việc và hôn nhân truyền thống cân nhắc lợi ích của cả gia đình, không chỉ của cá nhân. Phong tục hàng ngày nhấn mạnh lễ phép và thứ bậc, ví dụ qua việc dùng đại từ và kính ngữ. Đô thị hóa đang thay đổi vai trò giới và lối sống của giới trẻ, nhưng hiếu thảo và lòng trung thành gia đình vẫn rất quan trọng.

Người Hmong ở Việt Nam là ai và họ sống ở đâu?

Người Hmong là một trong những dân tộc thiểu số lớn của Việt Nam, chiếm khoảng 1.5% dân số. Họ chủ yếu sống ở các vùng núi cao phía bắc như Hà Giang, Lào Cai và Sơn La. Nhiều cộng đồng Hmong trồng ruộng bậc thang và giữ trang phục truyền thống, âm nhạc và nghi lễ đặc sắc. Một số Hmong cũng sống ở Tây Nguyên do di cư gần đây.

Người “vượt biển” Việt Nam là ai và vì sao họ rời Việt Nam?

Người “vượt biển” là những người tị nạn rời Việt Nam bằng đường biển sau khi chiến tranh kết thúc năm 1975, chủ yếu vào cuối những năm 1970 và thập niên 1980. Họ ra đi vì nhiều lý do, bao gồm đàn áp chính trị, khó khăn kinh tế và lo sợ bị trừng phạt vì liên quan tới chính quyền miền Nam trước đây. Nhiều người trải qua hành trình nguy hiểm và sống trong trại tị nạn trước khi tái định cư ở các nước như Hoa Kỳ, Canada, Australia và Pháp. Con cháu họ hiện là một phần lớn cộng đồng người Việt ở nước ngoài ngày nay.

Trong chiến tranh Việt Nam có bao nhiêu người chết, gồm dân thường và binh sĩ?

Các nhà nghiên cứu ước tính có từ 2 đến 3 triệu người Việt, bao gồm dân thường và binh sĩ cả hai phía, đã thiệt mạng trong Chiến tranh Việt Nam. Khoảng 58.000 binh sĩ Mỹ cũng hy sinh, cùng với hàng chục nghìn binh sĩ từ các nước đồng minh khác. Con số chính xác khó xác định do hồ sơ không đầy đủ và tính chất của xung đột. Chi phí nhân mạng và xã hội của chiến tranh vẫn được nhớ đến sâu sắc ở trong và ngoài nước.

Ai là những người Việt nổi tiếng nhất trong lịch sử và thời hiện đại?

Những nhân vật lịch sử nổi tiếng gồm Trần Hưng Đạo, nhà thơ và học giả Nguyễn Trãi, và Hồ Chí Minh, người lãnh đạo phong trào độc lập và thống nhất đất nước. Những người Việt hiện đại nổi tiếng gồm thiền sư và nhà hoạt động hòa bình Thích Nhất Hạnh, nhà toán học Ngô Bảo Châu, và nhiều nghệ sĩ, doanh nhân và vận động viên được quốc tế biết đến. Người Việt ở hải ngoại như diễn viên Kelly Marie Tran và đầu bếp Nguyễn Tấn Cường (Luke Nguyen) cũng góp phần giới thiệu văn hóa Việt ra toàn cầu.

Kết luận và những điểm chính về người Việt Nam

Những gì ta học được khi nghiên cứu con người và xã hội Việt Nam

Nhìn xuyên suốt lịch sử, văn hóa và đời sống hàng ngày, bức tranh phức tạp về người Việt hiện ra. Họ sống trong một đất nước địa lý đa dạng với hơn 100 triệu người, chiếm ưu thế là người Kinh nhưng được làm giàu bởi 53 dân tộc khác. Bản sắc Việt hình thành từ các nền văn hóa sông ngòi cổ xưa, tương tác lâu dài với Trung Quốc và Đông Nam Á, trải nghiệm thực dân và những biến cố sâu sắc của chiến tranh, chia cắt và di cư thế kỷ 20.

Giá trị gia đình, hiếu thảo và thờ cúng tổ tiên tạo nên tính liên tục, trong khi thực hành tôn giáo pha trộn Tam Giáo với tín ngưỡng thờ thần và các tôn giáo tổ chức như Phật giáo và Công giáo. Cải cách kinh tế, tiến bộ y tế và giáo dục đã thay đổi cơ hội cho nhiều người, dù bất bình đẳng và áp lực môi trường vẫn tồn tại. Cộng đồng người Việt ở nước ngoài và di sản của người vượt biển cho thấy câu chuyện về người Việt nay trải rộng trên nhiều châu lục.

Hiểu các khía cạnh này giúp du khách hành xử tôn trọng, hỗ trợ sinh viên giải thích các sự kiện lịch sử và giúp chuyên gia xây dựng quan hệ đối tác hiệu quả. Thay vì giảm “người Việt” thành các khuôn mẫu đơn giản, quan điểm này làm nổi bật sự đa dạng, kiên cường và thay đổi liên tục trong một xã hội đang tiếp tục tiến hóa.

Tiếp tục khám phá đất nước và con người Việt Nam

Bức tranh trình bày ở đây mang tính khái quát và nhiều chủ đề còn mời gọi tìm hiểu sâu hơn. Mỗi dân tộc có lịch sử chi tiết và truyền thống nghệ thuật riêng; mỗi vùng miền có cảnh quan, phương ngữ và ẩm thực đặc trưng. Các lễ hội như Tết hoặc các lễ làng địa phương tiết lộ nhiều lớp niềm tin và cộng đồng đáng quan sát kỹ, trong khi văn học, phim ảnh và nghệ thuật đương đại Việt Nam cung cấp những hiểu biết sâu về cách người dân nhìn nhận bản thân và thế giới.

Với những ai muốn tìm hiểu thêm, con đường hữu ích bao gồm thăm bảo tàng và di tích lịch sử, đọc sử ký truyền miệng và tiểu thuyết của các tác giả Việt, và tham dự sự kiện văn hóa do cộng đồng người Việt tổ chức trong nước hoặc ở nước ngoài. Giao tiếp với cả thế hệ già và trẻ, ở Việt Nam lẫn cộng đồng hải ngoại, có thể làm sâu sắc hiểu biết về cách ký ức quá khứ và hy vọng cho tương lai cùng tồn tại. Khi đất nước và người Việt tiếp tục thay đổi, bất kỳ chân dung nào cũng chỉ là một phần, nhưng sự chú ý cẩn trọng và cởi mở có thể đưa ta đến gần hơn thực tế cuộc sống đằng sau các thống kê và tiêu đề.

Go back to Việt Nam

Your Nearby Location

This feature is available for logged in user.

Your Favorite

Post content

All posting is Free of charge and registration is Not required.

Choose Country

My page

This feature is available for logged in user.