Chủ tịch nước Việt Nam: Người lãnh đạo hiện tại, quyền hạn và lịch sử được giải thích
Chủ tịch nước Việt Nam là một trong những nhân vật có tính biểu tượng cao nhất trong hệ thống chính trị của đất nước và thường là người lãnh đạo đầu tiên mà khán giả nước ngoài biết đến. Tuy nhiên, trong một quốc gia xã hội chủ nghĩa độc đảng, danh xưng chính thức "chủ tịch" không luôn đồng nghĩa với quyền lực chính trị tối thượng. Tổng quan này tập hợp thông tin hiện tại, các quy định hiến pháp và bối cảnh lịch sử theo cách mà du khách, sinh viên và chuyên gia có thể dễ dàng sử dụng.
Giới thiệu: Tại sao Chủ tịch nước Việt Nam lại quan trọng ngày nay
Hiểu vai trò của chủ tịch nước trong hệ thống một đảng
Chức vụ chủ tịch nước Việt Nam thu hút sự chú ý quốc tế vì nó kết hợp giữa vị thế biểu tượng và những quyền lực pháp lý quan trọng. Đồng thời, Việt Nam là một nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa do Đảng Cộng sản Việt Nam (ĐCSVN) lãnh đạo, nghĩa là việc ra quyết định thực tế dựa trên lãnh đạo tập thể của Đảng nhiều hơn là trên một cá nhân. Với độc giả quen thuộc với hệ thống tổng thống, nơi người đứng đầu nhà nước thường là lãnh đạo chính trị chủ chốt, sự khác biệt này có thể gây bối rối.
Trong cấu trúc hiến pháp của Việt Nam, chủ tịch nước là nguyên thủ quốc gia, tổng tư lệnh lực lượng vũ trang và là một nhân vật cấp cao trong các nghi lễ chính thức trong và ngoài nước. Tuy nhiên, chủ tịch hoạt động trong một mạng lưới rộng hơn của các lãnh đạo hàng đầu, đặc biệt là Tổng Bí thư của Đảng Cộng sản, thủ tướng và chủ tịch Quốc hội. Những chính sách quốc gia lớn, các bổ nhiệm và cải cách được thảo luận và thống nhất trong các cơ quan của Đảng như Bộ Chính trị và Ban Chấp hành Trung ương, nơi chủ tịch thường là thành viên nhưng không kiểm soát đơn độc.
Đối với du khách và người mới đến, biết ai là chủ tịch nước giúp giải thích tin tức, các chuyến thăm nhà nước và các bài phát biểu công khai vào những dịp kỷ niệm quan trọng. Đối với sinh viên và nhà nghiên cứu, hiểu vị trí của chức vụ chủ tịch trong hệ thống một đảng của Việt Nam là điều cần thiết để nghiên cứu pháp luật, quan hệ quốc tế hoặc chính trị so sánh. Các chuyên gia kinh doanh và người làm việc từ xa cũng có lợi khi biết những cơ quan nào định hình chính sách kinh tế, an ninh và đầu tư nước ngoài, và vai trò của chủ tịch liên quan tới những lĩnh vực này như thế nào.
Những câu hỏi chính mà mọi người thường hỏi về Chủ tịch nước Việt Nam
Nhiều người bắt đầu tìm thông tin về chủ tịch nước Việt Nam bằng những câu hỏi trực tiếp như "ai là chủ tịch nước Việt Nam hiện nay?" và "chủ tịch nước có quyền lực không?" Người khác muốn biết chủ tịch được chọn như thế nào, những quyền hiến định chính là gì, hoặc chức vụ này so sánh ra sao với thủ tướng. Cũng có nhiều quan tâm đến những câu hỏi lịch sử, bao gồm "ai là chủ tịch đầu tiên của Việt Nam?" và "ai là chủ tịch trong thời Chiến tranh Việt Nam?"
Bài viết này được cấu trúc để trả lời những câu hỏi phổ biến đó một cách rõ ràng và logic. Nó bắt đầu với các thông tin nhanh về Chủ tịch nước hiện tại và những đặc điểm cơ bản của cơ quan. Tiếp theo là một tiểu sử ngắn gọn về người giữ chức hiện tại, rồi đến phần phân tích chi tiết hơn về quyền hạn hiến pháp và giới hạn của chủ tịch. Các phần sau giải thích hệ thống chính trị rộng hơn, quy trình tuyển chọn và sự phát triển lịch sử của chức vụ chủ tịch ở cả Bắc và Nam Việt Nam, cũng như vai trò của các tổng thống Hoa Kỳ trong thời Chiến tranh Việt Nam. Cuối cùng, bài viết xem xét vai trò đối ngoại ban đầu của chủ tịch hiện tại và kết thúc bằng phần Hỏi đáp ngắn gọn để tham khảo dễ dàng.
Thông tin nhanh về Chủ tịch nước Việt Nam
Ai là Chủ tịch nước Việt Nam hiện nay?
Tính đến cuối năm 2024, Chủ tịch nước Việt Nam hiện nay là Lương Cường. Ông là một lãnh đạo cao cấp trong Đảng Cộng sản Việt Nam và mang quân hàm đại tướng bốn sao trong Quân đội Nhân dân Việt Nam. Trước khi trở thành chủ tịch, ông xây dựng sự nghiệp chủ yếu trong hệ thống chính trị của quân đội và cơ quan lãnh đạo trung ương của Đảng.
Lương Cường được Quốc hội bầu làm Chủ tịch nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam vào tháng 10 năm 2024 cho phần thời hạn còn lại của nhiệm kỳ 2021–2026. Việc bầu ông diễn ra sau một thời kỳ thay đổi lãnh đạo nhanh, liên quan đến các nỗ lực chống tham nhũng và điều chỉnh thể chế. Bên cạnh chức vụ nguyên thủ, ông là thành viên Bộ Chính trị, và trước đó từng giữ chức Thường trực Ban Bí thư, một vị trí giám sát công việc hàng ngày của bộ máy đảng.
Những thông tin cơ bản về chức Chủ tịch nước
Chức vụ chủ tịch nước được định nghĩa trong hiến pháp là cơ quan đại diện cho nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam trong nước và ngoài nước. Chủ tịch là nguyên thủ quốc gia và tổng tư lệnh lực lượng vũ trang, chủ tịch Hội đồng Quốc phòng và An ninh, và tham gia vào việc bổ nhiệm hoặc đề xuất nhiều cán bộ cấp cao của nhà nước. Tuy nhiên, chủ tịch thực hiện những quyền này trong sự phối hợp chặt chẽ với Quốc hội và dưới sự lãnh đạo chung của Đảng Cộng sản.
Chủ tịch nước được Quốc hội bầu từ số đại biểu của mình với nhiệm kỳ 5 năm, thường trùng với nhiệm kỳ của Quốc hội. Trên thực tế, các ứng viên là những nhân vật lãnh đạo trong Đảng đã được các cơ quan quyết định của Đảng phê duyệt trước. Chủ tịch làm việc tại Phủ Chủ tịch và các văn phòng nhà nước khác ở Hà Nội, và đại diện Việt Nam tại các nghi lễ nhà nước, việc ký kết điều ước và các cuộc gặp với lãnh đạo nước ngoài.
| Item | Details |
|---|---|
| Official title | President of the Socialist Republic of Vietnam |
| Current officeholder (late 2024) | Lương Cường |
| Constitutional status | Head of state; commander-in-chief; chair of National Defense and Security Council |
| Term length | 5 years, normally matching the National Assembly’s term |
| Selection method | Elected by the National Assembly from among its deputies by secret ballot |
| Political system | Socialist one-party system under the leadership of the Communist Party of Vietnam |
| Main office location | Hà Nội (Presidential Palace and related offices) |
Tiểu sử và hồ sơ chính trị của Chủ tịch Lương Cường
Cuộc đời đầu, sự nghiệp quân sự và vươn lên trong Đảng
Quá trình hình thành của Lương Cường gắn chặt với Quân đội Nhân dân Việt Nam và Đảng Cộng sản. Ông sinh ra ở tỉnh Phú Thọ thuộc miền Bắc, một vùng có truyền thống cách mạng mạnh mẽ, nơi đã sản sinh nhiều lãnh đạo cấp cao của Đảng và Nhà nước. Lớn lên sau khi chiến tranh kết thúc, ông bước vào công tác công vụ trong bối cảnh đất nước tập trung tái thiết và sau đó là cải cách kinh tế được gọi là Đổi Mới.
Ông gia nhập quân đội và thăng tiến đều qua các vị trí trong hệ thống chính trị của quân đội, chịu trách nhiệm về giáo dục tư tưởng, công tác cán bộ và các hoạt động của Đảng trong lực lượng vũ trang. Theo thời gian, ông trở thành đại tướng bốn sao và đứng đầu Tổng cục Chính trị Quân đội Nhân dân Việt Nam, một trong những cơ quan quan trọng nhất kết nối quân đội với Đảng. Vai trò này mang lại cho ông ảnh hưởng đối với việc thăng quân hàm, đào tạo chính trị và định hướng chung của lực lượng vũ trang, đồng thời nâng cao vị thế của ông trong các vòng lãnh đạo quốc gia.
Song song với sự nghiệp quân sự, Lương Cường cũng thăng tiến trong hàng ngũ Đảng. Ông trở thành ủy viên Ban Chấp hành Trung ương Đảng và sau đó vào Bộ Chính trị, nơi đặt ra những định hướng chính sách lớn cho đất nước. Trước khi được bầu làm chủ tịch, ông từng giữ chức Thường trực Ban Bí thư, vị trí điều phối giữa Bộ Chính trị và các tổ chức đảng cấp dưới, và giám sát những lĩnh vực nhạy cảm như kỷ luật nội bộ và công tác cán bộ. Những cột mốc này trong cả quân đội và Đảng đã xây dựng hồ sơ một lãnh đạo được tin cậy giao trách nhiệm ở tầm quốc gia, bao gồm cả chức Chủ tịch nước.
Việc bầu cử lên chức chủ tịch và chuyển giao
Lương Cường được Quốc hội bầu làm Chủ tịch nước vào tháng 10 năm 2024, trong nhiệm kỳ 2021–2026 đang diễn ra. Theo thực tiễn thể chế của Việt Nam, các đại biểu Quốc hội bỏ phiếu kín sau khi các cơ quan của Đảng đã thống nhất đề cử. Khi kết quả được công bố, ông tuyên thệ nhậm chức, cam kết trung thành với Tổ quốc, Nhân dân và Hiến pháp theo quy định của pháp luật.
Cuộc bầu cử của ông diễn ra trong bối cảnh có nhiều lần thay đổi chủ tịch trong vài năm gần đây, sau các đơn từ chức và thay đổi nhân sự liên quan đến chiến dịch chống tham nhũng và các vấn đề trách nhiệm chính trị. Dù có những thay đổi này, việc chuyển giao thực tế vẫn tuân theo các chuẩn mực chính thức của hệ thống: Quốc hội chấp nhận đơn từ chức của người tiền nhiệm, Đảng đề xuất ứng viên mới và Quốc hội sau đó bầu ứng viên đó. Quy trình này nhằm duy trì tính liên tục và ổn định, ngay cả khi các cá nhân thay đổi.
Ưu tiên chính sách và những hành động ban đầu khi nhận chức
Dù chủ tịch ở Việt Nam không tự đặt chính sách độc lập, các bài phát biểu và hoạt động ban đầu có thể cho thấy những lĩnh vực được nhấn mạnh và cách người giữ chức diễn giải vai trò. Trong các phát ngôn công khai đầu tiên, Lương Cường đã nhấn mạnh lòng trung thành với sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản, tầm quan trọng của quốc phòng và an ninh, và cam kết tiếp tục các nỗ lực chống tham nhũng. Ông cũng đề cập đến phát triển kinh tế - xã hội, ổn định xã hội và nhu cầu cải thiện đời sống của người dân như những chủ đề dẫn dắt công việc của nhà nước.
Với tiền thân là cán bộ chính trị cao cấp trong quân đội, ông được dự đoán sẽ chú trọng tới khả năng sẵn sàng và độ tin cậy chính trị của lực lượng vũ trang, cũng như hợp tác quốc phòng với các đối tác trong khu vực và xa hơn. Những tháng đầu tại vị thường bao gồm việc tiếp nhận quốc thư từ các đại sứ mới, tham dự các lễ lớn trong nước và đại diện Việt Nam tại các hội nghị khu vực hoặc chuyến thăm cấp cao. Trong khi các sáng kiến cụ thể sẽ rõ hơn theo thời gian, bối cảnh nghề nghiệp của ông cho thấy trọng tâm mạnh vào quốc phòng, kỷ luật trong bộ máy nhà nước và thực hiện nhất quán các chính sách do lãnh đạo Đảng quyết định.
Vai trò hiến pháp và quyền hạn của Chủ tịch nước Việt Nam
Vị thế chính thức, nhiệm kỳ và trách nhiệm giải trình
Hiến pháp của nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam định nghĩa chủ tịch nước là nguyên thủ quốc gia, đại diện đất nước trong các công việc nội bộ và đối ngoại. Vị thế này bao gồm các chức năng mang tính biểu tượng, như chủ trì các lễ kỷ niệm quốc gia, và những vai trò cụ thể, như ký ban hành luật và các quyết định thay mặt nhà nước. Chủ tịch cũng được mô tả là đại diện cho ý chí và nguyện vọng của nhân dân và bảo vệ Hiến pháp cùng hệ thống pháp luật.
Nhiệm kỳ chủ tịch là năm năm và thường trùng với nhiệm kỳ của Quốc hội, vốn cũng là năm năm. Quốc hội bầu chủ tịch từ số đại biểu của mình, và về nguyên tắc một người có thể tái đắc cử miễn là vẫn là đại biểu và đáp ứng yêu cầu về đảng và pháp luật. Hiến pháp và các luật liên quan cũng quy định những tình huống chủ tịch có thể từ chức, bị miễn nhiệm hoặc bãi nhiệm, như lý do sức khỏe hoặc vi phạm nghĩa vụ. Trong các trường hợp đó, Quốc hội đóng vai trò trung tâm trong việc chấp thuận từ chức hoặc bỏ phiếu bãi nhiệm.
Trách nhiệm giải trình là yếu tố then chốt trong thiết kế hiến pháp. Chủ tịch có trách nhiệm trước Quốc hội và phải báo cáo về việc thực hiện nhiệm vụ khi Quốc hội yêu cầu. Đồng thời, trong hệ thống một đảng, chủ tịch còn phải chịu trách nhiệm chính trị trước Đảng Cộng sản Việt Nam, đặc biệt là Ban Chấp hành Trung ương và Bộ Chính trị. Quyền trách nhiệm kép này có nghĩa là đánh giá công việc của chủ tịch xét cả hiệu quả pháp lý và sự tuân thủ các nghị quyết, quy tắc nội bộ của Đảng.
Trách nhiệm lập pháp và hành pháp của chủ tịch
Trong lĩnh vực lập pháp, chức năng dễ thấy nhất của chủ tịch là ký ban hành các đạo luật do Quốc hội thông qua. Sau khi luật được Quốc hội phê chuẩn, chủ tịch ký lệnh công bố để luật chính thức có hiệu lực. Chủ tịch cũng có thể đề xuất luật lên Quốc hội, đặc biệt trong các lĩnh vực liên quan đến quốc phòng, an ninh và ngoại giao, và có thể đề nghị Quốc hội xem xét lại một số vấn đề khi cần thiết.
Về mặt hành pháp, chủ tịch có những trách nhiệm quan trọng liên quan đến bổ nhiệm và miễn nhiệm các cán bộ cấp cao nhà nước. Chủ tịch trình lên Quốc hội các ứng cử viên cho chức thủ tướng, chánh án Tòa án Nhân dân Tối cao và viện trưởng Viện Kiểm sát Nhân dân Tối cao. Khi các vị trí này được Quốc hội phê chuẩn, chủ tịch ra quyết định bổ nhiệm hoặc bãi nhiệm. Chủ tịch cũng bổ nhiệm và miễn nhiệm các phó thủ tướng, bộ trưởng và các thành viên khác của chính phủ trên cơ sở đề nghị của thủ tướng và phê chuẩn của Quốc hội.
Những trách nhiệm này có sự chồng lấn với các cơ quan khác, nhưng theo một trật tự có cấu trúc. Ví dụ, trong khi chủ tịch ký quyết định bổ nhiệm một bộ trưởng, thủ tướng quản lý công việc hằng ngày của bộ trưởng đó, và Quốc hội có thể bỏ phiếu phê chuẩn hoặc bãi nhiệm bộ trưởng. Quyết định ai được đề cử ban đầu được đưa ra trong hệ thống nhân sự của Đảng. Do đó, vai trò của chủ tịch vừa mang tính thủ tục vừa mang tính chính trị, là cầu nối giữa lựa chọn của Đảng và các thiết chế nhà nước chính thức.
Quyền lực quốc phòng, an ninh và tình trạng khẩn cấp
Quyền hạn của chủ tịch đặc biệt đáng kể trong lĩnh vực quốc phòng và an ninh. Với tư cách tổng tư lệnh lực lượng vũ trang, chủ tịch có thẩm quyền đối với các quyết định chiến lược quốc phòng, dù các quyết định này được hình thành thông qua tham vấn với cơ quan Đảng và Chính phủ. Chủ tịch chủ trì Hội đồng Quốc phòng và An ninh, một cơ quan gồm các lãnh đạo cấp cao khác và điều phối chính sách về quân sự, an ninh nội bộ và các vấn đề liên quan.
Trong thời kỳ thiết quân luật hoặc chiến tranh, thẩm quyền pháp lý của chủ tịch được mở rộng. Chủ tịch có thể đề xuất lên Quốc hội hoặc Ủy ban Thường vụ Quốc hội việc tuyên bố chiến tranh, tình trạng khẩn cấp, hoặc huy động lực lượng toàn phần hoặc một phần. Trong những tình huống khẩn cấp khi Quốc hội không họp, chủ tịch có thể quyết định một số biện pháp cần thiết và sau đó báo cáo lên Quốc hội để được phê chuẩn. Các quyết định này không được đưa ra một mình; chúng dựa trên ý kiến từ Chính phủ, Bộ Quốc phòng, Bộ Công an và các cơ quan đảng phụ trách chính sách an ninh.
Trên thực tế, lãnh đạo Việt Nam nhấn mạnh nguyên tắc lãnh đạo tập thể ngay cả trong khủng hoảng. Chủ tịch đóng vai trò trung tâm trong điều phối và đại diện nhưng làm việc trong các khuôn khổ nhằm giữ cho các cơ quan quân sự, an ninh và chính trị đồng bộ. Điều này giải thích vì sao, mặc dù ngôn ngữ hiến pháp nêu rõ quyền chỉ huy lực lượng vũ trang, các nhà quan sát vẫn thường nhìn nhận vai trò quốc phòng của chủ tịch như một phần của hệ thống lãnh đạo tập thể hơn là quyền chỉ huy thuần túy cá nhân.
Chức năng ngoại giao và quyền liên quan đến chủ quyền
Ngoại giao là một trong những lĩnh vực mà chủ tịch nước Việt Nam hiện diện rõ nhất trước công chúng quốc tế. Chủ tịch nhận quốc thư từ các đại sứ nước ngoài, tiếp các nguyên thủ thăm chính thức và thực hiện các chuyến thăm nhà nước hoặc chính thức ra nước ngoài. Trong các bài phát biểu và cuộc họp song phương, chủ tịch trình bày quan điểm của Việt Nam về hợp tác khu vực, các vấn đề toàn cầu và quan hệ song phương, thường nhấn mạnh các nguyên tắc như độc lập, tự lực, đa dạng hóa đối tác và tôn trọng luật pháp quốc tế.
Chủ tịch cũng có những quyền pháp lý liên quan đến điều ước và bổ nhiệm ngoại giao. Chủ tịch có thể ký hoặc phê chuẩn các hiệp định quốc tế trong một số lĩnh vực, tùy thuộc vào thủ tục phê chuẩn ở Quốc hội hoặc Ủy ban Thường vụ Quốc hội, tùy theo tầm quan trọng của điều ước. Ngoài ra, chủ tịch bổ nhiệm và thu hồi đại sứ Việt Nam và người đứng đầu phái đoàn thường trực tại các tổ chức quốc tế, theo đề nghị của Chính phủ và Bộ Ngoại giao. Những hành động này phản ánh vai trò của chủ tịch trong khẳng định chủ quyền và cá tính quốc tế của Việt Nam.
Trong vài thập niên gần đây, các chủ tịch Việt Nam đã sử dụng các chuyến thăm nước ngoài và tham gia các hội nghị thượng đỉnh như ASEAN, APEC và Liên Hợp Quốc để thúc đẩy hợp tác kinh tế, thu hút đầu tư và tăng cường quan hệ an ninh. Ví dụ, các chuyến công du cấp chủ tịch có thể trùng với lễ ký các hiệp định thương mại hoặc văn kiện đối tác chiến lược. Trong khi Bộ Ngoại giao và các cơ quan khác xử lý phần lớn công việc chi tiết, sự hiện diện và phát ngôn của chủ tịch có thể giúp phát tín hiệu về tính liên tục, độ tin cậy và sự quan tâm cấp cao tới các mối quan hệ then chốt.
Quyền hạn pháp lý so với ảnh hưởng chính trị thực tế
Trên văn bản, Chủ tịch nước Việt Nam nắm giữ nhiều quyền trên các lĩnh vực lập pháp, bổ nhiệm, quốc phòng và đối ngoại. Tuy nhiên, ảnh hưởng chính trị thực tế phụ thuộc vào cách những quyền đó vận hành trong hệ thống lãnh đạo của Đảng Cộng sản. Ở Việt Nam, chức danh Tổng Bí thư của Đảng thường được coi là nhân vật quyền lực nhất, vì Đảng đặt ra chính sách chung và kiểm soát việc lựa chọn lãnh đạo cấp cao ở tất cả các nhánh nhà nước.
Bộ Chính trị, thường bao gồm chủ tịch, thủ tướng và các lãnh đạo chủ chốt khác, đưa ra các quyết định tập thể về những vấn đề quan trọng. Điều này có nghĩa là chủ tịch hiếm khi hành động đơn phương về các vấn đề lớn; thay vào đó, chức vụ áp dụng và đại diện cho các quyết định do các cơ quan Đảng đưa ra. Cân bằng ảnh hưởng có thể thay đổi tùy thuộc vào uy tín, thâm niên và mạng lưới quan hệ của từng chủ tịch trong Đảng. Một số chủ tịch từng kiêm nhiệm chức Tổng Bí thư, dẫn tới sự tập trung quyền lực lớn hơn ở một người, trong khi những người khác tập trung hơn vào nhiệm vụ nghi lễ và đại diện. Nhìn chung, hiểu được khác biệt giữa ngôn ngữ hiến pháp và thực tiễn chính trị là điều cần thiết để đánh giá chính xác vai trò của chủ tịch.
Hệ thống chính trị của Việt Nam và vị trí của chủ tịch trong bốn trụ cột
Tổng quan về hệ thống chính trị một đảng của Việt Nam
Việt Nam là một nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa được tổ chức dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam, điều này được hiến pháp thừa nhận là đảng cầm quyền. Cấu trúc quyền lực nhà nước bao gồm Quốc hội là cơ quan đại diện cao nhất, Chính phủ là cơ quan hành pháp, tòa án và viện kiểm sát là cơ quan tư pháp, và các thiết chế như chức chủ tịch nước và Mặt trận Tổ quốc. Tất cả các cơ quan này vận hành theo định hướng của các quyết định Đảng.
Quốc hội ban hành luật, phê chuẩn ngân sách và bầu hoặc miễn nhiệm các cán bộ chủ chốt như chủ tịch nước, thủ tướng và chánh án. Chính phủ, do thủ tướng đứng đầu, quản lý hành chính hàng ngày và thực hiện chính sách trong các lĩnh vực như kinh tế, giáo dục, y tế và cơ sở hạ tầng. Tòa án và viện kiểm sát chịu trách nhiệm xét xử và truy tố, mặc dù lãnh đạo của họ, giống như các ngành khác, được lựa chọn thông qua quy trình của Đảng.
Một khái niệm trung tâm trong hệ thống chính trị của Việt Nam là "lãnh đạo tập thể", nghĩa là các quyết định quan trọng được bàn thảo và nhất trí trong các cơ quan đảng thay vì do một cá nhân quyết định. Nguyên tắc này nhằm ngăn chặn sự tập trung quyền lực quá mức và đảm bảo các quyết định phản ánh sự đồng thuận rộng rãi trong lãnh đạo. Chủ tịch là một trong những nhân vật cấp cao trong hệ thống này, cùng chia sẻ trách nhiệm với Tổng Bí thư, thủ tướng và chủ tịch Quốc hội.
Vai trò của Tổng Bí thư và quyền uy tối cao của Đảng
Tổng Bí thư của Đảng Cộng sản Việt Nam được coi rộng rãi là lãnh đạo quyền lực nhất của đất nước vì ông đứng ở vị trí cao nhất trong cấu trúc Đảng. Tổng Bí thư chủ trì Bộ Chính trị và Ban Bí thư, chủ trì các cuộc họp của Ban Chấp hành Trung ương và định hướng chương trình thảo luận cho những vấn đề chính yếu. Thông qua các vai trò này, Tổng Bí thư có ảnh hưởng đáng kể tới định hướng phát triển kinh tế, chính sách đối ngoại, quốc phòng và kỷ luật nội bộ của Đảng.
Các cơ quan của Đảng như Bộ Chính trị và Ban Chấp hành Trung ương đặt ra các đường lối chính sách lớn và quyết định về bổ nhiệm, điều động hoặc kỷ luật các cán bộ cao cấp. Sau đó, những quyết định này được chuyển thành hành động nhà nước thông qua Quốc hội, chủ tịch nước, Chính phủ và tòa án. Chủ tịch, thủ tướng và chủ tịch Quốc hội có trách nhiệm thực hiện các nghị quyết của Đảng và được đánh giá không chỉ theo hiệu quả hiến pháp mà còn theo mức độ trung thành với đường lối của Đảng.
Hệ thống quyền uy của Đảng có nghĩa là khi các nhà quan sát đánh giá quyền lực của chủ tịch nước Việt Nam, họ phải cân nhắc vị trí trong Đảng ngoài các chức danh nhà nước. Một chủ tịch đồng thời là nhân vật cấp cao trong Đảng, hoặc có quan hệ gần gũi với Tổng Bí thư, có thể có ảnh hưởng lớn hơn so với một chủ tịch khác có cùng quyền hạn trên văn bản nhưng ít uy tín nội bộ. Tuy nhiên, tất cả lãnh đạo đều bị ràng buộc bởi các quyết định tập thể và chiến lược dài hạn do cơ quan cao nhất của Đảng thông qua.
So sánh chủ tịch nước với thủ tướng và chủ tịch Quốc hội
Ở Việt Nam, chủ tịch nước, thủ tướng và chủ tịch Quốc hội mỗi người giữ những vai trò khác nhau nhưng bổ sung cho nhau, và cùng với Tổng Bí thư họ thường được mô tả là "bốn trụ cột" của lãnh đạo quốc gia. Hiểu chức năng của họ giúp làm rõ cách quyền lực nhà nước được phân chia và vị trí của chủ tịch trong bức tranh tổng thể.
Chủ tịch nước là nguyên thủ quốc gia, với nhiệm vụ tập trung vào đại diện, lãnh đạo quốc phòng-an ninh và quyền bổ nhiệm quan trọng. Thủ tướng là người đứng đầu chính phủ và dẫn dắt hành pháp, quản lý các bộ và tỉnh, và giám sát thực thi luật và chính sách kinh tế. Chủ tịch Quốc hội chủ trì các kỳ họp nghị viện, tổ chức công tác lập pháp và đại diện Quốc hội trong quan hệ trong và ngoài nước. Mặc dù cả ba đều có ảnh hưởng, họ khác nhau về trách nhiệm hàng ngày và lĩnh vực trọng tâm.
Danh sách dưới đây tóm tắt những khác biệt chính một cách đơn giản:
- Chủ tịch nước: Nguyên thủ quốc gia; ký ban hành luật; chủ trì Hội đồng Quốc phòng và An ninh; bổ nhiệm đại sứ; đề xuất và bổ nhiệm cán bộ cấp cao với sự phê chuẩn của Quốc hội.
- Thủ tướng: Người đứng đầu chính phủ; chỉ đạo các bộ và chính quyền địa phương; chuẩn bị và thực hiện kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội và ngân sách; chịu trách nhiệm quản trị hàng ngày.
- Chủ tịch Quốc hội: Lãnh đạo cơ quan lập pháp; tổ chức công việc lập pháp và giám sát; chủ trì các phiên họp của Quốc hội và Ủy ban Thường vụ.
- Tổng Bí thư: Người đứng đầu Đảng Cộng sản; định hướng chiến lược tổng thể; giám sát kỷ luật đảng và những quyết định nhân sự lớn.
Những vai trò này phụ thuộc lẫn nhau, và mỗi lãnh đạo hoạt động trong cả quy định hiến pháp và cấu trúc đảng. Do vậy, chủ tịch là một trụ cột quan trọng trong số nhiều trụ cột, chứ không phải nhân vật đơn lẻ thống trị hệ thống.
Cách thức lựa chọn Chủ tịch nước Việt Nam
Quy trình bầu cử chính thức tại Quốc hội
Quy trình chính thức để chọn Chủ tịch nước được quy định trong hiến pháp và Luật Tổ chức Quốc hội. Nó bắt đầu từ nguyên tắc chủ tịch phải là một đại biểu Quốc hội, tức là người đó đã được cử tri bầu ở một đơn vị bầu cử và là thành viên của cơ quan lập pháp quốc gia. Khi có vị trí chủ tịch trống hoặc khi nhiệm kỳ mới bắt đầu, Quốc hội tổ chức bầu cử trong một kỳ họp của mình.
Quy trình có thể mô tả theo một số bước rõ ràng:
- Đề cử: Lãnh đạo Quốc hội, theo hướng dẫn của Đảng Cộng sản, giới thiệu một hoặc nhiều ứng viên cho chức chủ tịch từ số đại biểu.
- Thảo luận: Các đại biểu nhận thông tin nền về người được đề cử và có thể phát biểu ý kiến trong các tổ hoặc tại hội trường.
- Bỏ phiếu: Quốc hội tiến hành bỏ phiếu kín, trong đó các đại biểu bỏ phiếu thuận hoặc chống đối với ứng viên được đề xuất.
- Công bố: Kết quả được kiểm và công bố; nếu ứng viên đạt đa số cần thiết thì được bầu làm chủ tịch.
- Tuyên thệ nhậm chức: Chủ tịch mới tuyên thệ trước Quốc hội, cam kết trung thành với Tổ quốc, Nhân dân và Hiến pháp.
Nhiệm kỳ chủ tịch thường trùng với nhiệm kỳ của Quốc hội, nhưng nếu chủ tịch được bầu giữa nhiệm kỳ để thay thế người tiền nhiệm thì người đó chỉ phục vụ cho phần thời hạn còn lại. Quy trình tuyển chọn nhấn mạnh tính liên tục và hình thức pháp lý, dù những quyết định chính trị về ứng viên được thực hiện trước đó trong Đảng.
Vai trò thực tế của Đảng Cộng sản trong việc chọn chủ tịch
Mặc dù Quốc hội chính thức bầu chủ tịch, quyết định then chốt diễn ra trong nội bộ Đảng Cộng sản Việt Nam. Ban Chấp hành Trung ương và Bộ Chính trị của Đảng đánh giá các ứng viên tiềm năng dựa trên độ tin cậy chính trị, kinh nghiệm lãnh đạo, cân bằng vùng miền, độ tuổi và các tiêu chí khác. Các cơ quan này cũng xem xét mức độ phù hợp của ứng viên với đội ngũ lãnh đạo còn lại và các mục tiêu chiến lược dài hạn.
Khi Đảng xác định được ứng viên ưu tiên, Đảng truyền đạt lựa chọn này tới lãnh đạo Quốc hội. Quốc hội sau đó tổ chức bầu dựa trên quyết định của Đảng, và ứng viên thường đứng độc lập không có đối thủ. Vì hầu hết đại biểu Quốc hội đều là đảng viên hoặc có quan hệ chặt chẽ với Đảng, kết quả bỏ phiếu hầu như luôn xác nhận lựa chọn của Đảng. Thông tin công khai về các cuộc thảo luận nội bộ này rất hạn chế, nên các quan sát viên bên ngoài phải dựa vào thông báo chính thức và những mô-tả có thể quan sát được hơn là các tài liệu chi tiết về tranh luận nội bộ.
Cấu trúc đôi—quyết định của Đảng sau đó là bầu cử lập pháp—có nghĩa là khi người ta hỏi "chủ tịch nước Việt Nam được bầu như thế nào?" câu trả lời đầy đủ phải bao gồm cả quy trình hiến pháp và vai trò của Đảng. Nó cũng giải thích vì sao bầu cử chủ tịch ở Việt Nam không diễn ra dưới hình thức tranh cử quốc gia giữa nhiều ứng viên như ở các hệ thống đa đảng.
Tại sao các chủ tịch gần đây thay đổi thường xuyên
Kể từ năm 2021, Việt Nam trải qua một số lần thay đổi chủ tịch nhanh hơn so với những giai đoạn trước. Một số chủ tịch đã từ chức trước khi hoàn thành nhiệm kỳ, và các chủ tịch lâm thời hoặc người kế nhiệm đã được bầu để hoàn thành phần thời hạn còn lại. Những thay đổi này thu hút sự chú ý quốc tế và đặt câu hỏi về tính ổn định và chính trị nội bộ.
Theo giải thích chính thức, những đơn từ chức này liên quan đến chiến dịch chống tham nhũng được đẩy mạnh của Đảng Cộng sản và nguyên tắc "trách nhiệm chính trị." Các lãnh đạo có thể rời nhiệm sở khi cấp dưới hoặc cơ quan thuộc quyền quản lý của họ bị phát hiện vi phạm nghiêm trọng, ngay cả khi họ không bị buộc tội trực tiếp. Trong giai đoạn này, Đảng nhấn mạnh kỷ luật và trách nhiệm giải trình trong toàn bộ bộ máy nhà nước. Hệ quả là một loạt điều chỉnh lãnh đạo, bao gồm ở cấp chủ tịch, nhằm bảo vệ hệ thống tổng thể đồng thời xử lý các vấn đề cụ thể. Việc bầu Lương Cường vào năm 2024 cần được nhìn trong bối cảnh thắt chặt thể chế và tập trung lại vào liêm chính trong công vụ.
Sự tiến hóa lịch sử của chức Chủ tịch nước ở Việt Nam
Từ Hồ Chí Minh tới việc bãi bỏ chức chủ tịch (1945–1980)
Chức vụ chủ tịch ở Việt Nam có nguồn gốc từ khi nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa được thành lập năm 1945, khi Hồ Chí Minh trở thành chủ tịch đầu tiên của đất nước. Vào thời điểm đó, Việt Nam vừa thoát khỏi ách thực dân và bước vào thời kỳ kháng chiến và thống nhất quốc gia. Trong giai đoạn này, chức chủ tịch gắn chặt với lãnh đạo cách mạng và đấu tranh giành độc lập, hơn là một hệ thống hiến pháp ổn định trong thời bình.
Hồ Chí Minh làm chủ tịch qua thời kỳ Chiến tranh Đông Dương lần thứ nhất và những năm đầu thời kỳ chia cắt giữa Bắc và Nam Việt Nam. Sau khi ông qua đời năm 1969, Tôn Đức Thắng trở thành chủ tịch của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. Chức chủ tịch tiếp tục tồn tại trong những năm cuối cùng của Chiến tranh Việt Nam và giai đoạn 1976 khi Bắc và Nam thống nhất thành nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam.
Một thay đổi thể chế lớn diễn ra với Hiến pháp 1980, theo đó bãi bỏ chức vụ chủ tịch cá nhân và thay thế bằng một Hội đồng Nhà nước tập thể. Điều này phản ánh xu hướng lúc bấy giờ ưa chuộng các hình thức lãnh đạo tập thể và tương tự với cấu trúc ở một số nước xã hội chủ nghĩa khác. Dưới mô hình Hội đồng Nhà nước, một nhóm lãnh đạo thực hiện các chức năng nguyên thủ, và quyền lực cá nhân được phân tán hơn.
Phục hồi chức chủ tịch sau Đổi Mới (kể từ 1992)
Chức chủ tịch được phục hồi bằng Hiến pháp năm 1992, thông qua sau khi Việt Nam khởi động cải cách kinh tế Đổi Mới vào cuối thập niên 1980. Những cải cách này nhằm chuyển Việt Nam từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, trong khi vẫn giữ nguyên chế độc đảng. Hiến pháp mới tái giới thiệu các cơ quan nhà nước riêng biệt, gồm chức chủ tịch, thủ tướng và chủ tịch Quốc hội, trong một khuôn khổ thể chế rõ ràng hơn.
Kể từ đầu những năm 1990, một loạt chủ tịch đã nắm giữ chức vụ trong thời kỳ mở cửa kinh tế và hội nhập quốc tế. Các lãnh đạo như Lê Đức Anh, Trần Đức Lương, Nguyễn Minh Triết, Trương Tấn Sang, Trần Đại Quang và Nguyễn Phú Trọng (người từng kiêm nhiệm cả chức Chủ tịch nước và Tổng Bí thư trong một thời gian) đã giám sát việc Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới, mở rộng đầu tư nước ngoài và tăng cường quan hệ khu vực và toàn cầu. Trong những thập niên này, chức chủ tịch đóng vai trò biểu tượng quan trọng về sự đoàn kết quốc gia và là nhân tố then chốt trong đối ngoại, đồng thời vẫn tích hợp vào lãnh đạo tập thể của Đảng.
Việc phục hồi chức chủ tịch cũng phản ánh một điều chỉnh rộng hơn trong hệ thống chính trị Việt Nam theo hướng phân định rõ hơn vai trò cho từng cơ quan. Tuy nhiên, nguyên tắc quyền uy của Đảng vẫn không thay đổi. Do đó, chức năng của chủ tịch vừa bị định hình bởi văn bản hiến pháp vừa bởi nhu cầu phát triển của một đất nước đang thay đổi nhanh về kinh tế và xã hội.
Thay đổi nhanh và các chiến dịch chống tham nhũng (2021–2024)
Những năm 2021 đến 2024 nổi bật trong lịch sử chức chủ tịch vì số lần thay đổi trong thời gian ngắn. Trong giai đoạn này, một số chủ tịch đã từ chức hoặc chỉ phục vụ một phần nhiệm kỳ. Chuỗi sự kiện bao gồm đơn từ chức của Chủ tịch Nguyễn Xuân Phúc, việc bầu và sau đó từ chức của Chủ tịch Võ Văn Thưởng, và nhiệm kỳ ngắn của Tô Lâm trước khi sự sắp xếp lãnh đạo chuyển sang phương án khác và cuối cùng bầu Lương Cường.
Những sự kiện này diễn ra song song với chiến dịch chống tham nhũng rộng lớn do Đảng dẫn dắt, nhắm vào các hành vi lạm quyền, quản lý yếu kém và vi phạm quy định của Đảng trong nhiều ngành, bao gồm ngoại giao, y tế và doanh nghiệp. Các tuyên bố chính thức nhấn mạnh nhu cầu lãnh đạo chịu "trách nhiệm chính trị" về những thiếu sót thuộc quyền quản lý, ngay cả khi họ không bị buộc tội trực tiếp. Kết quả là những thay đổi ở đỉnh cao, bao gồm ở vị trí chủ tịch, là một phần của quá trình kỷ luật nội bộ và tái cấu trúc nhà nước. Mặc dù điều này tạo ấn tượng bất ổn đối với một số nhà quan sát, khuôn khổ hiến pháp tiếp tục vận hành, với Quốc hội và các cơ quan Đảng tổ chức chuyển giao quyền lực một cách có trật tự.
Các chủ tịch của Nam Việt Nam và bối cảnh Chiến tranh Việt Nam
Ai là chủ tịch Nam Việt Nam trong thời Chiến tranh Việt Nam?
Khi người ta hỏi về "chủ tịch Nam Việt Nam" hoặc "tổng thống Diệm", họ thường nói đến lãnh đạo của Quốc gia Việt Nam (Republic of Vietnam), nhà nước tồn tại ở miền Nam từ 1955 đến 1975. Nhà nước này khác với Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ở phía Bắc và sau đó là nước thống nhất Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam hiện nay. Hiểu ai lãnh đạo Nam Việt Nam giúp đặt Chiến tranh Việt Nam vào bối cảnh phù hợp.
Nhân vật nổi bật nhất của Nam Việt Nam là Ngô Đình Diệm, người tại vị từ 1955 đến khi bị lật đổ và ám sát năm 1963. Diệm củng cố quyền lực, đối đầu với lực lượng cộng sản và phụ thuộc nhiều vào sự ủng hộ của Hoa Kỳ, nhưng chính phủ của ông phải đối mặt với phản đối nội bộ và xung đột leo thang. Sau sự sụp đổ của Diệm, Nam Việt Nam trải qua thời kỳ bất ổn với nhiều lãnh đạo, bao gồm các chính quyền quân sự ngắn ngủi. Năm 1967, Nguyễn Văn Thiệu trở thành chủ tịch và cầm quyền đến năm 1975, dẫn dắt đất nước qua thời kỳ can thiệp quân sự mạnh của Hoa Kỳ và sau đó là rút lui dần và sụp đổ cuối cùng. Những quyết định của Thiệu, trong đó có quan hệ với các tổng thống Mỹ và các lựa chọn đàm phán, chiến lược chiến tranh, đã định hình những năm cuối cùng của nền Cộng hòa Việt Nam.
Những tổng thống Hoa Kỳ nào đã tại nhiệm trong thời Chiến tranh Việt Nam?
Câu hỏi "ai là tổng thống trong thời Chiến tranh Việt Nam?" thường đề cập đến các tổng thống Mỹ, vì chính sách của Mỹ có ảnh hưởng lớn tới tiến trình xung đột. Nhiều tổng thống Mỹ đã tại vị trong các giai đoạn khác nhau của chiến tranh, từ hỗ trợ cố vấn hạn chế đến triển khai quy mô lớn và rút lui cuối cùng. Mỗi chính quyền đưa ra các lựa chọn về leo thang, đàm phán và quy mô quân lực đã ảnh hưởng tới cả chiến trường và mặt ngoại giao.
Các tổng thống Mỹ chính liên quan đến Chiến tranh Việt Nam, theo thứ tự sơ bộ, gồm:
- Dwight D. Eisenhower (1953–1961): Giám sát hỗ trợ sớm của Mỹ cho quân Pháp và sau đó cho Nam Việt Nam sau Hiệp định Genève.
- John F. Kennedy (1961–1963): Tăng số cố vấn quân sự Mỹ tại Nam Việt Nam và mở rộng viện trợ.
- Lyndon B. Johnson (1963–1969): Chỉ đạo leo thang lớn, bao gồm triển khai quân đội chiến đấu quy mô lớn và chiến dịch ném bom dữ dội.
- Richard Nixon (1969–1974): Khởi xướng chính sách "Vietnamization", cố gắng chuyển nhiệm vụ chiến đấu cho lực lượng Nam Việt Nam, và theo đuổi đàm phán dẫn tới Hiệp định Paris.
- Gerald Ford (1974–1977): Là tổng thống khi lực lượng Bắc Việt chiếm Sài Gòn vào tháng 4 năm 1975, đánh dấu kết thúc chiến tranh và sự sụp đổ của nền Cộng hòa Việt Nam.
Những nhà lãnh đạo này là trung tâm trong nhiều lịch sử về chiến tranh, mặc dù các chính khách, tướng lĩnh và nhà ngoại giao khác của Mỹ cũng đóng vai trò quan trọng trong quyết định và triển khai.
Những tổng thống liên quan tới khởi đầu và kết thúc chiến tranh
Các nhà sử học đôi khi không thống nhất về thời điểm chính xác khi Chiến tranh Việt Nam "bắt đầu" và "kết thúc", điều này ảnh hưởng tới câu trả lời cho những câu hỏi như "ai là tổng thống khi chiến tranh bắt đầu?" và "ai là tổng thống khi chiến tranh kết thúc?" Một số học giả tập trung vào các xung đột đầu thập niên 1950, trong khi những người khác nhấn mạnh giai đoạn can thiệp quân sự quy mô lớn của Mỹ bắt đầu giữa thập niên 1960. Tương tự, một số người xem kết thúc chiến tranh là Hiệp định Paris năm 1973, trong khi số khác chú ý tới sự sụp đổ của Sài Gòn năm 1975.
Nếu ta định nghĩa giai đoạn can dự lớn của Mỹ bằng thời kỳ triển khai quân và hoạt động chiến đấu quy mô lớn, thì Tổng thống Mỹ Lyndon B. Johnson và Chủ tịch Nam Việt Nam Nguyễn Văn Thiệu gắn liền chặt với giai đoạn đó. Johnson chịu trách nhiệm về quyết định gửi lực lượng chiến đấu lớn, trong khi Thiệu lãnh đạo nhà nước Nam Việt Nam trong thời kỳ mở rộng chiến tranh. Về phần kết thúc xung đột, Tổng thống Richard Nixon, người ký Hiệp định Paris năm 1973, và người kế nhiệm Gerald Ford, là tổng thống khi Sài Gòn sụp đổ năm 1975, là những nhân vật then chốt. Ở phía Nam Việt Nam, Thiệu từ chức ngay trước sự sụp đổ cuối cùng, và các người kế nhiệm tạm thời nắm quyền trong những ngày cuối cùng. Những khác biệt này cho thấy việc xác định một "tổng thống bắt đầu" và một "tổng thống kết thúc" là sự đơn giản hóa một cuộc xung đột đa giai đoạn và phức tạp.
Vai trò đối ngoại ban đầu của Chủ tịch Lương Cường
Những chuyến đi nước ngoài đầu tiên và ưu tiên ngoại giao
Chính sách đối ngoại là một trong những lĩnh vực mà khán giả quốc tế có thể quan sát hành động của một chủ tịch mới. Sau khi nhậm chức vào tháng 10 năm 2024, Chủ tịch Lương Cường được kỳ vọng sẽ tham gia các sự kiện khu vực và đa phương, cũng như thực hiện các chuyến thăm nhà nước hoặc chính thức tới các nước đối tác chủ chốt. Những hoạt động này thể hiện ưu tiên trong chính sách đối ngoại của Việt Nam và cách chủ tịch mới dự định đại diện cho đất nước ra nước ngoài.
Mặc dù lịch trình chi tiết có thể thay đổi, các chuyến đi ban đầu thường tập trung vào các nước láng giềng trong Đông Nam Á, những cường quốc có quan hệ kinh tế và chiến lược mạnh với Việt Nam, và các diễn đàn đa phương quan trọng như ASEAN, APEC hoặc các cuộc họp liên quan tới Liên Hợp Quốc. Trong thông điệp đối ngoại, Lương Cường có thể nhấn mạnh sự tiếp nối đường lối đã được xác lập của Việt Nam: độc lập và tự lực, đa dạng hóa và đa phương hóa quan hệ, và chủ động tham gia vào các định chế khu vực và toàn cầu. Tham gia các hội nghị thượng đỉnh và cuộc gặp song phương là cơ hội để khẳng định quan hệ chiến lược, hỗ trợ thương mại và đầu tư, và thảo luận hợp tác an ninh trong các vấn đề như hàng hải và gìn giữ hòa bình.
Vai trò của chủ tịch trong chính sách đối ngoại rộng hơn của Việt Nam
Chính sách đối ngoại của Việt Nam được xây dựng và thực hiện thông qua phối hợp chặt chẽ giữa Đảng, nhà nước và các bộ chuyên ngành. Chủ tịch đóng vai trò lãnh đạo nhưng không đơn độc trong khuôn khổ này. Các văn kiện của Đảng do Ban Chấp hành Trung ương và Bộ Chính trị thông qua cung cấp định hướng chiến lược, trong khi Bộ Ngoại giao, các bộ khác và chính quyền địa phương xử lý việc triển khai chi tiết. Chính phủ, do thủ tướng lãnh đạo, đàm phán điều ước và quản lý ngoại giao kinh tế, và Quốc hội phê chuẩn hoặc phê duyệt các thỏa thuận quốc tế quan trọng.
Trong hệ thống đó, chủ tịch là đại diện ngoại giao hàng đầu của đất nước, đặc biệt trong các sự kiện mang tính nghi lễ và tầm cỡ cao. Chủ tịch tiếp nhận nguyên thủ thăm, tham gia các yến tiệc nhà nước và phát biểu trình bày quan điểm của Việt Nam về các vấn đề khu vực và toàn cầu. Chủ tịch cũng sử dụng các chuyến thăm nước ngoài để hỗ trợ xúc tiến thương mại, trao đổi khoa học và giáo dục, và hợp tác quốc phòng, thường đi kèm với các đoàn gồm bộ trưởng và doanh nghiệp.
Trên thực tế, chức chủ tịch có thể góp phần củng cố uy tín quốc tế của Việt Nam bằng cách thể hiện tính ổn định, tính liên tục và cam kết rõ ràng với các nguyên tắc đối ngoại đã được thiết lập. Đối với Chủ tịch Lương Cường, người có nền tảng quốc phòng vững chắc, điều này có thể bao gồm chú trọng tới đối thoại an ninh, đóng góp gìn giữ hòa bình và hợp tác về các thách thức an ninh phi truyền thống như cứu trợ thiên tai và hỗ trợ nhân đạo. Tuy nhiên, như trong các lĩnh vực khác, hành động của ông sẽ phù hợp với các chiến lược chung đã được thảo luận và thống nhất trong Đảng và lãnh đạo nhà nước.
Câu hỏi thường gặp
Ai là Chủ tịch nước Việt Nam hiện nay?
Chủ tịch nước Việt Nam hiện nay là Lương Cường, được bầu bởi Quốc hội vào tháng 10 năm 2024 cho nhiệm kỳ 2021–2026. Ông là đại tướng bốn sao và thành viên cấp cao của Bộ Chính trị Đảng Cộng sản Việt Nam. Trước khi làm chủ tịch, ông từng đứng đầu Tổng cục Chính trị Quân đội và giữ chức Thường trực Ban Bí thư.
Những quyền hạn chính của Chủ tịch nước theo hiến pháp là gì?
Chủ tịch nước là nguyên thủ quốc gia, tổng tư lệnh lực lượng vũ trang và chủ tịch Hội đồng Quốc phòng và An ninh. Chủ tịch ký ban hành luật, đề xuất và bổ nhiệm các cán bộ cấp cao, cho ân xá và đại diện Việt Nam trong quan hệ đối ngoại. Tuy nhiên, tất cả những quyền này được thực thi trong khuôn khổ các quyết định của lãnh đạo Đảng và dưới sự giám sát của Quốc hội.
Chủ tịch nước được bầu như thế nào và bởi ai?
Chủ tịch nước được Quốc hội bầu từ số đại biểu của mình với nhiệm kỳ 5 năm trùng với nhiệm kỳ Quốc hội. Việc bỏ phiếu thực hiện bằng hình thức kín nhưng thường xác nhận một ứng viên duy nhất đã được các cơ quan Đảng chọn trước. Trên thực tế, Ban Chấp hành Trung ương và Bộ Chính trị của Đảng quyết định ai sẽ giữ chức trước khi tiến hành bỏ phiếu chính thức tại Quốc hội.
Chủ tịch nước có phải là người quyền lực nhất trong nước không?
Chủ tịch nước không phải là người quyền lực nhất; vị trí đó thường thuộc về Tổng Bí thư của Đảng Cộng sản. Tổng Bí thư lãnh đạo Đảng, định hướng chiến lược chung và giám sát các quyết định nhân sự và kỷ luật lớn. Chủ tịch có ảnh hưởng, đặc biệt trong quốc phòng và ngoại giao, nhưng hoạt động trong khuôn khổ các quyết định tập thể của Đảng và hệ thống lãnh đạo rộng hơn.
Ai là chủ tịch Nam Việt Nam trong thời Chiến tranh Việt Nam?
Nhân vật nổi bật nhất của Nam Việt Nam trong Chiến tranh Việt Nam là Ngô Đình Diệm, người giữ chức từ 1955 đến khi bị lật đổ năm 1963. Sau thời kỳ bất ổn, Nguyễn Văn Thiệu trở thành chủ tịch năm 1967 và lãnh đạo nền Cộng hòa Việt Nam cho đến trước khi Sài Gòn sụp đổ vào năm 1975. Những lãnh đạo này đứng đầu nhà nước chống cộng tại miền Nam, hiện không còn tồn tại.
Những tổng thống Mỹ nào tại nhiệm trong thời Chiến tranh Việt Nam?
Nhiều tổng thống Mỹ phục vụ trong thời kỳ chiến tranh, bao gồm Dwight D. Eisenhower và John F. Kennedy trong giai đoạn tư vấn ban đầu. Việc leo thang lớn diễn ra dưới thời Lyndon B. Johnson, trong khi Richard Nixon giám sát chính sách "Vietnamization" và Hiệp định Paris. Gerald Ford là tổng thống khi Sài Gòn thất thủ năm 1975, đánh dấu kết thúc chiến tranh và sự sụp đổ của nền Cộng hòa Việt Nam.
Tại sao lại có nhiều chủ tịch Việt Nam trong thời gian ngắn?
Việt Nam có các thay đổi chủ tịch bất thường kể từ 2021 do một số lãnh đạo từ chức liên quan đến chiến dịch chống tham nhũng của Đảng và nguyên tắc trách nhiệm chính trị. Chủ tịch Nguyễn Xuân Phúc và Võ Văn Thưởng đều rút lui sau khi xảy ra vấn đề trong các lĩnh vực thuộc phạm vi quản lý của họ, theo giải thích chính thức. Tô Lâm sau đó tạm giữ chức chủ tịch trước khi cơ cấu lãnh đạo thay đổi và Lương Cường được bầu năm 2024.
Sự khác biệt giữa Chủ tịch nước và Thủ tướng là gì?
Chủ tịch nước là nguyên thủ quốc gia, tập trung vào đại diện hiến pháp, bổ nhiệm, lãnh đạo quốc phòng-an ninh và ngoại giao. Thủ tướng là người đứng đầu chính phủ, chịu trách nhiệm quản lý các bộ, thực thi luật và chỉ đạo chính sách kinh tế - xã hội. Trong quản trị hàng ngày, thủ tướng có quyền hành hành chính trực tiếp nhiều hơn, trong khi cả hai chức vụ đều hoạt động dưới sự lãnh đạo chung của Đảng.
Kết luận: Hiểu về Chủ tịch nước Việt Nam trong bối cảnh
Những điểm cần lưu ý về chức vụ và chủ tịch hiện tại
Vị trí Chủ tịch nước kết hợp quyền hạn hiến pháp với đại diện mang tính biểu tượng trong một hệ thống chính trị một đảng. Tính đến cuối năm 2024, Lương Cường, một đại tướng bốn sao và lãnh đạo cấp cao của Đảng, đang giữ chức nguyên thủ cho nhiệm kỳ 2021–2026, sau một quá trình sự nghiệp lâu dài trong hệ thống chính trị của quân đội và Đảng. Vai trò của ông bao gồm ký ban hành luật, đề xuất và bổ nhiệm cán bộ chủ chốt, lãnh đạo Hội đồng Quốc phòng và An ninh, và đại diện Việt Nam trong quan hệ đối ngoại.
Đồng thời, chức chủ tịch hoạt động trong khuôn khổ mà Đảng Cộng sản, đặc biệt là Tổng Bí thư và Bộ Chính trị, định hướng các chính sách chủ đạo. Chủ tịch là một trong "bốn trụ cột" cùng với Tổng Bí thư, thủ tướng và chủ tịch Quốc hội, và ảnh hưởng thực tế phụ thuộc vào cấu trúc Đảng cũng như quyền hạn hiến pháp. Những diễn biến lịch sử, từ thời Hồ Chí Minh qua việc bãi bỏ và phục hồi chức chủ tịch tới giai đoạn thay đổi nhanh gần đây, cho thấy vai trò này đã thích nghi với hoàn cảnh thay đổi nhưng vẫn gắn chặt trong lãnh đạo tập thể.
Những góc nhìn thêm cho du khách, sinh viên và chuyên gia
Đối với độc giả quốc tế, hiểu ai là chủ tịch nước Việt Nam và cách thức hoạt động của chức vụ này cung cấp một điểm khởi đầu hữu ích để nắm bắt hệ thống chính trị của đất nước. Du khách có thể hiểu rõ hơn về tin tức liên quan tới các chuyến thăm nhà nước, ngày lễ quốc gia hoặc các cuộc gặp cấp cao mà họ bắt gặp trong thời gian lưu lại. Sinh viên và nhà nghiên cứu có thể đặt các sự kiện hiện tại, như chiến dịch chống tham nhũng hoặc thay đổi lãnh đạo, trong một bối cảnh lịch sử và thể chế dài hạn.
Các chuyên gia có kế hoạch làm việc với đối tác Việt Nam hoặc đầu tư vào nước này có thể sử dụng kiến thức này để theo dõi diễn biến lãnh đạo và hiểu cách quyết định chảy từ cơ quan Đảng sang các thiết chế nhà nước. Bằng cách nhìn nhận chức chủ tịch không tách rời mà là một phần của "bốn trụ cột" và khung một đảng, độc giả sẽ có bức tranh rõ ràng hơn về cách Việt Nam được quản trị và cách lãnh đạo của nước này tương tác với khu vực và thế giới.
Chọn khu vực
Your Nearby Location
Your Favorite
Post content
All posting is Free of charge and registration is Not required.