Bảng chữ cái tiếng Indonesia (Bahasa Indonesia): Chữ cái, Phát âm và Chính tả
Đối với người học, điều này có nghĩa là bạn thường có thể phát âm đúng một từ mới chỉ từ cách viết. Hướng dẫn này giải thích tên chữ, giá trị nguyên âm và phụ âm cơ bản, và một vài ghép âm đại diện cho một âm đơn. Bạn cũng sẽ thấy cách cải cách chính tả năm 1972 đã đơn giản hóa những cách viết cũ theo kiểu Hà Lan và cách bảng chữ cái NATO/ICAO được dùng ở Indonesia.
Dù bạn đang đi du lịch, học tập, hay làm việc với đồng nghiệp người Indonesia, hiểu chữ và âm sẽ giúp bạn đọc, nghe và đánh vần nhanh hơn. Hãy dùng phần thông tin nhanh trước, rồi khám phá các phần chi tiết với ví dụ để thực hành đọc to.
Kết thúc bài này, bạn sẽ biết tại sao tiếng Indonesia được coi là rất mang tính phiên âm, cách xử lý chữ e và khi nào chuyển từ tên chữ hàng ngày sang từ Alfa–Zulu trong tình huống nhiều tiếng ồn.
Bảng chữ cái tiếng Indonesia là gì? Thông tin nhanh
Bảng chữ cái tiếng Indonesia là hệ La-tinh đơn giản được thiết kế để rõ ràng. Nó gồm 26 chữ cái, với năm nguyên âm và 21 phụ âm có hành vi dự đoán được ở các vị trí khác nhau trong từ. Sự nhất quán này giúp người học nhanh chóng chuyển từ học chữ cái sang đọc từ thật. Nó cũng hỗ trợ dịch thuật sạch và phát âm đồng nhất trong giáo dục, truyền thông và giao tiếp công cộng.
Đặc điểm chính và số chữ cái (26 chữ cái, 5 nguyên âm, 21 phụ âm)
Tiếng Indonesia sử dụng bảng chữ cái 26 chữ cái La-tinh A–Z. Nó có năm nguyên âm chính (a, i, u, e, o) và 21 phụ âm. Hệ thống được thiết kế đơn giản: hầu hết chữ cái tương ứng với một âm, và cùng một chữ cái thường giữ giá trị giống nhau bất kể các chữ cái xung quanh ra sao. Điều này giảm thiếu đoán khi đọc hoặc đánh vần từ mới.
Tiếng Indonesia cũng dùng vài ghép âm — cặp chữ cái biểu diễn một âm phụ âm duy nhất: ng cho /ŋ/, ny cho /ɲ/, sy cho /ʃ/, và kh cho /x/. Những ghép này được viết là hai ký tự trong chính tả thông thường, nhưng mỗi cặp được phát âm như một âm đơn. Các chữ cái như q, v và x xuất hiện chủ yếu trong từ mượn, thuật ngữ kỹ thuật và tên riêng (ví dụ: Qatar, vaksin, Xerox). Trong vốn từ bản địa, những chữ cái này ít phổ biến hơn so với phần còn lại của bảng chữ cái.
Tại sao tiếng Indonesia mang tính phiên âm cao
Tiếng Indonesia nổi tiếng vì sự nhất quán giữa chữ và âm. Hầu như không có chữ cái câm, và hầu hết phụ âm và nguyên âm viết ra đều được phát âm. Khi bạn học được giá trị cố định cho vài chữ cái then chốt — chẳng hạn c luôn là /tʃ/ và g luôn là /g/ “cứng” — bạn có thể đọc với tự tin. Sự mơ hồ chính là chữ e, có thể biểu thị /e/ (như trong meja) hoặc schwa /ə/ (như trong besar). Tài liệu giảng dạy đôi khi thêm dấu để làm rõ (é cho /e/ và ê cho /ə/), nhưng viết chuẩn dùng chữ e thường.
Mẫu trọng âm cũng hỗ trợ tính dự đoán. Trong nhiều từ, trọng âm rơi vào âm tiết áp chót, và trọng âm tổng thể nhẹ so với tiếng Anh. Mặc dù phát âm có thể thay đổi nhẹ theo vùng, các quy tắc cốt lõi ổn định trên toàn quốc và trong các ngữ cảnh trang trọng như bản tin hoặc giáo dục. Sự nhất quán này là lợi thế thực tiễn cho người học và khách du lịch cần dấu hiệu phát âm đáng tin cậy.
Biểu đồ đầy đủ bảng chữ cái tiếng Indonesia và tên chữ
Bảng chữ cái được dùng ở Indonesia dùng các chữ La-tinh A–Z nhưng gán tên và âm ổn định khác với tiếng Anh ở vài chỗ. Học tên chữ giúp bạn đánh vần tên, đọc biển báo và theo dõi chỉ dẫn trong lớp học. Bảng dưới liệt kê mỗi chữ, tên tiếng Indonesia thường gặp, giá trị âm thông dụng và một từ ví dụ đơn giản để bạn luyện.
| Letter | Indonesian name | Common sound | Example |
|---|---|---|---|
| A | a | /a/ | anak |
| B | be | /b/ | batu |
| C | ce | /tʃ/ | cari |
| D | de | /d/ | dua |
| E | e | /e/ or /ə/ | meja; besar |
| F | ef | /f/ | faktor |
| G | ge | /g/ (hard) | gula |
| H | ha | /h/ | hutan |
| I | i | /i/ | ikan |
| J | je | /dʒ/ | jalan |
| K | ka | /k/ | kaki |
| L | el | /l/ | lima |
| M | em | /m/ | mata |
| N | en | /n/ | nasi |
| O | o | /o/ | obat |
| P | pe | /p/ | pagi |
| Q | ki | /k/ (loanwords) | Qatar, Quran |
| R | er | tap/trill | roti |
| S | es | /s/ | susu |
| T | te | /t/ | tiga |
| U | u | /u/ | ular |
| V | ve | /v/ or /f/ (loanwords) | visa |
| W | we | /w/ | warna |
| X | eks | /ks/ or /z/ in loans | X-ray |
| Y | ye | /j/ (y-sound) | yakin |
| Z | zet | /z/ | zebra |
Tên chữ được dùng ở Indonesia (cé, ér, v.v.)
Tên chữ tiêu chuẩn trong tiếng Indonesia là: a, be, ce, de, e, ef, ge, ha, i, je, ka, el, em, en, o, pe, ki, er, es, te, u, ve, we, eks, ye, zet. Trong vài tài liệu giảng dạy bạn có thể thấy dấu nhấn (bé, cé, ér) để hướng dẫn cách phát âm tên. Những dấu này là công cụ tùy chọn trong lớp học; chúng không phải là phần của cách viết thông thường hay chính tả chính thức.
Một số tên khác biệt so với tiếng Anh. Q được gọi là ki (không phải “cue”), V là ve (không phải “vee”), W là we (không phải “double u”), Y là ye (không phải “why”), và Z là zet (không phải “zee/zed”). X là eks, và C là ce, điều này giúp người học nhớ rằng c biểu thị /tʃ/ chứ không phải /k/ hay /s/ theo kiểu tiếng Anh. Nhận ra khác biệt tên chữ này làm cho việc đánh vần qua điện thoại hoặc tại quầy dịch vụ nhanh hơn nhiều.
Hướng dẫn cơ bản từ chữ sang âm với ví dụ
Chữ trong tiếng Indonesia thường giữ một âm duy nhất. C là /tʃ/ như trong church: cara, cinta, cucu. J là /dʒ/: jalan, jari, jujur. G luôn là /g/ cứng: gigi, gula, gado-gado. R là một rung nhẹ hoặc chập và được phát âm ở mọi vị trí: roti, warna, kerja. Những giá trị đáng tin cậy này là lý do chính khiến hệ thống dễ học.
Nguyên âm ổn định: a = /a/, i = /i/, u = /u/, e = /e/ hoặc /ə/, o = /o/. Là người học, đọc mọi chữ bạn thấy, vì tiếng Indonesia tránh chữ câm. Tên và thuật ngữ mượn có thể giữ những cụm khác lạ (ví dụ: streaming, truk, vaksin), nhưng các mô hình bản địa vẫn nhất quán. Tên riêng có thể khác về phát âm, đặc biệt những tên có nguồn gốc nước ngoài, vì vậy hãy nghe cách người bản xứ nói tên tại địa phương.
Nguyên âm và phân biệt chữ “e”
Nguyên âm tiếng Indonesia đơn giản và ổn định, điều này loại bỏ nhiều thách thức mà người nói tiếng Anh gặp phải. Điểm chính cần nắm là chữ e, có thể biểu thị hai âm. Biết khi nào mong đợi /e/ và khi nào là schwa /ə/ sẽ giúp bạn phát âm tự nhiên và hiểu giọng nói nhanh. Các nguyên âm khác — a, i, u, o — giữ ổn định trên các âm tiết và không trượt thanh như nhiều nguyên âm tiếng Anh.
e là /e/ so với schwa /ə/ (é và ê trong tài liệu học)
Chữ e đại diện cho hai âm chính: close-mid /e/ và schwa /ə/. Tài nguyên học đôi khi đánh dấu é cho /e/ và ê cho /ə/ để loại bỏ mơ hồ (ví dụ, méja vs bêsar), nhưng trong văn viết hàng ngày cả hai đều viết bằng chữ e. Bạn sẽ học được cách đọc đúng qua từ vựng và ngữ cảnh.
Như một quy tắc, schwa /ə/ phổ biến trong tiền tố và âm tiết không nhấn, như ke-, se-, pe-, meN- và per- (ví dụ, bekerja, sebesar, membeli). Giá trị /e/ thường xuất hiện ở âm tiết có trọng âm và nhiều từ mượn (meja, telepon, beton). Vì trọng âm tiếng Indonesia thường nhẹ, hãy tập trung vào chất lượng nguyên âm hơn là nhấn mạnh mạnh khi luyện.
Nguyên âm ổn định a, i, u, o
Nguyên âm a, i, u và o ổn định và không đổi phẩm chất giữa âm tiết mở và đóng. Điều này làm cho từ rất dự đoán: kata, makan, ikan, ibu, lucu, botol và motor giữ nguyên nguyên âm rõ ràng bất kể vị trí. Bạn không cần điều chỉnh độ dài nguyên âm hay thêm âm chuyển như trong tiếng Anh.
Các chuỗi như ai và au thường được đọc như các dãy nguyên âm rõ ràng hơn là các nguyên âm luyến như tiếng Anh. So sánh ramai và pulau: hãy phát âm cả hai nguyên âm rõ ràng theo chuỗi. Những cặp gần như tối thiểu như satu vs soto và tali vs tuli giúp bạn nghe và phát ra phẩm chất ổn định của a, i, u, và o. Luyện tập nhịp chậm, đều giữa các âm tiết sẽ giúp bạn giữ nguyên âm đồng đều.
Phụ âm chính và các ghép âm
Quy tắc phụ âm trong tiếng Indonesia trong suốt và thân thiện với người học. Một tập nhỏ ghép âm bao phủ các âm không được viết bằng một chữ cái đơn, và vài phụ âm có giá trị cố định khác tiếng Anh. Làm chủ c, g, r và các ghép âm ng, ngg, ny, sy, và kh sẽ loại bỏ những bất định lớn nhất khi đọc và phát âm.
c = /tʃ/, g = /g/ cứng, r lăn
Chữ c trong tiếng Indonesia luôn là /tʃ/. Nó không bao giờ nghe như /k/ hay /s/. Quy tắc này áp dụng ở mọi vị trí: cucu, kaca, cocok. G luôn là /g/ cứng trước bất kỳ nguyên âm nào: gigi, gado-gado, gembira. Bạn không cần quy tắc đặc biệt như “soft g” trong tiếng Anh.
R thường là một rung chập hoặc rung lưỡi và được phát âm ở mọi vị trí: rokok, kereta, warna. Trong cách nói cẩn thận hoặc nhấn mạnh, một số người nói phát ra rung mạnh hơn, đặc biệt trong ngữ cảnh trang trọng hoặc khi đọc to. Vì r không bao giờ im lặng, luyện một rung nhẹ sẽ giúp bạn phát âm gần với chuẩn Indonesia hơn.
Giải thích ng, ngg, ny, sy, kh
Tiếng Indonesia viết vài âm đơn bằng hai chữ cái. ng biểu thị /ŋ/ như trong nyaring, ngopi, và mangga. Khi âm mũi theo sau bởi g cứng, nó được viết là ngg cho /ŋg/, như trong nggak và tunggu. ny biểu thị /ɲ/ như trong nyamuk và banyak. Đây là các ghép âm trong chữ viết nhưng là phụ âm đơn trong phát âm.
Ghép âm sy (/ʃ/) và kh (/x/) xuất hiện chủ yếu trong các từ mượn từ tiếng Ả Rập hoặc Ba Tư như syarat, syukur, khusus và akhir. Về mặt âm tiết, ng và ngg giúp phân định ranh giới: singa là si-nga với /ŋ/ bắt đầu âm tiết thứ hai, trong khi pinggir gồm /ŋg/. Trong tiếng Indonesia hàng ngày, sy và kh ít phổ biến hơn ng và ny, nhưng bạn sẽ gặp chúng thường trong từ vựng tôn giáo, văn hóa và trang trọng.
Phát âm và mẫu trọng âm
Nhịp điệu nói tiếng Indonesia đều và rõ, với trọng âm nhẹ và phát âm đầy đủ các chữ viết. Tính dự đoán này khiến việc giải mã từ mới và theo dõi thông báo hoặc chỉ dẫn dễ hơn. Hiểu nơi trọng âm thường rơi và cách phụ âm xử lý ở cuối từ sẽ củng cố cả kỹ năng nghe và giọng nói của bạn.
Quy tắc trọng âm áp chót và ngoại lệ schwa
Mẫu mặc định là trọng âm rơi vào âm tiết áp chót: nhiều từ mang trọng âm chính ở âm tiết áp chót, như ba-ca, ma-kan, ke-luar-ga, và In-do-ne-sia (thường trọng âm ở -ne-). Vì trọng âm tiếng Indonesia nhẹ so với tiếng Anh, nó sẽ không nghe quá phóng đại. Giữ nhịp đều giữa các âm tiết giúp bạn nghe tự nhiên.
Schwa /ə/ thường không nhấn và xuất hiện trong tiền tố và âm tiết nối (besar, bekerja, menarik). Các tiền tố có khi làm thay đổi cảm nhận về trọng âm: baca → ba-ca, bacakan → ba-ca-kan, và bacai (với -i) có thể cảm thấy như ba-ca-i. Từ mượn có thể giữ trọng âm gốc, nhưng mô hình bản địa vẫn đủ đều để người học nhanh chóng nội hóa.
Không có chữ câm; cách phát âm âm bật ở cuối từ
Tiếng Indonesia không có truyền thống chữ câm. Nếu một chữ viết, nói chung nó được phát âm. Quy tắc này giúp đánh vần chính xác và phát âm rõ ràng. Chữ h được phát âm trong nhiều từ, kể cả các từ gốc Ả Rập như halal và akhir.
Các âm bật cuối p, t và k không bật hơi mạnh và có thể không bật ra hoàn toàn ở cuối từ (rapat, bak, tepat). Bạn sẽ nghe một ngắt âm sạch mà không có luồng hơi mạnh. Mức độ bật có thể thay đổi theo vùng và phong cách nói, nhưng việc thiếu bật hơi là nhất quán và dễ áp dụng cho người học.
Chính tả cũ so với mới: cải cách EYD 1972
Chính tả tiếng Indonesia hiện đại được chuẩn hóa năm 1972 thông qua EYD (Ejaan Yang Disempurnakan, “Chính tả được Hoàn thiện”). Cải cách này giảm bớt các quy ước chịu ảnh hưởng Hà Lan cũ và đưa tiếng Indonesia gần với cách dùng tiếng Mã Lai hiện đại ở các nước láng giềng. Với người học, lịch sử này giải thích tại sao vài biển báo, nhãn hiệu hoặc sách cũ vẫn có cách viết khác lạ.
Tại sao cải cách xảy ra và các thay đổi chính
Cải cách EYD năm 1972 nhằm hiện đại hóa và đơn giản hóa chính tả tiếng Indonesia. Trước EYD, nhiều từ được viết theo kiểu digraphs của Hà Lan như oe cho /u/ và tj cho /tʃ/. EYD thay thế chúng bằng các chữ đơn khớp với âm thực tế, khiến việc đánh vần dễ học hơn và nhất quán hơn trên khắp Indonesia.
Bên cạnh ánh xạ chữ, EYD làm rõ hóa việc viết hoa, dấu câu và xử lý từ mượn. Nó cũng hỗ trợ khả năng đọc chéo với tiếng Mã Lai ở Malaysia, Singapore và Brunei. Với người dùng hàng ngày, tác động chính là thực dụng: cách viết hiện đại phản ánh tốt hơn phát âm và giảm các ngoại lệ làm người học bối rối.
Bảng chuyển đổi (oe→u, tj→c, dj→j, j→y, sj→sy, ch→kh, nj→ny)
Bảng dưới cho thấy các ánh xạ phổ biến từ cũ sang mới. Nhận biết những cặp này giúp bạn đọc văn bản lịch sử và hiểu tên nhãn hiệu hoặc địa danh giữ dạng truyền thống.
| Old spelling | New spelling | Example |
|---|---|---|
| oe | u | goeroe → guru; Soerabaja → Surabaya |
| tj | c | tjinta → cinta; Tjepat → Cepat |
| dj | j | djalan → jalan; Djakarta → Jakarta |
| j | y | jang → yang; Soedjadi → Soedyadi → Soeyadi/Soeyadi variants to Y-based forms |
| sj | sy | sjarat → syarat; Sjamsoel → Syamsul |
| ch | kh | Achmad → Ahmad; Rochmat → Rohmat |
| nj | ny | nja → nya; Soenjong → Sunyong/Ny-based modernization |
Nhiều công ty và gia đình giữ cách viết cũ vì danh tính và truyền thống, vì vậy bạn vẫn có thể gặp các dạng như Djakarta hoặc Achmad trên biển hiệu, tài liệu hoặc logo. Hiểu các ánh xạ này cho phép bạn kết nối chúng với các dạng chuẩn hiện tại ngay lập tức.
Tiếng Indonesia so với tiếng Mã Lai: điểm giống và khác nhỏ
Các quy tắc chính tả rất tương đồng, đặc biệt sau cải cách năm 1972 và các nỗ lực chuẩn hóa trong khu vực. Phần lớn khác biệt là về từ vựng (chọn từ) và phát âm (giọng), không phải chính tả.
Cùng dùng chữ La-tinh và chính tả hài hòa
Cả tiếng Indonesia và tiếng Mã Lai đều dùng chữ La-tinh và chia sẻ nhiều quy tắc chính tả cho từ ngữ hàng ngày. Những từ thông dụng như anak, makan, jalan và buku được viết giống hệt và phát âm tương tự. Sự chồng chéo này hỗ trợ tính biết chữ xuyên biên giới và tiêu thụ truyền thông trong khu vực Đông Nam Á.
Cải cách sau 1972 tăng mức độ hài hòa, giúp người học tận dụng kiến thức sẵn có. Khi có khác biệt, chúng thường ở lựa chọn từ hoặc nghĩa hơn là bảng chữ cái.
Tên chữ khác nhau (Indonesia so với Malaysia/Singapore/Brunei)
Mặc dù bảng chữ cái cốt lõi giống nhau, tên chữ nói khác nhau theo quốc gia. Ở Indonesia: Q = ki, V = ve, W = we, Y = ye, Z = zet. Ở Malaysia, Singapore và Brunei, tên chịu ảnh hưởng tiếng Anh phổ biến: Q = kiu, V = vi/vee, W = double-u, Y = wai, Z = zed. Những khác biệt này quan trọng khi đánh vần tên qua điện thoại hoặc trên lớp.
Quy ước lớp học có thể khác nhau, đặc biệt ở trường quốc tế, vì vậy bạn có thể nghe cả hai kiểu. Mẹo thực tế: sẵn sàng chuyển sang bộ tên chữ địa phương, hoặc làm rõ bằng cách nói “tên chữ tiếng Indonesia” hoặc “tên chữ tiếng Anh” trước khi đánh vần thông tin quan trọng.
Bảng chữ cái “phát âm” NATO ở Indonesia (làm rõ)
Người tìm kiếm “phonetic alphabet Indonesia” thường muốn nói đến bảng đánh vần NATO/ICAO (Alfa, Bravo, Charlie, …) dùng để truyền chữ rõ qua radio hoặc trong môi trường nhiều tiếng ồn. Điều này khác với ngữ âm và quy tắc chính tả tiếng Indonesia đã mô tả trong phần còn lại của hướng dẫn. Hiểu cả hai nghĩa giúp tránh nhầm lẫn khi học ngôn ngữ so với giao tiếp trong hàng không, hàng hải và dịch vụ khẩn cấp.
Mọi người gọi “phonetic/spelling alphabet” là gì
Trong ngôn ngữ học, “phonetic” đề cập đến âm thanh của một ngôn ngữ và cách chữ tương ứng với các âm đó. Trong radio và hàng không, “phonetic alphabet” có nghĩa là danh sách từ mã NATO/ICAO dùng để đánh vần chữ, như Alfa cho A và Bravo cho B. Indonesia sử dụng cùng danh sách quốc tế như các nước khác.
Hệ thống đánh vần qua radio này tách biệt với quy tắc chữ–âm của tiếng Indonesia. Nếu bạn học bảng chữ cái Bahasa Indonesia cho đọc và nói hàng ngày, hãy tập trung vào chữ A–Z, tên chữ và âm của chúng. Dùng các từ NATO/ICAO chỉ khi cần rõ ràng hoặc kênh âm thanh bị nhiễu.
Dùng tên chữ Indonesia so với từ ICAO (Alfa–Zulu)
Trong đời sống hàng ngày, người Indonesia dùng tên chữ địa phương để đánh vần: er–u–de–i cho RUDI. Trong hàng không, trung tâm gọi điện hoặc bối cảnh an ninh, người nói chuyển sang các từ ICAO quốc tế: Romeo–Uniform–Delta–India. Những thuật ngữ này được chuẩn hóa trên toàn thế giới và không được bản địa hóa sang tiếng Indonesia.
Nếu bạn cần danh sách đầy đủ để tham khảo, thứ tự là: Alfa, Bravo, Charlie, Delta, Echo, Foxtrot, Golf, Hotel, India, Juliett, Kilo, Lima, Mike, November, Oscar, Papa, Quebec, Romeo, Sierra, Tango, Uniform, Victor, Whiskey, X-ray, Yankee, Zulu. Lưu ý rằng Alfa và Juliett có cách viết chuẩn hóa để cải thiện độ rõ khi truyền.
Câu hỏi thường gặp
How many letters are in the Indonesian alphabet?
The Indonesian alphabet uses 26 Latin letters (A–Z). There are 5 vowels (a, i, u, e, o) and 21 consonants. Digraphs like ng, ny, sy, and kh represent single sounds but are written as two letters.
Is Indonesian pronunciation phonetic and consistent?
Yes, Indonesian spelling is highly phonetic and predictable. Most letters map to one sound with few exceptions. The main ambiguity is the letter e, which can be /e/ or schwa /ə/ depending on the word.
What sound does the letter “c” make in Indonesian?
In Indonesian, c always represents /tʃ/ as in “church.” It is never pronounced /k/ or /s/ like in English. This rule is consistent across positions.
What do ng, ny, sy, and kh represent in Indonesian?
They are digraphs for single sounds: ng = /ŋ/, ny = /ɲ/, sy = /ʃ/, and kh = /x/. Kh appears mainly in Arabic loanwords, while the others are common in native vocabulary.
What is the difference between é and ê in Indonesian?
Standard Indonesian does not require accents, but teaching materials may use é for /e/ and ê for schwa /ə/. In regular writing both are written as plain e, with pronunciation learned from context.
What changed in the 1972 Indonesian spelling reform?
The 1972 EYD replaced Dutch-style spellings with simpler forms: oe→u, tj→c, dj→j, j→y, sj→sy, ch→kh, and nj→ny. It also standardized punctuation, capitalization, and loanword treatment.
Does Indonesian have a NATO/ICAO spelling alphabet?
Indonesia uses the international ICAO/NATO spelling alphabet (Alfa, Bravo, Charlie, etc.) in aviation and radio contexts. In everyday spelling, people usually say Indonesian letter names (a, be, ce, and so on).
Do Indonesians roll the letter “r”?
Yes, the Indonesian r is typically a trill or tap. It differs from the English “r” and is pronounced clearly in all positions without being silent.
Kết luận và các bước tiếp theo
Những điểm chính về chữ và âm
Tiếng Indonesia sử dụng 26 chữ La-tinh với giá trị ổn định. C luôn là /tʃ/, G luôn là /g/ cứng, và R là rung chập hoặc rung. Các ghép âm như ng, ny, sy và kh biểu thị âm đơn mặc dù viết bằng hai chữ. Chữ e có thể là /e/ hoặc schwa /ə/ tùy từ.
Trọng âm nói chung dự đoán được và nhẹ, và không có chữ câm. Mặc dù vài cách viết cũ còn tồn tại trong tên và nhãn hiệu, quy tắc hiện hành rõ ràng và đồng nhất. Sự ổn định này cho phép người học đọc và phát âm từ mới chính xác ngay từ ngày đầu.
Gợi ý bước tiếp theo cho người học
Luyện các ghép âm ng, ngg, ny, sy và kh với ví dụ như ngopi, nggak, nyamuk, syarat và khusus. Chú ý đặc biệt đến chữ e bằng cách nghe /e/ và /ə/ trong các cặp như meja vs besar.
Làm quen với các ánh xạ năm 1972 (oe→u, tj→c, dj→j và các cặp liên quan) để bạn có thể nhận diện biển báo cũ và chính tả truyền thống. Để đánh vần rõ trong môi trường nhiều tiếng ồn, dùng danh sách ICAO (Alfa–Zulu); trong tình huống hàng ngày, dùng tên chữ tiếng Indonesia.
Chọn khu vực
Your Nearby Location
Your Favorite
Post content
All posting is Free of charge and registration is Not required.